Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 3 trang 36, 37 Phonics Smart

Listen and repeat. Listen and number. Ask and answer. Listen and read. Read, choose, and complete. Let’s play: Do what you hear.


Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

Word (n): từ ngữ 

Page (n): trang 

Line (n): đường thẳng 

Question (n): câu hỏi 

Sentence (n): câu 

Painting (n): bức tranh

Do you want to join the English festival? 

(Bạn có muốn tham gia lễ hội Tiếng Anh không?)


Bài 2

2. Listen and number.  

(Nghe và đánh số.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

  1. She’s asking a question. 

  2. They are spelling the word “pen”.

  3. I’m drawing a line. 

  4. We are looking at the painting.

  5. He is opening the book at 10. 

Tạm dịch: 

  1. Cô ấy đang hỏi một câu hỏi.

  2. Họ đang đánh vần từ “bút”.

  3. Tớ đang vẽ một đường kẻ.

  4. Chúng tớ đang xem một bức tranh.

  5. Anh ấy đang mở sách ở trang 10. 

Lời giải chi tiết:


Bài 3

3. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

1. What’s number 1? (Bức tranh số 1 là cái gì?)

    It’s a painting. (Đó là một bức tranh.)

2. What’s the number 2? (Bức tranh số 2 là cái gì?)

    It’s a sentence “We are happy”. (Đó là một câu “We are happy”)

3. What’s the number 3? (Bức tranh số 3 là cái gì?)

   It’s a page 26. (Đó là trang số 26.)

4. What’s the number 4? (Bức tranh số 4 là cái gì?)

   It’s a word “story”. (Đó là một từ “story”.)

5. What’s the number 5? (Bức tranh số 5 là cái gì?)

   It’s a line. (Đó là một dòng.)

6. What’s the number 6? (Bức tranh số 6 là cái gì?)

   It’s a question “what’s this?”. (Đó là một câu hỏi “ what’s this”.)


Bài 4

4. Listen and read.

(Nghe và đọc.)

Bài nghe:

Can you read the sentence, please?

Yes, I can.


Can you give me the English book, please?

No, I can’t. I’m busy. Sorry. 

Tạm dịch:

Em có thể đọc câu văn này được không?

Có, em có thể đọc.


Bạn có thể đưa cho tớ cuốn sách Tiếng Anh được không?

Không, tớ không thể. Tớ đang bận. Xin lỗi nhé.


Bài 5

5. Read, choose, and complete. 

(Đọc, chọn và hoàn thành.)

Lời giải chi tiết:

a.

Can you give me the painting, please?

No, I can’t. It’s at home now.

(Bạn có thể đưa tớ bức tranh không?

Không, tớ không thể. Nó đang ở nhà rồi.)

b.

Can you write the word, please?

Yes. I can.

(Bạn có thể viết từ không?

Có, tớ có thể.)

c.

Can you open your book at page 32, please?

Yes, I can. 

(Bạn có thể mở sách ở trang 32 không?

Có, tớ có thể.)

d.

Can you color the trees?

No, I can’t. I’m drawing the house. 

(Bạn có thể tô màu những cái cây không?

Không, tớ không thể. Tớ đang vẽ ngôi nhà.)


Bài 6

6. Let’s play: Do what you hear. 

(Chơi trò: Do what you hear.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Chơi theo cặp, một bạn đưa ra từ vựng, bạn còn lại đánh vần từ đó. 

Cấu trúc câu hỏi: Can you spell the word _____, please? 

(Bạn làm ơn có thể đánh vần từ _____ được không?)