Tiếng Anh lớp 3 Review 3 trang 72 Family and Friends

1. Listen and check (√) the clothes you hear. 2. Look, read and match. 3. Circle the correct words. 4. Look and write. 5. Look and say. What can Emma do? What can Jack do?


Bài 1

1. Listen and check (√) the clothes you hear.

(Nghe và đánh dấu (√) vào quần áo mà bạn nghe.)




Bài 2

2. Look, read and match.

(Nhìn, đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1. I’m wearing e f

    I’m wearing a yellow shirt and blue jeans

    (Tôi đang mặc áo sơ mi vàng và quần bò xanh.)

2. She’s wearing a c

    She’s wearing a blue shirt and a black skirt

    (Cô ấy đang mặc áo sơ mi xanh và chân váy đen.)

3. He’s wearing b d

    He’s wearing a red shirt and green pants

    (Anh ấy đang mặc áo sơ mi đỏ và quần dài xanh.)



Bài 3

3. Circle the correct words.

(Khoanh tròn những từ đúng.)


Lời giải chi tiết:


Bài 4

4. Look and write.

(Nhìn và viết.)


Lời giải chi tiết:

1. I am brushing my hair(Tôi đang chải đầu.)  

2. My Dad is washing the car(Bố tôi đang rửa xe.)   

3. My Mom is making a cake(Mẹ tôi đang làm bánh.)    

4. My sister is taking photos(Chị tôi đang chụp ảnh.)

    


Bài 5

5. Look and say. What can Emma do? What can Jack do?

(Nhìn và nói. Emma có thể làm gì? Jack có thể làm gì?)


Lời giải chi tiết:

* Emma (* Emma)

Emma can read. (Emma có thể đọc sách.)

She can sing. (Cô ấy có thể hát.)

She can ride a bike. (Cô ấy có thể chạy xe đạp.)

* Jack (* Jack)

Jack can catch the ball. (Jack có thể bắt bóng.)

He can run. (Anh ấy có thể chạy.)

He can play soccer (Anh ấy có thể chơi đá bóng.)


Bài giải tiếp theo