Tiếng Anh lớp 3 Review 5 trang 94 Phonics Smart

1. Write the words.2. Read and complete.3. Let’s play: Spinner game.4. Listen and number. 5. Read and write Yes or No.6. Talk about the sports you play.


 

 

Bài 1

1. Write the words.

(Viết các từ.)

 

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

a. run (chạy)

b. draw (vẽ tranh bằng bút, phấn)

c. throw (ném (bóng))

d. catch (bắt (bóng))

e. bounce (nảy (bóng))

 

Bài 2

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

 

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

a. I like reading books.

- Let’s go to the bookshop.

b. We like swimming.

- Let’s go to the swimming pool.

c. We like going fishing.

- Let’s go to the park.

d. I like taking photos.

- Let’s go to the garden.

Dịch:

a. Tôi thích đọc sách.

- Hãy đi đến hiệu sách.

b. Chúng tôi thích bơi.

- Hãy đi đến hồ bơi.

c. Chúng tôi thích đi câu cá.

- Hãy đi đến công viên.

d. Tôi thích chụp ảnh.

- Hãy đi đến khu vườn.

 

Bài 3

3. Let’s play: Spinner game.

(Hãy chơi: Trò chơi Con quay.)

Cách chơi: Làm một vòng quay với các ô trong vòng quay là các hoạt động bạn thích làm (ví dụ: swim, walk, play games, cook, take photos, go fishing, listen to music, sing, draw, play the guitar...). Các bạn sẽ lần lượt quay, khi kim quay chỉ vào ô nào, một bạn hỏi và một bạn trả lời.

Ví dụ, khi kim quay chỉ vào ô có hình hồ bơi.

A: What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh?)

B: I like swimming. (Tôi thích bơi.)

 

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

 

 

Bài 4

4. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)

 

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

 

 

Bài 5

5. Read and write Yes or No.

(Đọc và viết Yes (Có) hoặc No (Không).)

 

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

a. It’s a park. No      

(Đây là công viên.)

b. There is a clock on the wall.Yes

(Có một cái đồng hồ ở trên tường.)

c. He is throwing the ball. Yes                 

(Anh ấy đang ném bóng.)

d. He is kicking the ball. No                  

(Anh ấy đang đá bóng.) 

e. She is listening to music. No                  

(Cô ấy đang nghe nhạc.)

f. There is a skateboard in the room. Yes                 

(Có một cái ván trượt ở trong phòng.)

 

 

Bài 6

6. Talk about the sports you play.

(Nói về môn thể thao mà bạn chơi.)

 

Phương pháp giải:

My favorite sport is football.

I like swimming, too.

Sports help me be strong.

Dịch:

Môn thể thao yêu thích của tôi là môn bóng đá.

Tôi cũng thích bơi.

Thể thao giúp cho tôi khỏe mạnh.

 

Lời giải chi tiết:

 

 
Bài giải tiếp theo