Tiếng Anh lớp 3 Unit 7 Math trang 105 iLearn Smart Start

A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Guess. B. 1. Listen and practice. 2. Fill in the blanks. Practice. C. 1. Read and fill in the blanks. 2. Practice with your friends. D. Listen and write. E. Read and fill in the blanks. F. Look at E. Write about your own math problem. G. Tell your friend your math problem. Complete your friends’ math problem.


1

1. Listen and point. Repeat. CD3.42

(Nghe và chỉ. Lặp lại.)

eleven : số 11

twelve : số 12

thirteen : số 13

fourteen : số 14

fifteen : số 15

sixteen : số 16

seventeen : số 17

eighteen : số 18

nineteen : số 19

twenty : số 20



2

2. Play Guess.

(Trò chơi Đoán.)

Phương pháp giải:

Cách chơi: Cô sẽ dán thẻ có hình các con số, các bạn dưới lớp nhìn và ghi nhớ từng con số ở mỗi vị trí có đánh số 1, 2, 3... Sau đó cô sẽ úp thẻ lại và đọc con số bất kì ở bất kì vị trí nào và các bạn dưới lớp sẽ đoán nhanh.

Ví dụ: Cô sẽ chọn thẻ ở vị trí số 3: “Three?”, các bạn sẽ đoán nhanh là số 12: “twelve”


1

 1. Listen and practice.

(Nghe và thực hành.)


plus (cộng)

minus (trừ)

Seven plus twelve is nineteen.

(7 +12 = 19.)

Twenty minus six is fourteen.

(20 - 6 = 14.)



2

2. Look and write. Practice.

(Nhìn và viết. Thực hành.)


Lời giải chi tiết:

1. Eleven plus five is sixteen.

    (11 + 5 = 16.)


2. Nine plus eight is seventeen.

    (9 cộng 8 bằng 17.)


3. Seven minus two is five.

    (7 – 2 = 5.)


4. Six plus twelve is eighteen.

   (6 + 12 = 18.)


5. Twenty minus thirteen is seven.

    (20 – 13 = 7.)



1

C. Read and fill the blanks.

(Đọc và điền vào chỗ trống.)

Lời giải chi tiết:

At school, we learn addition (+) and subtraction (-) with blocks. I have ten blocks on my desk. I put four blocks in a bag. How many blocks do you have? I have six blocks. I like math!

1. Eleven plus two is thirteen.

2. Three plus seventeen is twenty.

3. Sixteen minus one is fifteen.

4. Twelve minus eight is four.

Ở trường, chúng tôi học phép cộng và phép trừ với những đồ chơi hình khối. Chúng tôi có 10 cái đồ chơi hình khối ở trên bàn học. Tôi để 4 cái ở trong cặp. Bạn có bao nhiêu đồ chơi hình khối? Tôi có 6 cái đồ chơi hình khối. Tôi thích toán học.

1. 11 + 2 = 13.

2. 3 + 17 =20.

3. 16 - 1 =15.

4. 12 – 8 = 4.





2

2. Practice with your friends.

(Thực hành với bạn của bạn.)



Bài D

D. Listen and write.

(Nghe và viết.)




Bài E

E. Read and fill in the blanks. 

(Đọc và điền vào chỗ trống.)

Lời giải chi tiết:

I have eight dice and eleven cars on my bed. I put four dice in my pencil case. I put three cars on my desk. I put six robots on my bed. How many toys are on my bed?

On the bed:

1. four dice.

2. eight cars.

3. six robots.

4. eighteen toys (cars + dice + robots)

 Tôi có 8 viên xúc xắc và 11 xe ô tô ở trên giường của mình. Tôi đặt 4 viên xúc xắc vào trong hộp bút của  mình. Tôi đặt 3 xe ô tô lên trên bàn học của mình. Tôi đặt 6 con người máy lên trên giường của mình. Có bao nhiêu món đồ chơi ở trên giường của tôi?

Ở trên giường có:

1. 4 viên xúc xắc.

2. 8 xe ô tô.

3. 6 con người máy.

4. 18 món đồ chơi (xe ô tô + viên xúc xắc + người máy.)

 

Bài F

F. Look at E. Write your own math problem. 

(Nhìn vào phần E. Viết về bài tính toán học của riêng bạn.)


Lời giải chi tiết:

I have ten marbles and six dice on my desk. 

I put five marbles in my toy box.

I put two dice in my pencil case.

I put one teddy bear on my desk.

How many toys are on my desk?

 

Tôi có 10 viên bi và 6 viên xúc xắc ở trên bàn học của mình.

Tôi đặt 5 viên bi vào trong hộp đồ chơi của mình.

Tôi đặt 2 viên xúc xắc vào trong hộp bút của mình.

Tôi đặt 1 con gấu bông lên trên bàn học của mình.

Có bao nhiêu món đồ chơi ở trên bàn học của tôi?



Bài G

G. Tell your friend your math problem. Complete your friends’ math problem.

(Nói cho các bạn của bạn nghe bài tính toán học của bạn. Hoàn thành bài tính của người bạn của bạn.)

Lời giải chi tiết:

I have ten marbles and six dice on my desk. 

I put five marbles in my toy box.

I put two dice in my pencil case.

I put one teddy bear on my desk.

How many toys are there on my desk?

On the desk:

1. five marbles.

2. four dice.

3. one teddy bear.

4. ten toys. (marbles + dice + teddy bear)

 

Tôi có 10 viên bi và 6 viên xúc xắc ở trên bàn học của mình.

Tôi đặt 5 viên bi vào trong hộp đồ chơi của mình.

Tôi đặt 2 viên xúc xắc vào trong hộp bút của mình.

Tôi đặt 1 con gấu bông lên trên bàn học của mình.

Có bao nhiêu món đồ chơi ở trên bàn học của tôi?

Ở trên bàn học có:

1. 5 viên bi.

2. 4 viên xúc xắc.

3. 1 con gấu bông.

4. 10 món đồ chơi (viên bi + viên xúc xắc + gấu bông)