Tiếng Anh lớp 4 Unit 18 lesson 1 trang 52 Global Success
Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick. Look, listen and complete. Let’s play.
Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a. Excuse me! (Làm ơn!)
Yes? (Vâng?)
b. Where’s the bakery, please? (Xin hỏi tiệm bánh ở đâu?)
It’s near the gift shop. (Nó gần cửa hàng quà tặng.)Bài 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc hỏi vị trí của một địa điểm nào đó:
Where’s the + tên địa điểm? (... ở đâu?)
It’s…. (Nó ở….)
Lời giải chi tiết:
a. Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s near the bakery. (Nó ở cạnh tiệm bánh.)
b. Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s opposite the gift shop. (Nó ở đối diện cửa hàng quà tặng.)
c. Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s behind the bakery. (Nó ở sau tiệm bánh.)
d. Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s between the gift shop and bakery. (Nó ở giữa cửa hàng quà tặng và tiệm bánh.)
Bài 3
3. Let’s talk.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
Cấu trúc hỏi vị trí của một địa điểm nào đó:
Where’s the + tên địa điểm? (... ở đâu?)
It’s…. (Nó ở….)
Lời giải chi tiết:
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s near the bakery. (Nó ở bên cạnh tiệm bánh.)
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s opposite the sports shop. (Nó ở đối diện cửa hàng thể thao.)
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s behind the bakery. (Nó ở sau tiệm bánh.)
- Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
It’s between the gift shop and bakery. (Nó ở giữa cửa hàng quà tặng và tiệm bánh.)
Bài 4
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. A: Excuse me. Where's the gift shop?
(Xin lỗi. Cửa hành quà tặng ở đâu vậy?)
B: It's over there. Can you see it?
(Ở đằng kia. Bạn thấy không?)
A: Yes, I can see it now. The gift shop is opposite the bookshop.
(À vâng, giờ thi tôi thấy rồi. Cửa hàng quà tặng ở đối diện tiệm sách.)
B: That's right.
(Đúng vậy.)
2. A: I want to buy some cakes. Where's the bakery?
(Tôi muốn mua ít bánh ngọt. Tiệm bánh ở đâu nhỉ?)
B: Go straight and turn right. It's between the sports shop and the shoe shop.
(Bạn đi thẳng và rẽ phải. Nó nằm ở giữa cửa hàng thể thao và cửa hàng giày.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b
Bài 5
5. Look, complete and read.
(Nhìn, hoàn thành và đọc.)
Lời giải chi tiết:
1.A: Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
B: It’s near the bakery. (Nó ở bên cạnh tiệm bánh.)
2. A: Where’s the food shop? (Cửa hàng thức ăn ở đâu?)
B: It’s between the sports shop and the bookshop. (Nó ở giữa cửa hàng thể thao và cửa hàng sách.)
3. A: Where’s the bookshop? (Nhà sách ở đâu?)
B: It’s opposite the sports shop. (Nó ở đối diện cửa hàng thể thao.)
4. A: Where’s the bakery? (Cửa hàng bánh ở đâu?)
B: It’s behind the bookshop. (Nó ở sau nhà sách.)
Bài 6
6. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Hiệu sách ở đâu?
Xin lỗi, hiệu sách ở đâu?
Nó ở đằng kia. Nó ở đằng kia.
Nó gần tiệm bánh.
Xin lỗi, cửa hàng giày ở đâu?
Nó ở đằng kia. Nó ở đằng kia.
Nó đối diện với cửa hàng quà tặng.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh lớp 4 Unit 18 lesson 1 trang 52 Global Success timdapan.com"