Tiếng Anh 9 Unit 7 A Closer Look 2
Reported speech (Yes/No questions) 1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each question. 2. Complete the following reported questions. 3. Rewrite the sentences in reported questions. 4. Read the passage and underline the Yes/No questions. Then write them in reported questions. 5. Work in two groups. Group A gives three direct Yes/No questions. Group B turns them into reported questions. Then they swap roles. The group with more correct answers is the winner.
Bài 1
Grammar
Reported speech (Yes/No questions)
(Câu tường thuật - câu hỏi Yes/No)
1. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each question.
(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu hỏi.)
1. "Will pollution endanger the wildlife here?" Kate asked.
→ Kate _______ if pollution would endanger the wildlife there.
A. told me
B. said to me
C. wanted to know
D. questions me
2. "Are you enjoying your flight?" the stewardess asked me.
→The stewardess asked me if I _______ my flight.
A. am enjoying
B. was enjoying
C. enjoyed
D. would enjoy
3. "Is Ganh Da Dia in Phu Yen Province, Phong?"
→ She asked Phong _______ in Phu Yen Province.
A. was Ganh Da Dia
B. if Ganh Da Dia is
C. whether Ganh Da Dia was
D. if it is Ganh Da Dia
4. "Can I take a photo inside the cave?" he said to the guide.
→ He _______ the guide if he could take a photo inside the cave.
A. asked
B. said
C. advised
D. ordered
5. "Is the weather good in Sa Pa in the winter?"
→ She wanted to know _______
A. was the weather good in Sa Pa in the winter?
B. if the weather is good in Sa Pa in the winter.
C. whether was the weather good in Sa Pa in the winter.
D. if the weather was good in Sa Pa in the winter.
Phương pháp giải:
Remember!
In reporting Yes/No questions, we often use the verb ask or want to know, we use the word order of statements.
(Trong câu hỏi Yes/No tường thuật, chúng ta thường sử dụng động từ ask hoặc want to know, chúng ta sử dụng trật tự từ của các câu trần thuật.)
In reporting Yes/No questions, we normally use if/whether + clause.
(Khi tường thuật câu hỏi Yes/No, chúng ta thường sử dụng mệnh đề if/whether +mệnh đề.)
Example: (Ví dụ)
Anna: “Do you plan to climb any mountains this summer, Joe?”
(Anna: “Bạn có dự định leo núi nào vào mùa hè này không, Joe?”)
→ Anna asked Joe if/whether he planned to climb any mountains that summer.
(Anna đã Joe liệu anh ấy có dự định leo núi nào vào mùa hè năm đó không.)
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. B |
3. C |
4. A |
5. D |
1. C
Trong câu tường thuật Yes/No, chúng ta sử dụng “asked” hoặc “want to know”.
“Will pollution endanger the wildlife here?” Kate asked.
(“Ô nhiễm có gây nguy hiểm cho động vật hoang dã ở đây không?” Kate hỏi.)
→ Kate wanted to know if pollution would endanger the wildlife there.
(Kate muốn biết liệu ô nhiễm có gây nguy hiểm cho động vật hoang dã ở đó không.)
2. B
Câu trực tiếp ở thì hiện tại tiếp diễn => câu gián tiếp lùi về thì quá khứ tiếp diễn “was enjoying”.
“Are you enjoying your flight?” the stewardess asked me.
(“Bạn có thích chuyến bay của mình không?” Cô tiếp viên hỏi tôi.)
→ The stewardess asked me if I was enjoying my flight.
(Tiếp viên hỏi tôi có thích chuyến bay không.)
3. C
Câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn “is” => câu gián tiếp lùi về thì quá khứ đơn “was”.
"Is Ganh Da Dia in Phu Yen Province, Phong?"
(“Gành Đá Đĩa ở tỉnh Phú Yên phải không, Phong?”)
→ She asked Phong whether Ganh Da Dia was in Phu Yen Province.
(Cô ấy hỏi Phong có phải Gành Đá Đĩa ở tỉnh Phú Yên không.)
4. A
Trong câu tường thuật Yes/No, chúng ta sử dụng “asked” hoặc “want to know”.
“Can I take a photo inside the cave?” he said to the guide.
(“Tôi có thể chụp ảnh bên trong hang được không?” anh ấy nói với người hướng dẫn.)
→ He asked the guide if he could take a photo inside the cave.
(Anh ấy hỏi người hướng dẫn xem anh ấy có thể chụp ảnh bên trong hang động không.)
5. D
Câu trực tiếp ở thì hiện tại đơn “is” => câu gián tiếp lùi về thì quá khứ đơn “was”.
“Is the weather good in Sa Pa in the winter?”
(“Thời tiết Sa Pa vào mùa đông có đẹp không?”)
→ She wanted to know if the weather was good in Sa Pa in the winter.
(Cô ấy muốn biết thời tiết ở Sa Pa vào mùa đông có đẹp không.)
Bài 2
2. Complete the following reported questions.
(Hoàn thành các câu hỏi tường thuật sau đây.)
1. “Are you excited about your upcoming trip to Mui Ne?”
→ He asked the children if they were _______.
2. “Do you often meet Angela at school?”
→ She asked us whether we _______.
3. “Will you visit Giang Dien Waterfall next week?”
→ She wanted to know if Mark _______.
4. “Is Con Dao National Park rich in flora and fauna?”
→ I asked the teacher _______.
5. “Can we go to the campsite by bike?”
→ Arthur wanted to know _______.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No:
S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).
next week => the next week/ the following week/ the week after
Lời giải chi tiết:
1. “Are you excited about your upcoming trip to Mui Ne?”
(“Bạn có hào hứng với chuyến đi Mũi Né sắp tới không?”)
→ He asked the children if they were excited about their upcoming trip to Mui Ne.
(Anh ấy hỏi bọn trẻ xem chúng có hào hứng với chuyến đi Mũi Né sắp tới không.)
2. “Do you often meet Angela at school?”
(“Bạn có thường gặp Angela ở trường không?”)
→ She asked us whether we often met Angela at school.
(Cô ấy hỏi chúng tôi có thường xuyên gặp Angela ở trường không.)
3. “Will you visit Giang Dien Waterfall next week?”
(“Tuần sau bạn có ghé thăm thác Giang Điền không?”)
→ She wanted to know if Mark would visit Giang Dien Waterfall the next week/ the following week/ the week after.
(Cô ấy muốn biết tuần sau Mark có đến thăm thác Giang Điền không.)
4. “Is Con Dao National Park rich in flora and fauna?”
(“Vườn quốc gia Côn Đảo có hệ động thực vật phong phú không?”)
→ I asked the teacher if Con Dao National Park was rich in flora and fauna.
(Tôi hỏi giáo viên rằng Vườn quốc gia Côn Đảo có hệ động thực vật phong phú không.)
5. “Can we go to the campsite by bike?”
(“Chúng ta có thể đi đến khu cắm trại bằng xe đạp được không?”)
→ Arthur wanted to know if we could go to the campsite by bike.
(Arthur muốn biết liệu chúng tôi có thể đi đến khu cắm trại bằng xe đạp không.)
Bài 3
3. Rewrite the sentences in reported questions.
(Viết lại các câu bằng câu hỏi tường thuật.)
1. “Are you still working from home?” I asked my dad.
(“Bố vẫn đang làm việc ở nhà phải không ạ?” tôi hỏi bố tôi.)
2. “Do you have to pack your suitcase, Anne?” said Mark.
(“Bạn có phải đóng gói hành lý không, Anne?” Mark nói.)
3. Lan: “Are you interested in visiting Phu Quoc Island, Tom?”
(Lan: “Tom, bạn có muốn đến tham quan đảo Phú Quốc không?”)
4. “Can we afford to go to Niagara Falls, Mum?” said Kay.
(“Mẹ ơi, chúng ta có đủ khả năng để đến Thác Niagara không?” Kay nói.)
5. “Will they visit Sa Pa and climb Mount Fansipan this summer?”
(“Liệu họ có đến thăm Sa Pa và leo đỉnh Phan-xi-păng vào mùa hè này không?”)
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No:
S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).
Lời giải chi tiết:
1. I asked my dad if he was still working from home.
(Tôi hỏi bố tôi có còn làm việc ở nhà không.)
you => he
are...working => was working
2. Mark asked Anne if she had to pack her suitcase.
(Mark hỏi Anne liệu cô ấy có cần đóng gói hành lý không.)
you => she
Do...have to => had to
3. Lan asked Tom if he was interested in visiting Phu Quoc Island.
(Lan hỏi Tom liệu anh ấy có thích đến thăm đảo Phú Quốc không.)
you => he
Are => was
4.Kay asked Mum if they could afford to go to Niagara Falls.
(Kay hỏi mẹ liệu họ có đủ khả năng để đến Thác Niagara không.)
we => they
can => could
5. I wanted to know if they would visit Sa Pa and climb Mount Fansipan that summer.
(Tôi muốn biết liệu họ có đến thăm Sa Pa và leo núi Fanxipan vào mùa hè năm đó không.)
will => would
Bài 4
4. Read the passage and underline the Yes/No questions. Then write them in reported questions.
(Đọc đoạn văn và gạch chân các câu hỏi Có/Không. Sau đó viết chúng vào các câu hỏi tường thuật.)
A tour guide is taking a group of tourists to visit Tonle Sap Lake in Cambodia. The guide said to them: “Is it your first time here?” Some said yes and some said no. Olivia asked the guide: “Do the people here live on fishing?”. He said most of them did. Then Mark said: “Do their children go to school on land?”. “Yes, they do,” said the guide.
→ The guide asked them _______.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu tường thuật (câu gián tiếp) Yes/No:
S1 + asked / wanted to know (+ S2) + if / whether + S + V(lùi 1 thì so với câu trực tiếp).
Lời giải chi tiết:
A tour guide is taking a group of tourists to visit Tonle Sap Lake in Cambodia. The guide said to them: “Is it your first time here?” Some said yes and some said no. Olivia asked the guide: “Do the people here live on fishing?”. He said most of them did. Then Mark said: “Do their children go to school on land?”. “Yes, they do,” said the guide.
(Hướng dẫn viên du lịch đưa đoàn du khách đi tham quan hồ Tonle Sap ở Campuchia. Người hướng dẫn viên nói với họ: “Đây là lần đầu tiên các bạn đến đây phải không?” Một số người nói có, một số nói không. Olivia hỏi người hướng dẫn: “Người dân ở đây sống bằng nghề đánh cá phải không?”. Anh ấy nói hầu hết họ đều làm vậy. Rồi Mark nói: “Con cái họ có đi học trên đất liền không?”. “Có, họ có," người hướng dẫn nói.)
1. “Is it your first time here?”
(“Đây là lần đầu tiên các bạn đến đây phải không?”)
=> The guide asked them if it was their first time there.
(Người hướng dẫn hỏi họ có phải đây là lần đầu tiên họ đến đó không.)
2. “Do the people here live on fishing?”
(“Người dân ở đây sống bằng nghề đánh cá phải không?”)
=> Olivia asked the guide if the people there lived on fishing.
(Olivia hỏi người hướng dẫn có phải người dân ở đó sống bằng nghề đánh cá không.)
3. “Do their children go to school on land?”
(“Con cái họ có đi học trên đất liền không?”)
=> Mark asked if their children went to school on land.
(Mark hỏi con của họ có đi học trên đất liền không.)
Bài 5
5. Work in two groups. Group A gives three direct Yes/No questions. Group B turns them into reported questions. Then they swap roles. The group with more correct answers is the winner.
(Làm việc theo hai nhóm. Nhóm A đưa ra ba câu hỏi Có/Không trực tiếp. Nhóm B chuyển chúng thành các câu hỏi báo cáo. Sau đó họ đổi vai cho nhau. Nhóm có nhiều câu trả lời đúng hơn là nhóm chiến thắng.)
Example:
Group A: “Is the Atacama Desert in Chile?”
(“Sa mạc Atacama ở Chile phải không?”)
Group B: She asked if the Atacama Desert was in Chile.
(Cô ấy hỏi sa mạc Atacama có ở Chile không.)
Lời giải chi tiết:
1.
Group A: “Is the Great Wall of China a UNESCO World Heritage Site?”
(“Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc có phải là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận không?”)
Group B: They asked if the Great Wall of China was a UNESCO World Heritage Site.
(Họ hỏi Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc có phải là Di sản Thế giới được UNESCO công nhận không.)
Group A: “Is the Red River the longest river in Viet Nam?”
(“Sông Hồng có phải là con sông dài nhất Việt Nam không?”)
Group B: He asked if the Red River was the longest river in Viet Nam.
(Anh ấy hỏi liệu sông Hồng có phải là con sông dài nhất Việt Nam không.)
Group A: “Are penguins capable of flying?”
(“Chim cánh cụt có khả năng bay không?”)
Group B: They wanted to know if penguins were capable of flying.
(Họ muốn biết liệu chim cánh cụt có khả năng bay hay không.)
2.
Group B: “Is the Sahara Desert the largest desert in the world?”
(“Sa mạc Sahara có phải là sa mạc lớn nhất thế giới không?”)
Group A: They asked if the Sahara Desert was the largest desert in the world.
(Họ hỏi sa mạc Sahara có phải là sa mạc lớn nhất thế giới không.)
Group B: “Do dolphins communicate using sounds?”
(“Cá heo giao tiếp bằng âm thanh phải không?”)
Group A: She asked if dolphins communicated using sounds.
(Cô ấy hỏi liệu cá heo có giao tiếp bằng âm thanh không.)
Group B: “Are sushi and sashimi traditional Japanese dishes?”
(“Sushi và sashimi có phải là món ăn truyền thống của Nhật Bản không?”)
Group A: They wanted to know if sushi and sashimi were traditional Japanese dishes.
(Họ muốn biết liệu sushi và sashimi có phải là món ăn truyền thống của Nhật Bản hay không.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 9 Unit 7 A Closer Look 2 timdapan.com"