Tiếng Anh 9 Unit 4 Reading: An investigation

Do you think that animals are intelligent and have feelings? Why/ Why not? 1.Scan the blog. Choose from a-c. 2.Read and listen to the text. Write true or false and correct the false sentences.


Think!

Do you think that animals are intelligent and have feelings? Why/ Why not?

(Bạn có nghĩ rằng động vật thông minh và có cảm xúc? Tại sao/ Tại sao không?)

Lời giải chi tiết:

Yes, I do. Because my dog expresses its feelings through various behaviours and interactions. For instance, when I return home after being away for some time, my dog greets me with excitement, wagging its tail and seeking affection.

(Có. Bởi vì con chó của tôi thể hiện cảm xúc của mình thông qua nhiều hành vi và tương tác khác nhau. Ví dụ, khi tôi trở về nhà sau một thời gian xa nhà, con chó của tôi chào đón tôi một cách hào hứng, vẫy đuôi và tìm kiếm sự yêu thương.)


Bài 1

1. Scan the blog. Choose from a-c.

(Đọc lướt blog. Chọn từ a-c.)

ANIMAL EMOTIONS

If you’ve read my blog before, you already know that I’m an animal lover. My two dogs are the best four-legged friends in the world, and I’ve also adopted a long-haired, one-eyed cat with an attitude; she seems to know exactly what I’m thinking. So this month I wanted to ask a question: Can animals think and feel like we do?

In the 16th century, the philosopher René Descartes said that animals were like mechanical robots which didn’t feel pain or have thoughts and feelings. Since then, opinions have changed, as scientists have spent a lot of time researching animals. Here are a few of the surprising things which they’ve observed:

- When an elephant dies, the other elephants in the group cover its body and stand next to it. They stay near the dead animal for days and seem broken-hearted. Members of the group will visit the place months and sometimes years later. It seems like they could be expressing their sadness. They might, perhaps, have emotions.

- Whales act like they’re happily in love. They embrace and play together. Some, like orcas, have one partner for life.

- Studies show that chimpanzees are sympathetic to each other; one chimpanzee will hug another chimpanzee if it is hurt.

- It’s not only big-brained mammals which show sympathy. Crows, like elephants, stand in a group when one dies, and bring grass to cover the body. Scientists have also noted that mice appear worried when another mouse is in pain.

- Animals in a group certainly have different personalities; some are confident; some are shy; some are relaxed; others are more aggressive and assertive.

So what about Descartes? To me, it’s pretty obvious that he was wrong. The evidence suggests that animals must feel something; they can’t simply be like robots. Researchers are using brain scans to discover more about animal behaviour, so we may know more about their emotions in the future. For now, we should be open-minded and considerate towards animals. They might be thinking more than we realise.

Tạm dịch bài đọc:

CẢM XÚC CỦA ĐỘNG VẬT

Nếu bạn đã đọc blog của tôi trước đây thì bạn đã biết rằng tôi là một người yêu động vật. Hai chú chó của tôi là những người bạn bốn chân tốt nhất trên thế giới, và tôi cũng đã nhận nuôi một cô mèo một mắt lông dài đầy tự tin; cô mèo dường như biết chính xác những gì tôi đang nghĩ. Vì vậy, tháng này tôi muốn đặt một câu hỏi: Động vật có thể suy nghĩ và cảm nhận giống chúng ta không?

Vào thế kỷ 16, triết gia René Descartes cho rằng động vật giống như những robot cơ khí không cảm thấy đau đớn hay có suy nghĩ và cảm xúc. Kể từ đó, quan điểm đã thay đổi khi các nhà khoa học dành nhiều thời gian nghiên cứu động vật. Dưới đây là một số điều đáng ngạc nhiên mà họ đã quan sát được:

- Khi một con voi chết, các con voi khác trong đàn đứng sát xung quanh cái xác. Chúng ở gần con vật đã chết nhiều ngày và có vẻ rất đau khổ. Các thành viên của đàn sẽ đến thăm nơi này nhiều tháng và đôi khi nhiều năm sau đó. Có vẻ như chúng đang bày tỏ nỗi buồn của mình. Có lẽ chúng có cảm xúc.

- Cá voi hành động như thể chúng đang yêu nhau hạnh phúc. Chúng ôm nhau và chơi cùng nhau. Một số, như cá vói sát thủ, có một bạn tình suốt đời.

- Các nghiên cứu cho thấy tinh tinh đồng cảm với nhau; một con tinh tinh sẽ ôm một con tinh tinh khác nếu nó bị thương.

- Không chỉ có động vật có vú có bộ não lớn mới thể hiện sự đồng cảm. Quạ cũng như voi, đứng thành 1 đàn khi có một con chết, và lấy cỏ che xác chết. Các nhà khoa học cũng để ý rằng những con chuột tỏ ra lo lắng khi có con chuột khác bị đau.

- Các con vật trong một nhóm chắc chắn có những tính cách khác nhau; một số thì tự tin; một số thì nhút nhát; một số thì thoải mái; những con khác thì hung hăng và quyết đoán hơn.

Vậy còn quan điểm của Descartes thì sao? Đối với tôi, khá rõ ràng là ông ấy đã sai. Bằng chứng cho thấy động vật chắc hẳn phải cảm nhận được điều gì đó; chúng không thể đơn giản giống như robot. Các nhà nghiên cứu đang sử dụng phương pháp quét não để khám phá thêm về hành vi của động vật, nhờ đó chúng ta có thể biết nhiều hơn về cảm xúc của chúng trong tương lai. Hiện tại, chúng ta nên cởi mở và quan tâm đến động vật. Chúng có thể đang suy nghĩ nhiều hơn chúng ta nhận ra.

a. It’s by a philosopher who is talking about the history of philosophy.

(Nó được viết bởi một triết gia đang nói về lịch sử triết học.)

b. It’s by a person who is interested in the subject because she likes animals.

(Nó được viết bởi một người quan tâm đến chủ đề này vì cô ấy thích động vật.)

c. It’s by a scientist who is talking about her work and advertising a book.

(Nó được viết bởi một nhà khoa học đang nói về công việc của mình và quảng cáo một cuốn sách.)

Lời giải chi tiết:

Chọn b. It’s by a person who is interested in the subject because she likes animals.

(Nó được viết bởi một người quan tâm đến chủ đề này vì cô ấy thích động vật.)

Thông tin: If you’ve read my blog before, you already know that I’m an animal lover.

(Nếu bạn đã đọc blog của tôi trước đây thì bạn đã biết rằng tôi là một người yêu động vật.)


Bài 2

2. Read and listen to the text. Write true or false and correct the false sentences.

(Đọc và nghe văn bản. Viết “true” (đúng) hoặc “false” (sai) và sửa câu sai.)

1. The author gets on well with her pets. _____

2. Studies today show that animals don’t have thoughts or feelings. _____

3. Dolphins sometimes protect humans from sharks. _____

4. Chimpanzees show sympathy. _____

5. Small-brained animals don’t show sympathy. _____

6. In the future, we’ll know more about animals’ emotions. _____

Lời giải chi tiết:

1. true

The author gets on well with her pets.

(Tác giả rất hòa thuận với thú cưng của mình.)

Thông tin: My two dogs are the best four-legged friends in the world, and I’ve also adopted a long-haired, one-eyed cat with an attitude; she seems to know exactly what I’m thinking.

(Hai chú chó của tôi là những người bạn bốn chân tốt nhất trên thế giới, và tôi cũng đã nhận nuôi một cô mèo một mắt lông dài đầy tự tin; cô mèo dường như biết chính xác những gì tôi đang nghĩ.)

2. false

Studies today show that animals don’t have thoughts or feelings.

(Các nghiên cứu ngày nay cho thấy động vật không có suy nghĩ hay cảm xúc.)

Sửa thành: Studies today show that animals have thoughts and feelings.

(Các nghiên cứu ngày nay cho thấy động vật có suy nghĩ và cảm xúc.)

Thông tin: The evidence suggests that animals must feel something; they can’t simply be like robots. Researchers are using brain scans to discover more about animal behaviour, so we may know more about their emotions in the future.

(Bằng chứng cho thấy động vật chắc hẳn phải cảm nhận được điều gì đó; chúng không thể đơn giản giống như robot. Các nhà nghiên cứu đang sử dụng phương pháp quét não để khám phá thêm về hành vi của động vật, nhờ đó chúng ta có thể biết nhiều hơn về cảm xúc của chúng trong tương lai.)

3. false

Dolphins sometimes protect humans from sharks.

(Cá heo đôi khi bảo vệ con người khỏi cá mập.)

Không có thông tin trong bài đọc

4. true

Chimpanzees show sympathy.

(Tinh tinh thể hiện sự đồng cảm.)

Thông tin: Studies show that chimpanzees are sympathetic to each other; one chimpanzee will hug another chimpanzee if it is hurt.

(Các nghiên cứu cho thấy tinh tinh đồng cảm với nhau; một con tinh tinh sẽ ôm một con tinh tinh khác nếu nó bị thương.)

5. false

Small-brained animals don’t show sympathy.

(Động vật có bộ não nhỏ không thể hiện sự đồng cảm.)

Sửa thành: Small-brained animals also show sympathy.

(Động vật có bộ não nhỏ cũng thể hiện sự đồng cảm.)

Thông tin: It’s not only big-brained mammals which show sympathy. Crows, like elephants, stand in a group when one dies, and bring grass to cover the body. Scientists have also noted that mice appear worried when another mouse is in pain.

(Không chỉ có động vật có vú có bộ não lớn mới thể hiện sự đồng cảm. Quạ cũng như voi, đứng thành 1 đàn khi có một con chết, và lấy cỏ che xác chết. Các nhà khoa học cũng để ý rằng những con chuột tỏ ra lo lắng khi có con chuột khác bị đau.)

6. true

In the future, we’ll know more about animals’ emotions.

(Trong tương lai, chúng ta sẽ biết nhiều hơn về cảm xúc của động vật.)

Thông tin: Researchers are using brain scans to discover more about animal behaviour, so we may know more about their emotions in the future.

(Các nhà nghiên cứu đang sử dụng phương pháp quét não để khám phá thêm về hành vi của động vật, nhờ đó chúng ta có thể biết nhiều hơn về cảm xúc của chúng trong tương lai.)


Bài 3

3. Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại đoạn văn và trả lời các câu hỏi.)

1. How do people know more about animal behaviour these days?

(Ngày nay làm thế nào mọi người biết nhiều hơn về hành vi của động vật?)

2. For how long do elephants visit their dead?

(Voi đi thăm con trong đàn đã chết trong bao lâu?)

3. Which animals in the blog are big-brained mammals?

(Những loài động vật nào trong blog là động vật có vú có bộ não lớn?)

4. Why does the author think that Descartes was wrong?

(Tại sao tác giả cho rằng Descartes sai?)

Lời giải chi tiết:

1. People know more about animal behavior these days through research and studies conducted by scientists.

(Ngày nay con người biết nhiều hơn về hành vi của động vật thông qua các nghiên cứu do các nhà khoa học thực hiện.)

Thông tin: Since then, opinions have changed, as scientists have spent a lot of time researching animals.

(Kể từ đó, quan điểm đã thay đổi khi các nhà khoa học dành nhiều thời gian nghiên cứu động vật.)

2. Elephants visit their dead for months or years later.

(Voi đến thăm con trong đàn đã chết trong nhiều tháng hoặc nhiều năm sau đó.)

Thông tin: Members of the group will visit the place months and sometimes years later.

(Các thành viên của đàn sẽ đến thăm nơi này nhiều tháng và đôi khi nhiều năm sau đó.)

3. The big-brained mammals mentioned in the blog are elephants, whales (specifically orcas), and chimpanzees.

(Các loài động vật có vú có bộ não lớn được đề cập trong blog là voi, cá voi (cụ thể là cá voi sát thủ) và tinh tinh.)

4. The author thinks that Descartes was wrong because there is evidence suggesting that animals have emotions and feelings, contrary to Descartes’ belief that animals were like mechanical robots without emotions or thoughts.

(Tác giả cho rằng Descartes đã sai vì có bằng chứng cho thấy động vật có cảm xúc và tình cảm, trái ngược với niềm tin của Descartes rằng động vật giống như những con robot máy móc không có cảm xúc hay suy nghĩ.)


Bài 4

4. Scan the blog and complete the two-part adjectives in 1-6. How do all of the adjectives end?

(Đọc lướt blog và hoàn thành các tính từ gồm hai phần từ 1-6. Các tính từ kết thúc như thế nào?)

1. four-_____

2. long-_____

3. one-_____

4. broken-_____

5. big-_____

6. open-_____

Lời giải chi tiết:

1. four-legged: có bốn chân

2. long-haired: có lông dài

3. one-eyed: có một mắt

4. broken-hearted: đau khổ

5. big-brained: có bộ não lớn

6. open-minded: cởi mở

All of the adjectives end with –ed. (Tất cả các tính từ đều kết thúc bằng –ed.)


Bài 5

5. Complete the adjectives in 1-6. Use the -ed form of the words in the box.

(Hoàn thành các tính từ từ 1-6. Sử dụng dạng -ed của các từ trong khung.)

behave – blood – eye – hair – hand – skin

1. Crocodiles are cold-_____ creatures.

2. That blonde-_____ girl is my sister.

3. It’s difficult for me to use that pen because I’m left-_____.

4. You’re such an excellent class. You’re all very well-_____.

5. I’m tall and blue-_____ like my father.

6. I can’t stay in the sun for long because I’m very pale-_____.

Lời giải chi tiết:

1. Crocodiles are cold-blooded creatures.

(Cá sấu là loài động vật máu lạnh.)

2. That blonde-haired girl is my sister.

(Cô gái tóc vàng đó là em gái tôi.)

3. It’s difficult for me to use that pen because I’m left-handed.

(Tôi thuận tay trái nên khó sử dụng chiếc bút đó.)

4. You’re such an excellent class. You’re all very well-behaved.

(Các bạn quả là một tập thể lớp xuất sắc. Tất cả các bạn đều cư xử rất tốt.)

5. I’m tall and blue-eyed like my father.

(Tôi cao và mắt xanh giống bố.)

6. I can’t stay in the sun for long because I’m very pale-skinned.

(Tôi không thể ở ngoài nắng lâu vì da tôi rất nhợt nhạt.)


Bài 6

 USE IT! (Sử dụng nó!)

Work in groups. Ask and answer the questions.

(Làm việc theo nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi.)

1. Do you agree with the conclusion of the blog?

(Bạn có đồng ý với kết luận của blog không?)

2. Have you heard of any other cases of animal intelligence or emotions?

(Bạn đã từng nghe đến trường hợp nào khác về trí thông minh hoặc cảm xúc của động vật chưa?)

Lời giải chi tiết:

1. Yes, I do. (Có, tôi đồng ý.)

2. Yes, there are numerous cases of animal intelligence and emotions documented by scientists and researchers. For example, there are studies showing that dolphins exhibit complex social behaviours and are capable of problem-solving. Dogs are known for their ability to form strong emotional bonds with humans and show empathy towards their owners.

(Có, có rất nhiều trường hợp về trí thông minh và cảm xúc của động vật được các nhà khoa học và nhà nghiên cứu ghi lại. Ví dụ, có những nghiên cứu cho thấy cá heo thể hiện những hành vi xã hội phức tạp và có khả năng giải quyết vấn đề. Chó được biết đến với khả năng hình thành mối liên kết tình cảm bền chặt với con người và thể hiện sự đồng cảm với chủ nhân của chúng.)