Tiếng Anh 9 Unit 3 Vocabulary in action

1 Use the glossary to find: 2 Complete the Word Friends below.3 Make a sentence with each Word Friend in Exercise 2. 4 3.07 Listen and repeat


Bài 1

1 Use the glossary to find:

(Sử dụng từ điển để tìm:)
1 a tall building: ...

(một tòa nhà cao tầng)
2 an adjective that means ‘very special’: ...

(một tính từ có nghĩa là 'rất đặc biệt')
3 a phrase that shows differences:...

(một cụm từ cho thấy sự khác biệt)
4 people who watch something: ...

(những người xem thứ gì đó)
5 an adjective that means very simple: ...

(một tính từ có nghĩa là rất đơn giản)

Lời giải chi tiết:

1 skyscraper

(toà nhà chọc trời )

2 unique

(độc nhất )

3 different from

(khác với)

4 audience

(khán giả)

5 minimalist

(thuộc về tối giản )


Bài 2

2 Complete the Word Friends below.
(Hoàn thành Word Friends bên dưới.)

1 advanced                     .
2                      growth
3                      condition
4 increased                     .
5 national                     .
6                      cuisine

Lời giải chi tiết:

1 advanced technology

(công nghệ tiên tiến)

2 economic growth

(tăng trưởng kinh tế)

3 living condition

(điều kiện sống )

4 increased infrastructure

(cơ sở hạ tầng gia tăng)

5 national identity

(bản sắc dân tộc)

6 traditional cuisine

(ẩm thực truyền thống)


Bài 3

3 Make a sentence with each Word Friend in Exercise 2.

(Đặt câu với mỗi Word Friend trong Bài tập 2.)

Many tourists are interested in traditional cuisine of Việt Nam.
(Nhiều du khách quan tâm đến ẩm thực truyền thống của xứ Nam.)

Lời giải chi tiết:

In recent years, the company has invested heavily in advanced technology to improve its production processes.

(Trong những năm gần đây, công ty đã đầu tư mạnh vào công nghệ tiên tiến để cải tiến quy trình sản xuất.)


Bài 4

4 3.07 Listen and repeat.

(Lắng nghe và nhắc lại.)

/eə/

/əʊ/

/ʊə/

whereas

(trong khi)
wear

(mặc)
there

(ở đó)

growth

(sự phát triển)
know

(biết)
follow

(theo)

tourist

(du khách)
poor

(nghèo)
assure

(cam đoan)


Bài 5

5 3.08 Listen and put the words into the correct column.

(Nghe và đặt các từ vào đúng cột.)

sure              jury          compare            careful           boat            share      tournament

pair               toe           though

Tạm dịch:

sure: chắc chắn

jury: bồi thẩm đoàn    

compare: so sánh

careful: cẩn thận        

boat: thuyền

share: chia sẻ

tournament: giải đấu

pair: đôi

toe: ngón chân

though: mặc dù

/eə/

/əʊ/

/ʊə/

Lời giải chi tiết:

/eə/

/əʊ/

/ʊə/

pair

(đôi)

compare

(so sánh)

share

(chia sẻ)

careful

(cẩn thận )

toe

(ngón chân)

though

(mặc dù)

 

sure

(chắc chắn)

jury

(bồi thẩm đoàn)

tournament

(giải đấu)

 


Bài 6

6 3.09 Listen. Circle the words with souds /eə/, /əʊ/, or /ʊə/. Then practise the dialogue in pairs.

(Nghe. Khoanh tròn các từ có âm /eə/, /əʊ/, hoặc /ʊə/. Sau đó thực hành đoạn hội thoại theo cặp.)

Lan: Can you share what you think about life in Việt Nam in the past?

(Bạn có thể chia sẻ suy nghĩ của bạn về cuộc sống ở Việt Nam ngày xưa được không?)      

Phong: I think life was tough for the poor.    

(Tôi nghĩ cuộc sống thật khó khăn đối với người nghèo.)     

Lan: True, but Việt Nam has grown since then. Now it's apopular tourist destination.

(Đúng, nhưng Việt Nam đã phát triển kể từ đó. Bây giờ nó là một địa điểm du lịch nổi tiếng.)
Phong: Yes, there are many tours for visitors to choose.

(Vâng, có rất nhiều tour cho du khách lựa chọn.)

Lan: I agree!

(Tôi đồng ý!)

Lời giải chi tiết:

/eə/

/əʊ/

/ʊə/

share

(chia sẻ)

 

grown

(tăng trưởng)

tour

(chuyến đi)

Bài giải tiếp theo