Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1B Unit 5 trang 85 Explore Our World

1. Look and listen. Repeat. TR. B28.2. Listen, point. Say. TR. B29.3. Draw and say.


Bài 1

1. Look and listen. Repeat. TR. B28

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)




Bài 2

2. Listen, point. Say. TR. B29

(Nghe, chỉ. Nói.)

Bài nghe:

gloves: đôi găng tay

pants: quần dài 

socks: đôi vớ

shoes: đôi giày

Bài 3

3. Draw and say.

(Vẽ và nói.)

Phương pháp giải:

Phương pháp:

*Vẽ bất kì những vật thuộc chủ đề quần áo (Clothes) và nói cho các bạn khác nghe về vật mà bạn đã vẽ.

Ví dụ, bạn trai vẽ đôi giày, tô màu đỏ và nói: “They’re red shoes.”