Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 2
2. Listen and tick (√).
(Nghe và đánh dấu √.)
Bài 3
3. Fill in the missing letters. Say.
(Điền vào những chữ cái còn thiếu. Nói.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Bài 5
5. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Bài 6
6. Help the ant find the way out.
(Giúp chú kiến tìm cách ra ngoài.)
Lời giải chi tiết:
Bài 7
7. Let’s sing.
(Hãy hát.)
Hello. What’s your name? (Xin chào. Tên của bạn là gì?)
My name’s Tommy. T-O-M-M-Y. (Tên của tôi là Tommy. T-O-M-M-Y.)
What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
My name’s Lucy. L-U-C-Y. (Tên của tôi là Lucy. L-U-C-Y.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
Nice to meet you, too. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)
Bài 8
8. Act out. Ask and answer.
(Hành động. Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
a. What’s your name? - My name’s Lucy. L-U-C-Y.
(Tên của bạn là gì? - Tên của tôi là Lucy. L-U-C-Y.)
b. What’s your name? - My name’s Tim. T-I-M.
(Tên của bạn là gì? - Tên của tôi là Tim. T-I-M.)
c. What’s your name? - My name’s Rita. R-I-T-A.
(Tên của bạn là gì? - Tên của tôi là Rita. R-I-T-A.)
d. What’s your name? - My name’s Ha Linh. H-A L-I-N-H.
(Tên của bạn là gì? - Tên của tôi là Hà Linh. H-A L-I-N-H.)
Bài 9
9. Interview.
(Phỏng vấn.)
Lời giải chi tiết:
What’s your name? (Tên của bạn là gì?)
My name’s Tim. T-I-M. (Tên của tôi là Tim. T-I-M.)