Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 3 trang 16 iLearn Smart Start
A. 1. Listen and point. Repeat. 2. Play Slow motion B. 1. Listen and practice. 2. Look and match. Practice. C. 1. Listen and repeat. 2. Chant D. 1. Look and listen. 2. Listen and write. 3. Practice with your friends. E. Point, ask and answer. F. Play the Pretend game.
1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. dancing: nhảy, nhảy múa
2. singing: hát, ca hát
3. drawing: vẽ
4. reading: đọc (sách)
5. painting: vẽ bằng cọ
2
2. Play Slow motion.
(Trò chơi Chuyển động chậm.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô sẽ cầm một bức tranh lên và che nó lại, sau đó từ từ thật chậm mở ra cho các bạn thấy. Các bạn dưới lớp sau khi nhìn phải nói nhanh đó là là hành động gì.
Ví dụ: Cô sẽ mở từ từ cho các bạn nhìn thấy bức tranh về một bạn đang hát, các bạn dưới lớp phải đoán nhanh đó là ‘”singing”.
1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Do your friends like dancing?
(Bạn của bạn có thích nhảy múa không?)
Yes, they do. / No, they don’t.
(Vâng, họ thích./ Không, họ không thích.)
2
2. Look and match. Practice.
(Nhìn và nối. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. Do you friends like painting?
(Bạn của bạn có thích vẽ tranh không?)
2. Yes, they do.
(Vâng, họ thích.)
3. Do your friends like dancing?
(Bạn của bạn có thích nhảy múa không?)
4. No, they don’t.
(Không, họ không thích.)
1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
singing (hát, ca hát)
dancing (múa, nhảy múa)
Phương pháp giải:
ơ
2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1.
- Alfie, this is my school. (Alfie, đây là trường của tớ.)
- Wow, nice picture. Do your friends like drawing? (Ồ bức tranh đẹp đó. Các bạn của cậu có thích vẽ không?)
- Yes, they do. (Có, họ thích.)
2.
- Do you like reading, Tom? (Cậu có thích đọc sách không Tom?)
- Yes, I do. (Tớ thích.)
- Do your friends like reading? (Các bạn của cậu có thích đọc không?)
- No, they don't. (Họ không thích.)
3.
- Do you like singing, Alfie? (Cậu có thích hát không Alfie?)
- No, I don't. I like dancing. (Tớ không. Tớ thích nhảy cơ.)
- Oh, OK. (Ồ.)
- Do your friends like singing, Tom? (Các bạn của cậu có thích hát không Tom?)
- Yes, they do. (Có, họ thích.)
4.
- Alfie, this is my friend, Mai. (Alfie, đây là bạn của tớ, Mai.)
- Hi, Alfie. (Chào Alfie.)
- Hi, Mai. I really like your pictures! (Chào Mai. Tớ thích những bức tranh của cậu lắm đó!)
2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Lời giải chi tiết:
1.
- Alfie, this is my school. (Alfie, đây là trường của tớ.)
- Wow, nice picture. Do your friends like (1) drawing? (Ồ bức tranh đẹp đó. Các bạn của cậu có thích vẽ không?)
- Yes, they do. (Có, họ thích.)
2.
- Do you like (2) reading, Tom? (Cậu có thích đọc sách không Tom?)
- Yes, I do. (Tớ thích.)
- Do your friends like reading? (Các bạn của cậu có thích đọc không?)
- No, they don't. (Họ không thích.)
3.
- Do you like singing, Alfie? (Cậu có thích hát không Alfie?)
- No, I don't. I like (3) dancing. (Tớ không. Tớ thích nhảy cơ.)
- Oh, OK. (Ồ.)
- Do your friends like singing, Tom? (Các bạn của cậu có thích hát không Tom?)
- Yes, they do. (Có, họ thích.)
4.
- Alfie, this is my friend, Mai. (Alfie, đây là bạn của tớ, Mai.)
- Hi, Alfie. (Chào Alfie.)
- Hi, Mai. I really (4) like your pictures! (Chào Mai. Tớ thích những bức tranh của cậu lắm đó!)
3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi, và trả lời.)
Phương pháp giải:
Do they like + V-ing? (Họ có thích ___?)
Yes, they do. (Vâng, họ thích.)
No, they don’t. (Không, họ không thích.)
Lời giải chi tiết:
1. Do your friends like dancing? - Yes, they do.
(Bạn của bạn có thích nhảy múa không? - Vâng, họ thích.)
2. Do your friends like reading? - No, they don’t.
(Bạn của bạn có thích đọc sách không? - Không, họ không thích.)
3. Do your friends like singing? - Yes, they do.
(Bạn của bạn có thích hát không? - Vâng, họ thích.)
4. Do your friends like painting? - No, they don’t.
(Bạn của bạn có thích vẽ tranh bằng cọ không? - Không, họ không thích.)
5. Do your friends like drawing? - Yes, they do.
(Bạn của bạn có thích vẽ không? - Vâng, họ thích.)
Bài F
F. Play the Pretend game.
(Chơi trò Giả vờ.)
- Do your friends like singing? (Bạn của bạn có thích hát không?)
- No, they don't. (Không, họ không.)
- Do your friends like dancing? (Bạn của bạn có thích nhảy múa không?)
- Yes, they do. (Vâng, họ thích.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Một bạn sẽ dùng hành động để diễn tả điều mà người bạn của bạn đó thích, các bạn dưới lớp sẽ đặt câu hỏi Yes-No để tìm ra đáp án. Nếu đúng, người diễn tả sẽ nói “Yes, they do.”, sai thì nói “No, they don’t.”
Ví dụ: Một bạn sẽ dùng hành động để diễn tả nhảy múa, các bạn dưới lớp sẽ đặt câu hỏi: “Do your friends like singing? hoặc “Do your friends like dancing?”…
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 3 trang 16 iLearn Smart Start timdapan.com"