Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson Six trang 49 Family and Friends

1. Listen and number. 2. Look at the picture again. Ask and answer. 3. Talk about your friend. 4. Copy the sentences. Find and circle n’t. 5. Write about you and your friend.


Bài 1

Listening (Nghe)

1. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)




Bài 2

Speaking (Nói)

2. Look at the picture again. Ask and answer.

(Nhìn lại bức tranh một lần nữa. Hỏi và trả lời.)

 

She has straight, black hair. Who is she?

(Cô ấy có mái tóc đen, dài. Cô ấy là ai?)

It's c, Vy.

(Đó là c, Vy.)


Bài 3

3. Talk about your friend.

(Kể về người bạn của bạn.)

He has short hair.

(Anh ấy có mái tóc ngắn.)

Lời giải chi tiết:

Phuong is my best friend. She has short, black hair and brown eyes.

(Linh là bạn thân của tôi.  Cô ấy có mái tóc đen, ngắn và đôi mắt nâu.)


Bài 4

Writing (Viết)

4. Copy the sentences. Find and circle n’t.

(Chép lại câu. Tìm và khoanh tròn n’t.)

I don’t have blue eyes. = I do not have blue eyes.

I don’t have curly hair. = I do not have curly hair.

Lời giải chi tiết:


Bài 5

5. Write about you and your friend.

(Viết về bạn và người bạn của bạn.)

I don’t have  ___ .

I ___.

He/ She has ___ .

He/ She ___.

Lời giải chi tiết:

I don’t have a lot of friends. Phuong is one of my friends. She’s beautiful and friendly. She’s tall and thin. She has short, black hair and brown eyes.

(Tôi không có nhiều bạn bè. Phuong là một trong những người bạn của tôi. Cô ấy đẹp và thân thiện. Cô ấy cao và gầy. Cô ấy có mái tóc đen ngắn và đôi mắt nâu.)

Bài giải tiếp theo
Từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 3 Family and Friends
Ngữ pháp Unit 6 Tiếng Anh 3 Family and Friends