Tiếng Anh lớp 4 Review 2 trang 40, 41 Phonics Smart

Circle the correct letters and write. Read and choose the correct responses. Ask and answer. Listen and tick. Write the sentences. Talk about your friend.


Bài 1

1. Circle the correct letters and write. 

(Khoanh vào các chữ cái đúng và viết.)

Lời giải chi tiết:

a. Fat (Béo)

b. Hide (Trốn)

c. Kind (Tốt bụng)

d. Curly (Xoăn)

e. Moustache (Ria)

f. Treasure (Kho báu)


Bài 2

2. Read and choose the correct responses. 

(Đọc và chọn câu trả lời đúng.)

Lời giải chi tiết:

b. C

c. B

d. A

a.

Sally: Who is he? (Ông ấy là ai vậy?)

Hugo: He's my grandfather. (Ông ấy là bố tôi.)

b.

Sally: What do your brothers look like? (Các anh trai của bạn trông như thế nào?)

Hugo: They're tall. They've got fair hair. (Họ cao. Họ có mái tóc nhạt màu.)

c.

Sally: Can you draw a line, please? (Bạn có thể làm ơn vẽ một đường thẳng được không?)

Hugo: Yes, I can. (Được, mình có thể.)

d. 

Sally: What are they doing? (Họ đang làm gì thế?)

Hugo: They're playing the piano. (Họ đang chơi đàn dương cầm.)


Bài 3

3. Ask and answer. 

(Hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

a. What do you think about him? (Bạn nghĩ gì về anh ấy?)

    I think he is naughty. (Tôi nghĩ anh ấy nghịch ngợm.)

b. What do you think about her? (Bạn nghĩ gì về cô ấy?)

    I think she is hard-working. (Tôi nghĩ cô ấy chăm chỉ.)

c. What do you think about him? (Bạn nghĩ gì về anh ấy?)

    I think he is brave. (Tôi nghĩ anh ấy dũng cảm.)

d. What do you think about him? (Bạn nghĩ gì về anh ấy?)

    I think he is clever. (Tôi nghĩ anh ấy thông minh.)

e. What do you think about her? (Bạn nghĩ gì về cô ấy?)

    I think she is friendly. (Tôi nghĩ cô ấy thân thiện.)


Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và điền.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

Hey, Alice. Can you give me the painting of David, please?

Yes, I can. But where is this? 

I think it’s on the table under the keyboard. 

OK.

b.

I have got a new friend. She got a lot of cats. 

What does she look like? 

She isn’t tall, but thin. She got curly hair and brown eyes. 

I think she is pretty.

Yes, she’s friendly, too. 

c.

I got two granddaughters. They’re cute and kind. 

I got one granddaughter. I got curly hair, but she got straight hair.

What do you think about her?

She’s clever. 

d.

I have a camera to take photos. And you, Lucy?

I have a computer to surf the internet and play games. 

I haven’t got camera and computes, but I have a radio to listen music. 

Tạm dịch: 

a.

Nè Alice. Bạn có thể đưa cho tớ bức tranh của Daivd không?

Được, tớ có thể. Nhưng nó ở đâu?

Tớ nghĩ nó ở trên bàn, dưới cái bàn phím.

Được rồi.

b.

Tớ có một người bạn mới. Cô ấy có rất nhiều mèo.

Cô ấy trông như thế nào?

Cô ấy không cao, nhưng gầy. Cô ấy có mái tóc xoăn và đôi mắt màu nâu.

Tớ nghĩ cô ấy xinh đẹp.

Đúng vậy, cô ấy cũng thân thiện nữa.

c.

Tôi có hai người con gái. Họ đều dễ thương và tốt bụng.

Còn tôi có một người con gái. Tôi có mái tóc xoăn nhưng con gái tôi có mái tóc thẳng.

Bạn nghĩ gì về cô ấy.

Cô ấy thông minh.

d.

Tớ có một chiếc máy ảnh để chụp những bức ảnh. Còn bạn thì sao, Lucy?

Tớ có một chiếc máy tính để lướt mạng và chơi trò chơi.

Tớ không có máy ảnh và máy tính nhưng tớ có đài radio để nghe nhạc.

Lời giải chi tiết:


Bài 5

5. Write the sentences. 

(Viết các câu văn.)

Lời giải chi tiết:

a. I am short, but my brother is tall. (Tớ thấp nhưng anh trai của tớ cao.)

b. I have a tennis racket to play tennis. (Tớ có một cái vợt để chơi quần vợt.)

c. We are opening the windows. (Chúng tớ đang mở cửa sổ.)

d. They’re not writing the emails. (Họ đang không viết thư điện tử.)

e. I think the mouse is naughty and funny. (Tớ nghĩ con chuột nghịch ngợm và hài hước.)


Bài 6

6. Talk about your friend.  

(Viết về bạn của bạn.)

Phương pháp giải:

What's his/her name? 

(Tên của anh ấy/ cô ấy là gì?)

What does she/she look like? 

(Anh ấy/ Cô ấy trông như thế nào?)

How old is he/she?

(Anh ấy/ Cô ấy bao nhiêu tuổi?)

What do you think about hỉm?

(Bạn nghĩ gì về anh ấy/cô ấy?)

Lời giải chi tiết:

His name is Paul. (Tên của cậu ấy là Paul.)

He is tall and thin. (Cậu ấy cao và gầy.) 

He's 9. (Cậu ấy 9 tuổi.) 

He's kind. (Cậu ấy tốt bụng.)

Bài giải tiếp theo



Bài học liên quan

Từ khóa phổ biến