Tiếng Anh lớp 4 Unit 4 lesson 1 trang 48 iLearn Smart Start

Listen and point. Repeat. Play Guess. Listen and practice. Circle the correct words. Practice. Listen and repeat. Chant. Look and listen. Listen and write. Role-play. Point, ask and answer. Play the Pretend game with one or two people.


Bài 1

1. Listen and point. Repeat.

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

Play a board game (v): Chơi trò chơi dạng bảng

Do a puzzle (v): Giải đố

Read a comic book (v): Đọc truyện tranh

Eat snacks (v): Ăn vặt

Take photos (v): Chụp ảnh

Play video games (v): Chơi trò chơi điện tử


Bài 2

2. Play Guess. 

(Chơi trò chơi đoán.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Trên bảng cô giáo có gắn các hình ảnh miêu tả các hoạt động (đọc truyện, chụp ảnh, chơi trò chơi…) Các bạn sẽ có thời gian nhìn và ghi nhớ thứ tự của chúng, sau đó cô giáo lật để che lại bức ảnh và hỏi một con số bất kỳ. Các bạn cần đoán xem bức ảnh tương ứng với con số ấy nói về hoạt động gì.


Bài 1

1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)

Lời giải chi tiết:

- Are you reading a comic book? (Bạn đang đọc truyện tranh à?)

  Yes, I am. (Đúng rồi.)

- Are you reading a comic book? (Các bạn đang đọc truyện tranh à?)

  No, we aren’t. We’re playing a board game. (Không, chúng tớ không đọc. Chúng tớ đang chơi trò chơi trên bàn.)


Bài 2

2. Circle the correct words. Practice.

(Khoanh vào đáp án đúng. Thực hành.)

Lời giải chi tiết:

1. Yes, I am.

2. No, we aren’t.

3. No, I’m not.

4. eating snacks

5. taking photos

6. playing a board game

Tạm dịch: 

1. A: Bạn đang ăn vặt à?

    B: Đúng, tớ đang ăn.

2. A: Các bạn đang chụp hình à?

    B: Không, bọn tớ không chụp.

3. A: Bạn đang đọc truyện tranh à?

    B: Không, tớ không đọc.

4. A: Bạn đang chơi trò chơi điện tử à?

    B: Không, tớ không chơi. Tớ đang ăn vặt.

5. A: Các bạn đang chụp ảnh à?

    B: Không, chúng tớ không làm điều đó.

6. A: Các bạn đang chơi trò chơi dạng bảng à?

    B: Không, chúng tớ không làm điều đó. Chúng tớ đang giải câu đố.


Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


TV, video games.

Lời giải chi tiết:

TV (n): Ti vi

Video games (n): Trò chơi điện tử


Bài 2

2. Chant.

(Đọc theo nhịp.)


Lời giải chi tiết:

Bài nghe: 

Are you watching TV?

No, I am not. I’m not watching TV

Are you playing video games?

Yes, I am. I’m playing video games.

Tạm dịch:  

Bạn đang xem ti vi đúng không?

Không, tôi không xem. Tôi không xem ti vi.

Bạn đang chơi trò chơi điện tử đúng không?

Phải, tôi đang chơi. Tôi đang chơi trò chơi điện tử.


Bài 1

1. Look and listen. 

(Nhìn và nghe.)

Bài nghe: 

 

1. Mrs. Brown: Tom, are you playing video games?

 

Tom: No, Mom. I’m not playing video games.

Mrs. Brown:OK. Do your homework, please.

Tom: OK, Mom.

 

2. Lucy: Oh. Hi, Tom. I’m with Ben.

 

Tom: Hi, Lucy! Hi, Ben! Are you watching TV?

Lucy: No, we aren’t. We are playing a board game. Can I talk to you later?

Tom: Ah, OK.

 

3. Nick: Uh, hello?

 

Tom: Nick, Nick! Are you watching TV?

Nick: Oh. Hi, Tom. No, I’m not. I’m eating snacks.

Nick’s mom: Nick! Come here!

Nick: Sorry, Tom. I have to go.

Tom: Oh, OK.

 

4. Tom: Oh. Hi, Mai.

 

Mai: Hi, Tom! Are you watching TV?

Tom: Yes, I am! I can see Alfie! Are you watching TV?

Mai: No, I’m not. I’m at the park with Alfie. I’m taking photos.

Aflie & Mai: Hi, Tom

Tom: Wow!

Tạm dịch: 

 

1. Bà Brown: Tom, con đang chơi trò chơi điện tử à?

 

Tom: Con không. Con không chơi trò chơi điện tử.

Bà Brown:Được rồi. Làm ơn hãy làm bài tập về nhà của con.

Tom: Vâng thưa mẹ.

 

2. Lucy: Oh. Chào Tom. Tớ đang ở với Ben.

 

Tom: Chào, Lucy! Chào, Ben! Các bạn có đang xem tivi không?

Lucy: Không, chúng tớ không xem. Chúng tớ đang chơi trò chơi trên bàn. Tớ có thể nói chuyện với cậu sau được không?

Tom: Ah, được rồi.

 

3. Nick: Uh, xin chào?

 

Tom: Nick, Nick! Cậu có đang xem ti vi không?

Nick: Oh. Chào, Tom. Không, tớ không xem. Tớ đang ăn vặt.

Mẹ Nick: Nick! Đến đây!

Nick: Xin lỗi, Tom. Tớ phải đi rồi.

Tom: Oh, được rồi.

 

4. Tom: Oh. Chào, Mai.

 

Mai: Chào, Tom! Cậu đang xem ti vi à?

Tom: Đúng, tớ đang xem ti vi! Tớ có thể nhìn thấy Alfie! Cậu có đang xem ti vi không?

Mai: Không, tớ không xem. Tớ đang ở công viên với Alfie. Tớ đang chụp hình.

Aflie & Mai: Chào, Tom.

Tom: Wow!


Bài 2

2. Listen and write.

(Nghe và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Not playing video games

2. Playing a board game

3. Eating snacks

4. Taking photos

Bài nghe:  

1. Mrs. Brown: Tom, are you playing video games?

Tom: No, Mom. I’m not playing video games.

Mrs. Brown:OK. Do your homework, please.

Tom: OK, Mom.

2. Lucy: Oh. Hi, Tom. I’m with Ben.

Tom: Hi, Lucy! Hi, Ben! Are you watching TV?

Lucy: No, we aren’t. We are playing a board game. Can I talk to you later?

Tom: Ah, OK.

3. Nick: Uh, hello?

Tom: Nick, Nick! Are you watching TV?

Nick: Oh. Hi, Tom. No, I’m not. I’m eating snacks.

Nick’s mom: Nick! Come here!

Nick: Sorry, Tom. I have to go.

Tom: Oh, OK.

4. Tom: Oh. Hi, Mai.

Mai: Hi, Tom! Are you watching TV?

Tom: Yes, I am! I can see Alfie! Are you watching TV?

Mai: No, I’m not. I’m at the park with Alfie. I’m taking photos.

Aflie & Mai: Hi, Tom

Tom: Wow!

Tạm dịch: 

1. Bà Brown: Tom, con đang chơi trò chơi điện tử à?

Tom: Con không. Con không chơi trò chơi điện tử.

Bà Brown:Được rồi. Làm ơn hãy làm bài tập về nhà của con.

Tom: Vâng thưa mẹ.

2. Lucy: Oh. Chào Tom. Tớ đang ở với Ben.

Tom: Chào, Lucy! Chào, Ben! Các bạn có đang xem tivi không?

Lucy: Không, chúng tớ không xem. Chúng tớ đang chơi trò chơi trên bàn. Tớ có thể nói chuyện với cậu sau được không?

Tom: Ah, được rồi.

3. Nick: Uh, xin chào?

Tom: Nick, Nick! Cậu có đang xem ti vi không?

Nick: Oh. Chào, Tom. Không, tớ không xem. Tớ đang ăn vặt.

Mẹ Nick: Nick! Đến đây!

Nick: Xin lỗi, Tom. Tớ phải đi rồi.

Tom: Oh, được rồi.

4. Tom: Oh. Chào, Mai.

Mai: Chào, Tom! Cậu đang xem ti vi à?

Tom: Đúng, tớ đang xem ti vi! Tớ có thể nhìn thấy Alfie! Cậu có đang xem ti vi không?

Mai: Không, tớ không xem. Tớ đang ở công viên với Alfie. Tớ đang chụp hình.

Aflie & Mai: Chào, Tom.

Tom: Wow!


Bài 3

3. Role-play.

(Nhập vai và thực hiện cuộc hội thoại.)



E

E. Point, ask and answer.

(Chỉ, hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

Hỏi ai đó đang làm gì với thì hiện tại tiếp diễn:

Are you + V-ing?

(Bạn đang làm gì?) 

No, we aren’t. We’re doing something/ Yes, we’re.

(Không, chúng tớ không làm. Chúng tớ đang…/ Đúng, chúng tớ đang..)

Lời giải chi tiết:

1. Are you playing video games? (Các bạn đang chơi trò chơi điện tử à?)

   No, we aren’t. We’re doing a puzzle. (Không, chúng tớ không chơi. Chúng tớ đang giải câu đố.)

2. Are you eating snacks? (Các bạn đang ăn vặt à?)

   Yes, we’re. (Đúng, chúng tớ đang ăn vặt.)

3. Are you reading comic book? (Bạn đang đọc truyện tranh à?)

    Yes, we’re. (Đúng, tớ đang đọc.)

4. Are you taking photos? (Bạn đang chụp ảnh à?)

    No, I’m not. I’m eating snacks. (Không, tớ không chụp. Tớ đang ăn vặt.)

5. Are you playing a board game? (Các bạn đang chơi trò chơi trên bàn à?)

    No, we aren’t. We’re doing a puzzle. (Không, chúng tớ không chơi. Chúng tớ đang giải câu đố.)

6. Are you playing video games? (Các bạn đang chơi trò chơi điện tử à?)

    Yes, we’re. (Đúng, chúng tớ đang chơi.)


F

2. Play the Pretend game with one or two people. 

(Chơi trò Pretend game với một hoặc hai người.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Các bạn trong lớp sẽ lần lượt hỏi hai bạn đứng trên bảng với mẫu câu “Are you + V-ing?” Hai bạn trên bảng sẽ trả lời lại với mẫu câu “No, we aren’t” nếu không đúng và trả lời với mẫu câu “Yes, we are” nếu đúng.