Tiếng Anh 9 Unit 3 3. Progress Check
1. Choose the correct options. 2. Fill in each gap with exercise, socialise, surf, eat or stay. 3. Choose the correct options. 4. Combine the sentences using conditional type 1 in your notebook.5. Choose the correct options.
Bài 1
1. Choose the correct options.
(Chọn các phương án đúng.)
1. Can you give me some advice on how to get/build fit?
2. I eat vegetables and exercise every day to boost/reduce energy.
3. Exercising regularly can help you stay positive and maintain/prevent diseases.
4. Jenny quickly boosted/built relationships with new friends in the sports club.
5. Playing sports can help you strengthen/prevent your body in a healthy way.
Lời giải chi tiết:
1. Can you give me some advice on how to get fit? (Bạn có thể cho tôi lời khuyên về cách để có được vóc dáng cân đối không?)
2. I eat vegetables and exercise every day to boost energy. (Tôi ăn rau và tập thể dục mỗi ngày để tăng cường năng lượng.)
3. Exercising regularly can help you stay positive and prevent diseases. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp bạn sống tích cực và ngăn ngừa bệnh tật.)
4. Jenny quickly built relationships with new friends in the sports club. (Jenny nhanh chóng xây dựng mối quan hệ với những người bạn mới trong câu lạc bộ thể thao.)
5. Playing sports can help you strengthen your body in a healthy way. (Chơi thể thao có thể giúp bạn tăng cường cơ thể một cách khỏe mạnh.)
Bài 2
2. Fill in each gap with exercise, socialise, surf, eat or stay.
(2. Hãy lấp đầy từng khoảng trống bằng cách exercise, socialise, surf, eat or stay.)
1. They often _______ with each other after volleyball practice.
2. We need to _______ a balanced diet, so we can manage our weight.
3. Don’t _______ up late at night. You won’t get enough sleep and you will feel tired.
4. You shouldn’t _______ the Internet for too long because it can cause some health problems.
5. It’s important to _______ and play sports to have a healthy lifestyle.
Lời giải chi tiết:
1. They often socialise with each other after volleyball practice. (Họ thường giao lưu với nhau sau buổi tập bóng chuyền.)
2. We need to eat a balanced diet, so we can manage our weight. (Chúng ta cần ăn một chế độ ăn uống cân bằng để có thể kiểm soát cân nặng của mình.)
3. Don’t stay up late at night. You won’t get enough sleep and you will feel tired. (Đừng thức khuya. Bạn sẽ không ngủ đủ giấc và bạn sẽ cảm thấy mệt mỏi.)
4. You shouldn’t surf the Internet for too long because it can cause some health problems. (Không nên lướt Internet quá lâu vì có thể gây ra một số vấn đề về sức khỏe.)
5. It’s important to exercise and play sports to have a healthy lifestyle. (Điều quan trọng là tập thể dục và chơi thể thao để có lối sống lành mạnh.)
Câu 3
3. Choose the correct options.
(Chọn các phương án đúng.)
1. I want to go jogging this afternoon, but it should/may/has to/must rain.
2. Susan can/has to/is able to/might fill out a form to join the gym. It’s a rule.
3. Gym members mustn’t/don’t have to/didn’t have to/couldn’t wear sandals inside the gym. It’s against the rule.
4. Leonardo could/must/had to/should ride a bike when he was only four.
5. You mustn’t/shouldn’t/don’t have to/couldn’t eat too many sugary snacks. It can cause weight gain.
Bài 4
4. Combine the sentences using conditional type 1 in your notebook.
(Kết hợp các câu sử dụng câu điều kiện loại 1 vào vở.)
1. Daniel can eat fruit and vegetables. He might feel healthier.
2. You may join the gym. You must pay a membership fee.
3. They want to feel less stressed. They should get 8 hours of sleep every night.
4. You may finish your homework early. You can go out with your friends.
5. You want to look after your eyes. You shouldn’t surf the Internet late at night.
Lời giải chi tiết:
1. If Daniel eats fruit and vegetables, he might feel healthier.
(Nếu Daniel ăn trái cây và rau quả, anh ấy có thể cảm thấy khỏe mạnh hơn.)
2. If you join the gym, you must pay a membership fee.
(Nếu tham gia phòng tập, bạn phải đóng phí thành viên.)
3. If they want to feel less stressed, they should get 8 hours of sleep every night.
(Nếu muốn bớt căng thẳng, họ nên ngủ 8 tiếng mỗi đêm.)
4. If you finish your homework early, you can go out with your friends.
(Nếu bạn hoàn thành bài tập về nhà sớm, bạn có thể đi chơi với bạn bè.)
5. If you want to look after your eyes, you shouldn’t surf the Internet late at night.
(Nếu muốn chăm sóc đôi mắt của mình, bạn không nên lướt Internet vào ban đêm.)
Bài 5
5. Choose the correct options.
(Chọn các phương án đúng.)
1. I get out/work out/carry out/look out at the gym on Sundays.
2. If you want to give up/go on/pick up/ get down sugary foods, you should eat fruit instead.
3. You should turn on/turn off/put on/put off the lights after you leave the practice room.
4. Henry wants to take up/take off/put on/try on a new hobby.
5. It is necessary to look after/look for/look out/look up our health.
Lời giải chi tiết:
1. I work out at the gym on Sundays. (Tôi tập thể dục ở phòng gym vào Chủ Nhật.)
2. If you want to give up sugary foods, you should eat fruit instead. (Nếu muốn từ bỏ đồ ăn nhiều đường, thay vào đó bạn nên ăn trái cây.)
3. You should turn off the lights after you leave the practice room. (Bạn nên tắt đèn sau khi rời khỏi phòng tập.)
4. Henry wants to take up a new hobby. (Henry muốn có một sở thích mới.)
5. It is necessary to look after our health. (Cần phải chăm sóc sức khỏe của chúng ta.)
Bài 6
6. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
(Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.)
1. A. game B. girl C. gate D. giant
2. A.get B. good C. gain D. gym
3. A. big B. age C. leg D. frog
4. A. teabag B. manage C. image D. usage
5. A. energy B. teenager C. gallery D. imagine
Lời giải chi tiết:
A. game /ɡeɪm/
B. girl /ɡɜːrl/
C. gate /ɡeɪt/
D. giant /ˈdʒaɪənt/
=> A, B, C có âm /g/ khác với âm /dʒ/
=> Chọn D.
2.
A. get /ɡet/
B. good /ɡʊd/
C. gain /ɡeɪn/
D. gym /dʒɪm/
=> A, B, C có âm /g/ khác với âm /dʒ/
=> Chọn D.
3.
A. big /bɪɡ/
B. age /eɪdʒ/
C. leg /leɡ/
D. frog /frɑːɡ/
=> A, C, D có âm /g/ khác với âm /dʒ/
=> Chọn B.
4.
A. teabag /ˈtiːbæɡ/
B. manage /ˈmænɪdʒ/
C. image /ˈɪmɪdʒ/
D. usage /ˈjuːzɪdʒ/
=> B, C, D có âm /dʒ/ khác với âm /g/
=> Chọn A.
5.
A. energy /ˈenərdʒi/
B. teenager /ˈtiːneɪdʒər/
C. gallery /ˈɡæləri/
D. imagine /ɪˈmædʒɪn/
=> A, B, D có âm /dʒ/ khác với âm /g/
=> Chọn C.
Bài 7
7. Listen to an interview about eating a balanced diet. Decide if the statements (1-5) are R (right) or W (wrong).
(Nghe một cuộc phỏng vấn về việc ăn một chế độ ăn uống cân bằng. Quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng) hay W (sai).)
1. Dr Cooper is a nutrition expert. |
|
2. There are lots of vitamins and minerals in fruit and vegetables. |
|
3. Protein is especially important for teens and children. |
|
4. We should give up carbs to have a healthy diet. |
|
5. Sugary foods and drinks can cause weight problems. |
|
Bài nghe:
MC: Good afternoon. On the show today is nutrition expert Dr. Francis Cooper. He's going to give our listeners some advice about eating a balanced diet. Welcome, Dr. Cooper.
Dr. Cooper: Thank you.
MC: So what's the most important thing to remember about healthy food?
Dr. Cooper: The most important thing to do every day is eat fruit and vegetables.
MC: And how does it help our body?
Dr. Cooper: Well, fruit and vegetables have lots of the vitamins and minerals. Our bodies need most.
MC: I see. What are the tips you have?
Dr Cooper: Yes, we all need protein to help our bodies build and repair bones and muscles. It is especially important for children and teens because they are growing.
MC: Some people believe that we shouldn't eat any carbs for a healthy diet. What do you think?
Dr. Cooper: We should eat carbs because they are the main source of energy for our body.
MC: interesting. Is there anything we should avoid in our diet?
Dr. Cooper: We should avoid sugary foods and drinks; they can make it hard to manage our weight.
MC: Thank you for the advice, Dr. Cooper.
Lời giải chi tiết:
1. Dr Cooper is a nutrition expert. (Tiến sĩ Cooper là chuyên gia dinh dưỡng.)
Thông tin chi tiết: On the show today is nutrition expert Dr. Francis Cooper. (Trong chương trình hôm nay có chuyên gia dinh dưỡng, Tiến sĩ Francis Cooper.)
2. There are lots of vitamins and minerals in fruit and vegetables. (Trong trái cây và rau quả có rất nhiều vitamin và khoáng chất.)
Thông tin chi tiết: fruit and vegetables have lots of the vitamins and minerals. (rau quả có rất nhiều vitamin và khoáng chất.)
3. Protein is especially important for teens and children. (Protein đặc biệt quan trọng đối với thanh thiếu niên và trẻ em.)
Thông tin chi tiết: Yes, we all need protein to help our bodies build and repair bones and muscles. It is especially important for children and teens because they are growing. (Đúng vậy, tất cả chúng ta đều cần protein để giúp cơ thể xây dựng và sửa chữa xương và cơ bắp. Điều này đặc biệt quan trọng đối với trẻ em và thanh thiếu niên vì chúng đang lớn lên.)
4. We should give up carbs to have a healthy diet. (Chúng ta nên từ bỏ carbs để có chế độ ăn uống lành mạnh.)
Thông tin chi tiết: We should eat carbs because they are the main source of energy for our body. (Chúng ta nên ăn carbs vì chúng là nguồn năng lượng chính cho cơ thể.)
5. Sugary foods and drinks can cause weight problems. (Thực phẩm và đồ uống có đường có thể gây ra vấn đề về cân nặng.)
Thông tin chi tiết: We should avoid sugary foods and drinks; they can make it hard to manage our weight. (Chúng ta nên tránh đồ ăn, đồ uống có đường; chúng có thể gây khó khăn cho việc kiểm soát cân nặng của chúng ta.)
Bài 8
8. Choose the correct options (A,B,C or D).
(Chọn các phương án đúng (A,B,C hoặc D).)
Why is sleep so important for teens? Hi, everyone! We know that sleep is important, but did you know it’s more important for teenagers? I’ll tell you about some of the benefits of getting enough sleep. First, sleep has an effect on your studies. (1) _______ I get a good night’s sleep, I can concentrate on my lessons and do my homework better. You may get similar results if you go to bed earlier at night. Second, (2) _______ well can improve teens’ health, too. This is because our bodies repair and build muscles while we sleep. It’s so important that teenagers get enough rest because our are still (3) _______. Finally, it’s good for teens to get enough sleep for our emotional (4) _______. In my view, this is the most important benefit. This is because if we feel bad, we may have problems in all other areas of our lives. So, you should get enough sleep if you (5) _______ to be a healthy, happy and good student. The benefits are pretty clear, don’t you think? |
1. A. Although B. If C. Before D. While
2. A. sleep B. to sleep C. sleeping D. slept
3. A. rising B. developing C. increasing D. growing
4. A. health B. healthy C. healthily D. unhealthily
5. A. plan B. decide C. agree D. want
Lời giải chi tiết:
Why is sleep so important for teens?
Hi, everyone! We know that sleep is important, but did you know it’s more important for teenagers? I’ll tell you about some of the benefits of getting enough sleep.
First, sleep has an effect on your studies. If I get a good night’s sleep, I can concentrate on my lessons and do my homework better. You may get similar results if you go to bed earlier at night. Second, Sleeping well can improve teens’ health, too. This is because our bodies repair and build muscles while we sleep. It’s so important that teenagers get enough rest because our are still growing. Finally, it’s good for teens to get enough sleep for our emotional health. In my view, this is the most important benefit. This is because if we feel bad, we may have problems in all other areas of our lives.
So, you should get enough sleep if you want to be a healthy, happy and good student. The benefits are pretty clear, don’t you think?
Tạm dịch:
Tại sao giấc ngủ lại quan trọng đối với thanh thiếu niên?
Chào mọi người! Chúng tôi biết rằng giấc ngủ rất quan trọng, nhưng bạn có biết nó còn quan trọng hơn đối với thanh thiếu niên không? Tôi sẽ kể cho bạn nghe về một số lợi ích của việc ngủ đủ giấc.
Đầu tiên, giấc ngủ có ảnh hưởng đến việc học của bạn. Nếu tôi có được một giấc ngủ ngon, tôi có thể tập trung vào bài học và làm bài tập về nhà tốt hơn. Bạn có thể nhận được kết quả tương tự nếu bạn đi ngủ sớm hơn vào ban đêm. Thứ hai, Ngủ ngon cũng có thể cải thiện sức khỏe của thanh thiếu niên. Điều này là do cơ thể chúng ta sửa chữa và xây dựng cơ bắp trong khi chúng ta ngủ. Điều quan trọng là thanh thiếu niên được nghỉ ngơi đầy đủ vì chúng ta vẫn đang phát triển. Cuối cùng, việc thanh thiếu niên ngủ đủ giấc sẽ rất tốt cho sức khỏe tinh thần của chúng ta. Theo quan điểm của tôi, đây là lợi ích quan trọng nhất. Đó là bởi vì nếu cảm thấy tồi tệ, chúng ta có thể gặp vấn đề trong mọi lĩnh vực khác của cuộc sống.
Vì vậy, bạn nên ngủ đủ giấc nếu muốn trở thành một học sinh khỏe mạnh, vui vẻ và học giỏi. Những lợi ích khá rõ ràng, bạn có nghĩ vậy không?
Bài 9
9. Match the sentences (1-5) to (a-e) to make exchanges.
(Nối các câu (1-5) với (a-e) để trao đổi.)
1 |
|
Do you have any advice for me? |
2 |
|
How can it help? |
3 |
|
Do you have any other tips? |
4 |
|
Thanks for your advice. |
5 |
|
You shouldn’t eat a lot of sugary and fatty foods. |
a. Yes. You shouldn’t stay up late.
b. It can strengthen your body and boost your energy.
c. Sure! First, you should work out for at least 30 minutes every day.
d. Really? Why?
e. You’re welcome. I hope it helps.
Lời giải chi tiết:
1. Do you have any advice for me? => c. Sure! First, you should work out for at least 30 minutes every day.
(Bạn có lời khuyên nào cho tôi không? => c. Chắc chắn! Đầu tiên, bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.)
2. How can it help? => b. It can strengthen your body and boost your energy.
(Nó có thể giúp ích như thế nào? => b. Nó có thể củng cố cơ thể của bạn và tăng cường năng lượng của bạn.)
3. Do you have any other tips? => a. Yes. You shouldn’t stay up late.
(Bạn có lời khuyên nào khác không? => một. Đúng. Bạn không nên thức khuya.)
4. Thanks for your advice. => e. You’re welcome. I hope it helps.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn. => đ. Không có gì. Tôi hy vọng nó có ích.)
5. You shouldn’t eat a lot of sugary and fatty foods. => d. Really? Why?
(Không nên ăn nhiều đồ ngọt, béo. => d. Thật sự? Tại sao?)
Bài 10
10. Write a paragraph making suggestions for reducing stress (about 100-120 words). Incluse sleep, exercise/sports, hobbies and socialising.
(Viết một đoạn văn gợi ý cách giảm căng thẳng (khoảng 100-120 từ). Bao gồm giấc ngủ, tập thể dục/thể thao, sở thích và giao tiếp xã hội.)
Lời giải chi tiết:
School can be a stressful time for many students, but there are several ways to reduce this stress. One effective strategy is to prioritize and manage time wisely. This involves creating a schedule and setting aside specific times for studying, completing assignments, and participating in extracurricular activities. Another way to reduce stress is to practice self-care. This can involve taking breaks when needed, getting enough sleep, and engaging in physical activity or hobbies. Additionally, seeking support from friends, family, or a school counselor can also be helpful. By implementing these strategies, students can reduce their stress levels and achieve success in their academic and personal lives.
(Trường học có thể là khoảng thời gian căng thẳng đối với nhiều học sinh, nhưng có một số cách để giảm bớt căng thẳng này. Một chiến lược hiệu quả là ưu tiên và quản lý thời gian một cách khôn ngoan. Điều này liên quan đến việc tạo ra một lịch trình và dành thời gian cụ thể cho việc học tập, hoàn thành bài tập và tham gia các hoạt động ngoại khóa. Một cách khác để giảm căng thẳng là thực hành việc tự chăm sóc bản thân. Điều này có thể bao gồm việc nghỉ giải lao khi cần thiết, ngủ đủ giấc và tham gia các hoạt động thể chất hoặc sở thích. Ngoài ra, tìm kiếm sự hỗ trợ từ bạn bè, gia đình hoặc cố vấn trường học cũng có thể hữu ích. Bằng cách thực hiện những chiến lược này, học sinh có thể giảm mức độ căng thẳng và đạt được thành công trong cuộc sống học tập và cá nhân.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 9 Unit 3 3. Progress Check timdapan.com"