Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 1B Unit 1 trang 19 Explore Our World

1. Look and listen. Repeat. 2. Listen, point and say. 3. Say.


Bài 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)



Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)

a clock: đồng hồ 

a pencil: bút chì

a board: cái bảng

a crayon: bút màu sáp


Bài 3

3. Say.

(Nói.)

Lời giải chi tiết:

+ This is a pencil. - It’s yellow.

(Đây là bút chì. - Nó màu vàng.)

+ This is a clock. - It’s yellow and white.

(Đây là đồng hồ. - Nó màu vàng và trắng.)

+ This is a board. - It’s white.

(Đây là cái bảng. - Nó màu trắng.)

+ This is a crayon. - It’s purple.

(Đây là bút màu sáp. - Nó màu tím.)

Bài giải tiếp theo
Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 1A Unit 1 trang 20 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 1B Unit 1 trang 21 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 2A Unit 1 trang 22 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 3 Vocabulary 2B Unit 1 trang 20 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 2A Unit 1 trang 24 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 3 Language Focus 2B Unit 1 trang 25 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 3 The sounds of English A Unit 1 trang 26 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 3 The sounds of English B Unit 1 trang 27 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 3 Text A Unit 1 trang 28 Explore Our World
Tiếng Anh lớp 3 Text B Unit 1 trang 29 Explore Our World