Tiếng Anh lớp 3 Lesson 3 Unit 10 trang 100 Phonics Smart

1. Listen and read. 2. Read and match.3. Role-play.4. Listen and number. 5. Read and complete.6. Ask and answer. Complete the table.


 

 

Bài 1

1. Listen and read. 

(Nghe và đọc.)

 

Bài nghe:

Tommy: May I go out?

Teacher: No, you may not.

Tommy: I want to help Tim.

Tommy: Tim’s helping the cat.

Teacher: I see. You may go.

Tim: I’m sorry. May I come in?

Teacher: Yes, you may.

Dịch:

Tommy: Em có thể đi ra ngoài được không cô?

Teacher: Không, em không thể đi ra ngoài.

Tommy: Em muốn giúp bạn Tim cô ạ.

Tommy: Tim đang giúp con mèo.

Teacher: Cô hiểu rồi. Em có thể ra ngoài.

Tim: Em xin lỗi. Em có thể vào lớp được không cô?

Teacher: Được rồi, em có thể vào.

 

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

 

 

Bài 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

 

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

a. May I come in?

    Yes, you may.

b. May I play games?

    No, you may not.

c. May I go out?

    No, you may not.

d. May I read books?

    Yes, you may.

Dịch:

a. Em có thể vào được không ạ?

    Được, em có thể.

b. Em có thể chơi trò chơi điện tử được không ạ?

    Không, em không thể.

c. Em có thể đi ra ngoài được không ạ?

    Không, em không thể.

d. Em có thể đọc sách được không ạ?

    Được, em có thể.

 

Bài 3

3. Role-play.

(Đóng vai.)


 

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

*Một bạn sẽ hỏi và một bạn trả lời. (Chú ý dấu (√) hoặc (X) để trả lời Yes hoặc No.)

- May I sing? (X)

  No, you may not.

- May I come in? (√)

  Yes, you may.

- May I play the guitar? (√)

  Yes, you may.

- May I listen to music? (X)

  No, you may not.

- May I go out? (X)

  No, you may not.

Dịch:

- Tôi có thể hát được không?

  Không, bạn không thể.

- Tôi có thể vào được không?

  Được, bạn có thể.

- Tôi có thể chơi đành ghi-ta được không?

  Được, bạn có thể.

- Tôi có thể nghe nhạc được không?

  Không, bạn không thể.

- Tôi có thể đi ra ngoài được không?

  Không, bạn không thể.

 

Bài 4

4. Listen and number. 

(Nghe và đánh số.)


 

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

 

 

Bài 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

 

Phương pháp giải:

 

 

Lời giải chi tiết:

Rita: May I (a) go out, mum?

Mum: (b) No, you may not. Let’s cook.

 

Alex: May I (c) read books?

Teacher: (d) Yes, you may.

Alex: Great!

Dịch:

Rita: Mẹ, con có thể đi ra ngoài được không?

Mum: Không, con không thể đi ra ngoài. Chúng ta hãy đi nấu ăn nào.

 

Alex: Em có thể đọc sách được không ạ?

Teacher: Được, em có thể.

Alex: Thật tuyệt!

 

Bài 6

6. Ask and answer. Complete the table.

(Hỏi và trả lời. Hoàn thành bảng.)

 

 

Phương pháp giải:

May I ___?                              (Tôi có thể ___ được không?)

Yes, you may.                         (Được, bạn có thể.)

No, you may not.                    (Không, bạn không thể.)

 

Lời giải chi tiết:

read books

draw

play games

take photos

swim

X

X

 - I see books. May I read books? (√)

  Yes, you may.

- I see a pencil. May I draw? (√)

  Yes, you may.

- I see a computer, a keyboard and a mouse. May I play games? (X)

  No, you may not..

- I see a camera. May I take photos? (√)

  Yes, you may.

- I see a swimming pool. May I swim? (X)

  No, you may not.

Dịch:

- Tôi thấy có nhiều sách. Tôi có thể đọc sách được không?

  Được, bạn có thể.

- Tôi thấy có một cây bút chì. Tôi có thể vẽ  được không?

  Được, bạn có thể.

- Tôi thấy có máy tính, bàn phím và chuột máy tính. Tôi có thể chơi trò chơi điện tử được không?

  Không, bạn không thể.

- Tôi thấy có một máy chụp ảnh. Tôi có thể chụp ảnh được không?

  Được, bạn có thể.

- Tôi thấy có một hồ bơi. Tôi có thể bơi được không?

  Không, bạn không thể.