Tiếng Anh 9 Unit 3 A Closer Look 1

1. Circle the correct word or phrase to complete each sentence. 2. Match the words and phrases with their definitions. 3. Complete the sentences with the words and phrases from 2. 4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /h/ and /r/. 5. Listen and practise the sentences. Pay attention to the bold words with/h/ and /r/.


Bài 1

Vocabulary

1. Circle the correct word or phrase to complete each sentence.

(Khoanh tròn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. It's always difficult for students to give / make priority to work, school, and family.

2. David works out at his home gym to maintain his mental / physical health.

3. Well-balanced / Badly balanced living is hard to achieve if you have many things to do

4. Managing / Making time means organising and planning how to divide your time between different activities.

5. I tried to accomplish / get my goal of cycling five kilometres a day.

Lời giải chi tiết:

1. give

2. physical

3. Well-balanced

4. Managing

5. accomplish

 

1. Cấu trúc “give priority to sth”: ưu tiên cái gì => chọn “give”.

It's always difficult for students to give priority to work, school, and family.

(Học sinh luôn khó có thể ưu tiên cho công việc, học tập và gia đình.)

2. David works out at his home gym to maintain his physical health.

(David tập thể dục tại nhà để duy trì sức khỏe thể chất.)

- mental (adj): tinh thần

- physical (adj): thể chất, thể lực

3. Well-balanced living is hard to achieve if you have many things to do.

(Khó đạt được cuộc sống cân bằng nếu bạn có nhiều việc phải làm.)

- Well-balanced (adj): cân bằng tốt

- Badly balanced (adj): kém cân bằng

4. Managing time means organising and planning how to divide your time between different activities.

(Quản lý thời gian có nghĩa là tổ chức và lên kế hoạch phân chia thời gian của bạn cho các hoạt động khác nhau.)

- Managing (gerund): quản lý

- Making (gerund): tạo

5. I tried to accomplish my goal of cycling five kilometres a day.

(Tôi đã cố gắng hoàn thành mục tiêu đạp xe 5km mỗi ngày.)

- accomplish (v): hoàn thành

- get (v): lấy


Bài 2

2. Match the words and phrases with their definitions.

(Nối các từ và cụm từ với định nghĩa của chúng.)

1. delay

a. the planned day and time that something is required to be completed

2. due date

b. believing that good things will happen

3. optimistic

c. too anxious and tired to be able to relax

4. stressed out

d. things that stop you from paying attention to what you are doing

5. distractions

e. not to do something until a later time

Lời giải chi tiết:

1 – e. delay: not to do something until a later time

(trì hoãn: không làm điều gì đó cho đến một thời điểm sau đó)

2 – a. due date: the planned day and time that something is required to be completed

(ngày đến hạn: ngày và giờ theo kế hoạch mà một việc gì đó cần phải được hoàn thành)

3 – b. optimistic: believing that good things will happen

(lạc quan: tin rằng những điều tốt đẹp sẽ xảy ra)

4 – c. stressed out: too anxious and tired to be able to relax

(căng thẳng: quá lo lắng và mệt mỏi để có thể thư giãn)

5 – d. distractions: things that stop you from paying attention to what you are doing

(phiền nhiễu: những điều khiến bạn không chú ý đến những gì bạn đang làm)


Bài 3

3. Complete the sentences with the words and phrases from 2.

(Hoàn thành câu với các từ và cụm từ ở phần 2.)

1. I want to know the ______ for my history assignment.

2. I'm trying to go to bed earlier because I'm feeling ______ at the moment.

3. He intended to ______ telling her the news, waiting for the right moment.

4. I'm ______ about the result of the exam I took last week.

5. I prefer to study in the school library because there are too many ______ at home.

Phương pháp giải:

- delay (v): trì hoãn

- due date (n): ngày đến hạn

- optimistic (adj): lạc quan

- stressed out (adj): căng thẳng

- distractions (n): sự xao lãng, phân tâm

Lời giải chi tiết:

1. due date

2. stressed out

3. delay

4. optimistic

5. distractions

 

1. I want to know the due date for my history assignment.

(Tôi muốn biết ngày đến hạn nộp bài tập lịch sử của mình.)

2. I'm trying to go to bed earlier because I'm feeling stressed out at the moment.

(Tôi đang cố đi ngủ sớm hơn vì lúc này tôi cảm thấy căng thẳng.)

3. He intended to delay telling her the news, waiting for the right moment.

(Anh định trì hoãn việc báo tin cho cô ấy, chờ đợi thời điểm thích hợp.)

4. I'm optimistic about the result of the exam I took last week.

(Tôi lạc quan về kết quả bài kiểm tra tuần trước.)

5. I prefer to study in the school library because there are too many distractions at home.

(Tôi thích học ở thư viện trường hơn vì ở nhà có quá nhiều thứ khiến tôi mất tập trung.)


Bài 4

Pronunciation

/h/ and /r/

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds /h/ and /r/.

(Nghe và lặp lại các từ. Hãy chú ý đến âm /h/ và /r/.)

/h/

/r/

healthy

happiness

habit

ahead

perhaps

regularly

really

ready

worrying

several

Phương pháp giải:

healthy /ˈhel.θi/

happiness /ˈhæp.i.nəs/

habit /ˈhæb.ɪt/

ahead /əˈhed/

perhaps /pəˈhæps/

regularly /ˈreɡ·jə·lər·li/

really /ˈrɪə.li/

ready /ˈred.i/

worrying /ˈwʌr.i.ɪŋ/

several /ˈsev.ər.əl/


Bài 5

5. Listen and practise the sentences. Pay attention to the bold words with/h/ and /r/.

(Nghe và thực hành các câu. Hãy chú ý đến những từ in đậm với/h/ và /r/.)

1. Keep healthy by eating well and exercising regularly.

2. He usually does his homework and then reads a good book.

3. I'm ready to change my eating habits.

4. I finished several days ahead of the due date.

5. She's always worrying about her physical health.

Lời giải chi tiết:

1. Keep healthy by eating well and exercising regularly.

(Giữ sức khỏe bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)

- healthy / ˈhel.θi/

- regularly /ˈreɡ·jə·lər·li/

2. He usually does his homework and then reads a good book.

(Anh ấy thường làm bài tập về nhà và sau đó đọc một cuốn sách hay.)

- he /hiː/

- his /hɪz/

- homework /ˈhəʊm.wɜːk/

- reads /riːd/

3. I'm ready to change my eating habits.

(Tôi sẵn sàng thay đổi thói quen ăn uống của mình.)

- ready /ˈred.i/

- habit /ˈhæb.ɪt/

4. I finished several days ahead of the due date.

(Tôi đã hoàn thành trước thời hạn vài ngày.)

- several /ˈsev.ər.əl/

- ahead /əˈhed/

5. She's always worrying about her physical health.

(Cô ấy luôn lo lắng về sức khỏe thể chất của mình.)

- worrying /ˈwʌr.i.ɪŋ/

- her /hɜːr/

- health /helθ/