Tiếng Anh lớp 4 Unit 13 lesson 1 trang 18 Global Success

Look, listen and repeat. Listen, point and say. Let’s talk. Listen and tick or. Look, complete and read. Let’s sing.


Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và nhắc lại.)


a.

Do you have a brother, Lucy? (Bạn có anh trai không Lucy?)

Yes, I do. (Tôi có.)

b.

What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

He’s tall. (Anh ấy cao.)


Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi về ngoại hình của ai đó: 

What does he/she look like? (Anh/cô ấy trông thế nào?)

He’s/ She’s …. (Anh/cô ấy …)

Lời giải chi tiết:

a.

What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

She’s tall. (Cô ấy cao.)

b.

What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

He’s short. (Anh ấy thấp.)

c.

What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

She’s slim. (Cô ấy mảnh khảnh.)

d.

What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

He’s big. (Anh ấy béo.)


Bài 3

3. Let’s talk.

(Hãy nói.)

Phương pháp giải:

Cấu trúc hỏi về ngoại hình của ai đó: 

What does he/she look like? (Anh/ cô ấy trông thế nào?)

He’s/ She’s …. (Anh/cô ấy …)

Lời giải chi tiết:

- What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

  She’s tall. (Cô ấy cao.)

- What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)

  He’s short. (Anh ấy thấp.)

- What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

   She’s slim. (Cô ấy mảnh khảnh.)


Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và tích.)


Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. A: What does your mother look like? (Mẹ bạn trông như thế nào?)

   B: She's slim. (Bà ấy mảnh mai.)

   A: Is she tall too? (Bà ấy cũng cao chứ?)

   B: Yes, she is. (Đúng vậy.)

2. A: Do you have a brother? (Bạn có anh trai không?)

   B: Yes, I do. (Tớ có.)

   A: What does he look like? (Anh ấy trong như thế nào?) 

   B: He's short. (Anh ấy thấp.)

Lời giải chi tiết:

1. a        2. b


Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

Lời giải chi tiết:

a.

A: What does your brother look like? (Anh bạn trông như thế nào?)

B: He’s tall. (Anh ấy cao.)

b.

A: What does your grandmother look like? (Bà của bạn trông như thế nào?)

B: She’s short. (Bà ấy thấp.)

c.

A: What does your grandfather look like? (Ông bạn trông như thế nào?)

B: He’s big. (Ông ấy béo.)

d.

A: What does your mother look like? (Mẹ bạn trông như thế nào?)

B: She’s slim. (Cô ấy mảnh khảnh.)


Bài 6

6. Let’s sing.

(Hãy hát.)


Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Bố Mẹ bạn trông như thế nào?

Mẹ của bạn, mẹ của bạn.

Bà ấy trông như thế nào?

Bà ấy mảnh mai.

Bà ấy cao.

Cô ấy mảnh khảnh và cao.


Bố của bạn, bố của bạn.

Ông ấy trông như thế nào?

Ông ấy thật to lớn.

Ông ấy cao.

Anh ấy to và cao.