Tiếng Anh 9 Unit 7 Revision

1 Write the correct health problem for each situation. 2 Have you ever suffered from any of the problems in Exercise 1? Discuss in pairs. 3 Complete the text with the words below. 4 Read the dialogue. Complete the text below with one or two words in each gap.


Bài 1

1 Write the correct health problem for each situation.

(Viết đúng vấn đề sức khỏe cho từng tình huống.)
1 It’s like a terrible headache and I need to stay in the dark. m i g r a i n e
(Nó giống như một cơn đau đầu khủng khiếp và tôi cần phải ở trong bóng tối. chứng đau nửa đầu)

2 I ate some fresh fish, but I was sick as soon as I got home. f     p     .

(Tôi đã ăn một ít cá tươi, nhưng tôi bị ốm ngay khi về đến nhà.)

3 I go to bed tired, but I lie awake for hours. i     .
(Tôi đi ngủ mệt mỏi, nhưng tôi nằm thao thức hàng giờ.)

4 Sometimes I find it difficult to breathe. a     .
(Đôi khi tôi cảm thấy khó thở.)

5 I cut my finger and didn’t clean it properly. It’s very red and painful. i     .
(Tôi cắt ngón tay của mình và không làm sạch nó đúng cách. Nó rất đỏ và đau.)

6 I fell and hurt my back doing sport, but it’s getting better. i     .

(Tôi bị ngã và đau lưng khi chơi thể thao, nhưng tình hình đã khá hơn.)

Lời giải chi tiết:

2 food poisoning

(ngộ độc thực phẩm)

3 insomnia

(mất ngủ)

4 asthma

(bệnh hen suyễn)

5 infection

(sự nhiễm trùng)

6 injury

(chấn thương)


Bài 2

2 Have you ever suffered from any of the problems in Exercise 1? Discuss in pairs.

(Bạn đã bao giờ gặp phải bất kỳ vấn đề nào trong Bài tập 1 chưa? Thảo luận theo cặp.)

Lời giải chi tiết:

Alice: Hi Tom, have you ever had any of the health problems from Exercise 1?

(Xin chào Tom, bạn đã bao giờ gặp bất kỳ vấn đề sức khỏe nào từ Bài tập 1 chưa?)

Tom: Yeah, I had food poisoning once. It was awful.

(Rồi, tôi từng bị ngộ độc thực phẩm một lần. Nó quá tệ.)

Alice: Did you have to see a doctor?

(Bạn có phải đi khám bác sĩ không?)

Tom: Yeah, eventually. How about you?

(Có chứ. Còn bạn thì sao?)

Alice: Fortunately, I haven't had any serious health issues, just occasional headaches.

(May mắn thay, tôi không gặp vấn đề gì nghiêm trọng về sức khỏe, chỉ thỉnh thoảng bị đau đầu.)

Tom: Lucky you. Headaches are no fun.

(Bạn thật may mắn. Đau đầu chẳng vui chút nào.)


Bài 3

3 Complete the text with the words below.

(Hoàn thành văn bản với các từ dưới đây.)

dizzy       prescribe      dizziness     ill             painful           tiredness         travel sickness            

Từ vựng:

dizzy: chóng mặt

prescribe: kê đơn       

dizziness: bệnh chóng mặt

ill: bị bệnh

painful: đau đớn

tiredness: sự mệt mỏi

travel sickness : say xe

Motion sickness         

It’s that horrible feeling that starts in your stomach. You feel dizzy, you feel sick and for some people it ends with a     headache. Although,it’s often called    it’s really motion sickness. Some people get it on exciting rides at the fair or even watching 3D movies where they complain

of    and nausea. In very serious cases, the doctor might    tablets, but there are other remedies such as ginger or wristbands that don’t cause    . Other remedies include sitting on brown paper! Maybe it’s worth trying as nobody wants to be    on holiday.

(Say tàu xe

Đó là cảm giác khủng khiếp bắt đầu trong dạ dày của bạn. Bạn cảm thấy chóng mặt, bạn cảm thấy buồn nôn và đối với một số người, nó kết thúc bằng một cơn đau đầu. Mặc dù, nó thường được gọi là…nó thực sự là chứng say tàu xe. Một số người có được nó khi tham gia các chuyến đi thú vị tại hội chợ hoặc thậm chí xem phim 3D mà họ phàn nàn về.... và buồn nôn. Trong những trường hợp rất nghiêm trọng, bác sĩ có thể....viên thuốc, nhưng có những biện pháp khắc phục khác như gừng hoặc vòng tay không gây ra.... Các biện pháp khắc phục khác bao gồm ngồi trên giấy màu nâu! Có lẽ nó đáng để thử vì không ai muốn...đi nghỉ.)

Lời giải chi tiết:

It’s that horrible feeling that starts in your stomach. You feel dizzy, you feel sick and for some people it ends with a painful headache. Although, it’s often called travel sickness, it’s really motion sickness. Some people get it on exciting rides at the fair or even watching 3D movies where they complain of dizziness and nausea. In very serious cases, the doctor might prescribe tablets, but there are other remedies such as ginger or wristbands that don’t cause tiredness. Other remedies include sitting on brown paper! Maybe it’s worth trying as nobody wants to be ill on holiday.

(Đó là cảm giác khủng khiếp bắt đầu trong dạ dày của bạn. Bạn cảm thấy chóng mặt, bạn cảm thấy buồn nôn và đối với một số người, nó kết thúc bằng một cơn đau đầu dữ dội. Mặc dù nó thường được gọi là say tàu xe nhưng thực ra nó là say tàu xe. Một số người có được nó khi tham gia các chuyến đi thú vị tại hội chợ hoặc thậm chí xem phim 3D mà họ phàn nàn về tình trạng chóng mặt và buồn nôn. Trong những trường hợp rất nghiêm trọng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc, nhưng cũng có những biện pháp khác như gừng hoặc vòng tay không gây mệt mỏi. Các biện pháp khắc phục khác bao gồm ngồi trên giấy màu nâu! Có lẽ điều đó đáng để thử vì không ai muốn bị ốm trong kỳ nghỉ.)


Bài 4

4 Read the dialogue. Complete the text below with one or two words in each gap.

(Đọc đoạn hội thoại. Hoàn thành đoạn văn dưới đây với một hoặc hai từ vào mỗi chỗ trống.)
Alice: I feel awful. I can’t get rid of my headache.

(Tôi cảm thấy khủng khiếp. Tôi không thể thoát khỏi cơn đau đầu của mình.)
Mark: I had a bad one last week and my teacher sent me home. Have you talked to your teacher?

(Tuần trước tôi có một bài thi tệ và giáo viên đã cho tôi về nhà. Bạn đã nói chuyện với giáo viên của bạn chưa?)
Alice: Yes, she just gave me a glass of water! Do you have an aspirin?

(Vâng, cô ấy vừa đưa cho tôi một cốc nước! Bạn có thuốc giảm đau không?)
Mark: No, I don’t. Sorry. Go and see the school nurse.

(Không, tôi không có. Hãy đi gặp y tá của trường.)

Alice told Max she felt awful. She said she      get rid of her headache. Mark said that he had had a bad one the week      and that his teacher      sent him home. He asked Alice      she had talked to her teacher. She said the teacher had just      her water. Then Alice asked Mark if he       an aspirin. Mark said he       and told Alice       go and see the school nurse.

(Alice nói với Max rằng cô ấy cảm thấy thật tồi tệ. Cô ấy nói cô ấy... hãy thoát khỏi cơn đau đầu của mình. Mark nói rằng anh ấy đã có một tuần tồi tệ....và giáo viên của anh ấy...đã cho anh ấy về nhà. Anh ấy hỏi Alice... cô ấy đã nói chuyện với giáo viên của mình chưa. Cô ấy nói giáo viên vừa... mang nước cho cô ấy. Sau đó Alice hỏi Mark liệu anh ấy có...một viên aspirin không. Mark nói anh ấy......và bảo Alice...đi gặp y tá của trường.)

Lời giải chi tiết:

Alice told Max she felt awful. She said she couldn't get rid of her headache. Mark said that he had had a bad one the week before and that his teacher had sent him home. He asked Alice if she had talked to her teacher. She said the teacher had just given her water. Then Alice asked Mark if he had an aspirin. Mark said he didn't and told Alice to go and see the school nurse.

(Alice nói với Max rằng cô ấy cảm thấy thật tồi tệ. Cô ấy nói cô ấy không thể thoát khỏi cơn đau đầu của mình. Mark nói rằng anh ấy đã có một tuần tồi tệ trước đó và giáo viên của anh ấy đã cho anh ấy về nhà. Anh ấy hỏi Alice liệu cô ấy đã nói chuyện với giáo viên của mình chưa. Cô ấy nói giáo viên vừa đưa cho cô ấy nước. Sau đó Alice hỏi Mark liệu anh ấy có viên aspirin không. Mark nói anh ấy không có và bảo Alice đi gặp y tá của trường.)


Bài 5

5 Work in pairs. Student A, your partner is ill. Find out what’s wrong and give him / her some advice. Student B, imagine you have a health problem. Tell your partner about it. Follow the instructions below.

(Làm việc theo cặp. Học sinh A, bạn của em bị ốm. Hãy tìm hiểu xem có vấn đề gì và cho anh ấy/cô ấy một số lời khuyên. Học sinh B, hãy tưởng tượng bạn có vấn đề về sức khỏe. Hãy nói với đối tác của bạn về điều đó. Làm theo hướng dẫn dưới đây.)
A: Say hello. Ask your friend how he / she is.

(Nói xin chào. Hỏi bạn của bạn xem anh ấy/cô ấy thế nào.)
B: Say you aren’t well. Explain what the problem is.

(Nói rằng bạn không khỏe. Giải thích vấn đề là gì.)
A: Give your friend advice.

(Cho bạn bè lời khuyên.)
B: Say you’ve tried that, but it doesn’t work.

(Giả sử bạn đã thử cách đó nhưng không được.)
A: Suggest something else.

(Đề nghị một cái gì đó khác.)
B: Again, tell your friend that doesn’t work and why.

(Một lần nữa, hãy nói với bạn của bạn rằng cách đó không hiệu quả và tại sao.)
A: Say you can’t help, but hope your friend feels better soon.

(Nói rằng bạn không thể giúp đỡ nhưng hy vọng bạn của bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn.)
B: Thank your friend.
(Cảm ơn bạn của bạn.)

Lời giải chi tiết:

A: Hello, how are you feeling?

(Xin chào, bạn cảm thấy thế nào?)

B: Hi, I'm not feeling well. I've been having a terrible headache for the past two days.

(Chào bạn, tôi không cảm thấy khỏe. Tôi đã bị đau đầu khủng khiếp trong hai ngày qua.)

A: Oh, I'm sorry to hear that. Have you tried taking some painkillers?

(Ồ, tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Bạn đã thử uống thuốc giảm đau chưa?)

B: Yes, I did, but they didn't help much.

(Rồi, tôi đã thử rồi, nhưng chúng không giúp nhiều.)

A: Hmm, maybe you could try resting in a quiet, dark room and drink plenty of water. Sometimes dehydration can worsen headaches.

(Ồ, có lẽ bạn nên thử nghỉ ngơi trong một căn phòng yên tĩnh, tối và uống nhiều nước. Đôi khi sự mất nước có thể làm trầm trọng thêm cơn đau đầu.)

B: I already tried that yesterday, but it didn't make much difference.

(Tôi đã thử ngày hôm qua rồi, nhưng không có nhiều sự khác biệt.)

A: Hmm, in that case, maybe you should see a doctor. They might be able to give you something stronger for the pain.

(Ồ, trong trường hợp đó, có lẽ bạn nên đi gặp bác sĩ. Họ có thể cho bạn một loại thuốc mạnh hơn để giảm đau.)

B: I've been considering that. Maybe I'll schedule an appointment if it doesn't improve by tomorrow. Thanks for your concern.

(Tôi đã cân nhắc về điều đó. Có lẽ tôi sẽ đặt cuộc hẹn nếu không cải thiện được vào ngày mai. Cảm ơn bạn đã quan tâm.)

A: No problem, I hope you feel better soon!

(Không có vấn đề gì, tôi hy vọng bạn sẽ cảm thấy tốt hơn sớm!)

B: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)