Tiếng Anh 9 Unit 2 Revision
1 Write the correct word for each definition. 2 Complete the sentences with the words and phrases below.3 In pairs, ask and answer the questions in Exercise 2.
Bài 1
1 Write the correct word for each definition.
(Viết từ đúng cho mỗi định nghĩa.)
1 To keep someone or something safe. protect
(Để giữ cho ai đó hoặc một cái gì đó an toàn. bảo vệ)
2 It’s black or grey and is produced when something burns. s .
(Nó có màu đen hoặc xám và được tạo ra khi có vật gì đó cháy. )
3 A building where things are produced in large quantities. f .
(Một tòa nhà nơi mọi thứ được sản xuất với số lượng lớn. )
4 To make air, water, etc. dirty. p .
(Làm bẩn không khí, nước, v.v.)
5 A long line of vehicles on the road that can’t move. t j .
(Dòng xe dài trên đường không thể di chuyển. )
6 To use more of something than you need. w .
(Sử dụng nhiều thứ hơn mức bạn cần. )
Lời giải chi tiết:
2. soot
(bồ hóng)
3. factory
(nhà máy)
4. pollute
(ô nhiễm)
5. traffic jam
(ùn tắc giao thông)
6. waste
(lãng phí)
Bài 2
2 Complete the sentences with the words and phrases below.
(Hoàn thành câu với các từ và cụm từ dưới đây.)
endangered animal public transport |
Tạm dịch:
endangered animal: động vật có nguy cơ tuyệt chủng
public transport: phương tiện giao thông công cộng
recycling centre: trung tâm tái chế
rubbish: rác
throw away: vứt đi
1 Do you usually throw away your old clothes?
(Bạn có thường vứt quần áo cũ đi không?)
2 Do you know where the nearest is?
3 Do you think people should use instead of their own cars?
4 If you see in the street, do you pick it up?
5 Which would you help protect?
Lời giải chi tiết:
2 Do you know where the nearest recycling centre is?
(Bạn có biết trung tâm tái chế gần nhất ở đâu không?)
3 Do you think people should use public transport instead of their own cars?
(Bạn có nghĩ mọi người nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì ô tô riêng của họ không?)
4 If you see rubbish in the street, do you pick it up?
(Nếu bạn nhìn thấy rác trên đường, bạn có nhặt nó lên không?)
5 Which endangered animal would you help protect?
(Bạn sẽ giúp bảo vệ loài động vật nào có nguy cơ tuyệt chủng?)
Bài 3
3 In pairs, ask and answer the questions in Exercise 2.
(Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi ở Bài tập 2.)
Lời giải chi tiết:
2
A: Do you know where the nearest recycling centre is?
(Bạn có biết trung tâm tái chế gần nhất ở đâu không?)
B: Yes, I know where the nearest recycling centre is. It's located on Green Street, just a few blocks away from here.
(Có, tôi biết trung tâm tái chế gần nhất ở đâu. Nó nằm trên Phố Green, chỉ cách đây vài dãy nhà.)
3
A: Do you think people should use public transport instead of their own cars?
(Bạn có nghĩ mọi người nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì ô tô riêng của họ không?)
B: Absolutely, I believe people should use public transport instead of their own cars whenever possible. It's better for the environment and helps reduce traffic congestion.
(Hoàn toàn có thể, tôi tin rằng mọi người nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì ô tô riêng bất cứ khi nào có thể. Nó tốt hơn cho môi trường và giúp giảm tắc nghẽn giao thông.)
4
A: If you see rubbish in the street, do you pick it up?
(Nếu bạn nhìn thấy rác trên đường, bạn có nhặt nó lên không?)
B: Yes, if I see rubbish in the street, I do pick it up. I think it's important to keep our surroundings clean and contribute to a cleaner environment.
(Có, nếu tôi thấy rác trên đường, tôi sẽ nhặt nó. Tôi nghĩ điều quan trọng là giữ cho môi trường xung quanh chúng ta sạch sẽ và góp phần tạo nên một môi trường sạch hơn.)
5
A: Which endangered animal would you help protect?
(Bạn sẽ giúp bảo vệ loài động vật nào có nguy cơ tuyệt chủng?)
B: I would help protect the endangered animal that is most in need. It could be the giant panda, as they are critically endangered and need conservation efforts to survive.
(Tôi sẽ giúp bảo vệ loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng đang cần được giúp đỡ nhất. Đó có thể là loài gấu trúc khổng lồ vì chúng đang bị đe dọa nghiêm trọng và cần nỗ lực bảo tồn để tồn tại.)
Bài 4
4 Complete the diary entry with the Past Perfect form of the verbs below.
(Hoàn thành mục nhật ký với dạng Quá khứ hoàn thành của các động từ bên dưới.)
cause choose forget not arrive not have plan |
Tạm dịch:
cause: gây ra
choose: chọn
forget: quên
not arrive: không đến
not have: không có
plan: kế hoạch
Thursday was our school trip. I was excited because our teacher had planned a day at a wind farm. She the biggest wind farm in Scotland with more than 200 wind turbines. But when we got to school in the morning, the bus and we had to wait for ages. We heard that an accident in the town centre a huge traffic jam. When it finally came, I was starving because I my packed lunch. It was a really long journey and when we got to the farm, the wind turbines weren’t moving. The farm any wind that week!
Lời giải chi tiết:
Thursday was our school trip. I was excited because our teacher had planned a day at a wind farm. She chose the biggest wind farm in Scotland with more than 200 wind turbines. But when we got to school in the morning, the bus did not arrive, and we had to wait for ages. We heard that an accident in the town centre caused a huge traffic jam. When it finally came, I was starving because I forgot my packed lunch. It was a really long journey, and when we got to the farm, the wind turbines weren’t moving. The farm didn't have any wind that week!
(Thứ năm là chuyến đi học của chúng tôi. Tôi rất hào hứng vì giáo viên của chúng tôi đã lên kế hoạch cho một ngày ở trang trại gió. Cô chọn trang trại gió lớn nhất Scotland với hơn 200 tuabin gió. Nhưng khi chúng tôi đến trường vào buổi sáng thì xe buýt không đến và chúng tôi phải đợi rất lâu. Chúng tôi nghe nói rằng một vụ tai nạn ở trung tâm thị trấn đã gây ra tình trạng ùn tắc giao thông nghiêm trọng. Cuối cùng khi nó đến, tôi thấy đói vì quên mang theo bữa trưa. Đó là một hành trình rất dài và khi chúng tôi đến trang trại, các tuabin gió không chuyển động. Trang trại không có gió trong tuần đó!)
Bài 5
5 2.11 Listen to two friends, Phong and An, talking about animal waste.
(Nghe hai người bạn Phong và An nói về chất thải động vật.)
1 According to Phong, what are the three key aspects of animal waste disposal?
(Theo Phong, ba khía cạnh chính của việc xử lý chất thải chăn nuôi là gì?)
a Why, what, how
(Tại sao, cái gì, như thế nào)
b When, where, how
(Khi nào, ở đâu, như thế nào)
c How, where, why
(Làm thế nào, ở đâu, tại sao)
d What, when, why
(Cái gì, khi nào, tại sao)
2 According to Phong, when should animal waste be disposed of?
(Theo Phong, khi nào nên xử lý chất thải chăn nuôi?)
a Daily on small farms and weekly on large farms
(Hàng ngày ở các trang trại nhỏ và hàng tuần ở các trang trại lớn)
b Weekly on small farms and daily on large farms
(Hàng tuần ở các trang trại nhỏ và hàng ngày ở các trang trại lớn)
c Monthly on small farms and daily on large farms
(Hàng tháng ở các trang trại nhỏ và hàng ngày ở các trang trại lớn)
d Daily on small farms and monthly on large farms
(Hàng ngày ở các trang trại nhỏ và hàng tháng ở các trang trại lớn)
3 How do farmers typically dispose of cow waste?
(Nông dân thường xử lý chất thải của bò như thế nào?)
a They sell it to other farms.
(Họ bán nó cho các trang trại khác.)
b They bury it underground.
(Họ chôn nó dưới lòng đất.)
c They store it in a pit or pond.
(Họ lưu trữ nó trong một cái hố hoặc ao.)
d They burn it.
(Họ đốt nó.)
4 What is the main topic of the conversation between Phong and An?
(Chủ đề chính của cuộc trò chuyện giữa Phong và An là gì?)
a Animal welfare on farms
(Phúc lợi động vật tại các trang trại)
b Animal waste management
(Quản lý chất thải động vật)
c Organic farming
(Canh tác hữu cơ)
d Animal waste composting
(Phân trộn chất thải động vật)
Bài 6
6 In pairs, role-play the situations.
(Theo cặp, đóng diễn các tình huống.)
1 A: Tell your friend about an idea to recycle some old jeans. Say why you think it’s a good idea.
(Nói với bạn bè của bạn về ý tưởng tái chế một số quần jean cũ. Nói lý do tại sao bạn nghĩ đó là một ý tưởng hay.)
B: Say if you agree or disagree with your friend’s idea.
(Nói nếu bạn đồng ý hoặc không đồng ý với ý tưởng của bạn bè.)
2 B: Tell your friend about an event you are organising to make people more aware of the litter in your local park. Say why you think it’s a good idea.
(Kể cho bạn bè của bạn về sự kiện bạn sắp tổ chức để mọi người nhận thức rõ hơn về rác thải ở công viên địa phương của bạn. Nói lý do tại sao bạn nghĩ đó là một ý tưởng hay.)
A: Say if you agree or disagree with your friend’s idea.
(Nói nếu bạn đồng ý hoặc không đồng ý với ý tưởng của bạn bè.)
Lời giải chi tiết:
A: Hey, I was thinking about recycling some old jeans. You know, turning them into something new instead of just throwing them away.
(Này, tôi đang nghĩ đến việc tái chế vài chiếc quần jean cũ. Bạn biết đấy, biến chúng thành một thứ gì đó mới thay vì vứt chúng đi.)
B: Oh, really? Why do you think that's a good idea?
(Ồ vậy ư? Tại sao bạn nghĩ đó là một ý tưởng tốt?)
A: Well, first, it helps reduce waste and is better for the environment. Plus, we can get creative and make cool and unique items from the old denim.
(Đầu tiên, nó giúp giảm chất thải và tốt hơn cho môi trường. Ngoài ra, chúng ta có thể sáng tạo và tạo ra những món đồ độc đáo và thú vị từ vải denim cũ.)
B: Hmm, that's an interesting idea. I guess it's a good way to be more sustainable. I agree with you on that.
(Ừm, đó là một ý tưởng thú vị. Tôi đoán đó là một cách tốt để bền vững hơn. Tôi đồng ý với bạn về điều đó.)
A: Great! We can make things like bags, cushions, or even patches for clothes. It's a win-win!
(Tuyệt vời! Chúng ta có thể làm những thứ như túi, đệm, hay thậm chí là miếng vá cho quần áo. Đó là một kết quả đôi bên cùng có lợi và tốt cho tất cả!)
B: Yeah, I like the idea of giving old jeans a new life. Let's give it a try!
(Vâng, tôi thích ý tưởng mang lại sức sống mới cho chiếc quần jean cũ. Thử một lần đi!)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 9 Unit 2 Revision timdapan.com"