Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 lesson three trang 84 Family and Friends
Listen, point, and repeat. Listen and sing. Sing and do.
Bài 1
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
train station (n): ga tàu
bus station (n): trạm xe buýt
supermarket (n): siêu thị
Bài 2
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
How do we get to the station?
How do we get to the station?
It's getting very late.
Where is the train station?
The train doesn't wait.
Turn right at the library.
You're getting very near.
It's opposite the book store.
The train station is here!
How do we get to the station?
It's getting very late
Where is the bus station?
The bus doesn't wait.
Turn left at the hospital,
You're getting very near.
It's next to the supermarket.
The bus station is here!
Tạm dịch:
Làm thế nào để chúng ta đến nhà ga?
Làm thế nào để chúng ta đến nhà ga?
Trễ lắm rồi.
Nhà ga xe lửa ở đâu?
Tàu không đợi.
Rẽ phải tại thư viện.
Bạn đang đến rất gần.
Nó đối diện với cửa hàng sách.
Nhà ga xe lửa ở đây!
Làm thế nào để chúng ta đến nhà ga?
trời đã khuya
Trạm xe buýt ở đâu?
Xe buýt không đợi.
Rẽ trái tại bệnh viện,
Bạn đang đến rất gần.
Nó nằm cạnh siêu thị.
Trạm xe buýt ở đây!
Bài 3
3. Sing and do.
(Hát và làm.)
Lời giải chi tiết:
How do we get to the station?
How do we get to the station?
It's getting very late.
Where is the train station?
The train doesn't wait.
Turn right at the library.
You're getting very near.
It's opposite the book store.
The train station is here!
How do we get to the station?
It's getting very late
Where is the bus station?
The bus doesn't wait.
Turn left at the hospital,
You're getting very near.
It's next to the supermarket.
The bus station is here!
Tạm dịch:
Làm thế nào để chúng ta đến nhà ga?
Làm thế nào để chúng ta đến nhà ga?
Trễ lắm rồi.
Nhà ga xe lửa ở đâu?
Tàu không đợi.
Rẽ phải tại thư viện.
Bạn đang đến rất gần.
Nó đối diện với cửa hàng sách.
Nhà ga xe lửa ở đây!
Làm thế nào để chúng ta đến nhà ga?
Trời đã khuya
Trạm xe buýt ở đâu?
Xe buýt không đợi.
Rẽ trái tại bệnh viện,
Bạn đang đến rất gần.
Nó nằm cạnh siêu thị.
Trạm xe buýt ở đây!
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh lớp 4 Unit 11 lesson three trang 84 Family and Friends timdapan.com"