Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 Phonics trang 20 Phonics Smart

Listen and repeat. Listen and read. Listen and circle. Match.


Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)


red (adj): màu đỏ 
roller skates: giày trượt patin
child (n): đứa trẻ 
hopscotch (n): nhảy lò cò

Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Red.

Roller skates.

Child.

Hopscotch.

Tạm dịch:

Màu đỏ.

Giày trượt patin.

Đứa trẻ.

Nhảy lò cò.


Bài 2

2. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)


Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Mary: I have got two children, Fred, and Julia.

Jane: Where are they?

Mary: They are in the garden.

Mary: Fred is the child with the yellow roller skates.

Mary: Julia is the child in the red dress. She is playing hopscotch.

Jane: Your children are smiling.

Mary: Right. They are having a good time together.

Tạm dịch: 

Mary: Tôi có hai đứa con, Fred và Julia.

Jane: Chúng đâu rồi?

Mary: Chúng đang ở vườn.

Mary: Fred là đứa bé với đôi giày trượt patin màu vàng.

Mary: Julia là đứa bé mặc đầm đỏ. Con bé đang chơi nhảy lò cò.

Jane: Con của bạn đang cười kìa.

Mary: Phải. Chúng đang có thời gian vui vẻ cùng nhau. 


Bài 3

3. Listen and circle. Match.

(Nghe và khoanh. Nối.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

a. Red (màu đỏ) 

   Chocolate (Sô cô la)

b. Rubber (cục tẩy) 

    Armchair (ghế bành) 

c. Child (đứa trẻ) 

    Roller skates (giày trượt patin) 

d. Hopscotch (nhảy lò cò)

    Radio (cái đài)

Lời giải chi tiết: