Tiếng Anh 9 Unit 10 A Closer Look 2

Non-defining relative clauses 1. Complete the sentences with correct relative pronouns. 2. Underline the relative clauses. Tick (✔) if the relative clause can be omitted. 3. Complete each sentence (1-5) with a non-defining relative clause (A - E). 4. Combine the two sentences into one, using a non-defining relative clause. 5. Work in two groups. Take turns to say aloud one of the places in the table. The other group explains or gives more information about it. The team that has the most correct


Bài 1

Grammar

Non-defining relative clauses

(Mệnh đề quan hệ không xác định)

1. Complete the sentences with correct relative pronouns.

(Hoàn thành câu với đại từ quan hệ đúng.)

1. Planet Earth, _______ is also called the Blue Planet, is covered with water and land.

2. Peter Molnar, _______ has done many studies on climate change, is one of the best-known Earth scientists.

3. Neil Armstrong, _______ trip to the moon marked a giant leap for mankind, was the first to walk on the moon.

4. Suoi Thau, _______ is in Ha Giang, is one of the most gorgeous grasslands in Viet Nam.

5. People often do green things to protect Earth on the Earth Day, _______ is celebrated on 22nd April.

Phương pháp giải:

Remember! (Ghi nhớ!)

- We use non-defining relative clauses to add extra information.

(Chúng ta sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định để bổ sung thêm thông tin.)

Example: (Ví dụ)

Earth, which is the third planet from the Sun, depends much on the Sun for its energy.

(Trái Đất, hành tinh thứ ba tính từ Mặt trời, phụ thuộc nhiều vào Mặt trời về năng lượng.)

- If we remove the non-defining relative clause, the sentence still makes sense.

(Nếu bỏ mệnh đề quan hệ không xác định thì câu vẫn có nghĩa.)

Example: (Ví dụ)

Earth depends much on the Sun for its energy.

(Trái Đất phụ thuộc nhiều vào Mặt trời về năng lượng.)

- We use comma(s) with non-defining relative clauses.

(Chúng ta sử dụng dấu phẩy với mệnh đề quan hệ không xác định.)

- Relative pronouns cannot be omitted in non-defining relative clauses.

(Đại từ quan hệ không được lược bỏ trong mệnh đề quan hệ không xác định.)

Lời giải chi tiết:

1. which

2. who

3. whose

4. which

5. which

 

1. Planet Earth, which is also called the Blue Planet, is covered with water and land.

(Hành tinh Trái Đất, còn được gọi là Hành tinh xanh, được bao phủ bởi nước và đất.)

Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho chủ ngữ chỉ vật “Planet Earth" (Hành tinh Trái Đất).

2. Peter Molnar, who has done many studies on climate change, is one of the best-known Earth scientists.

(Peter Molnar, người đã thực hiện nhiều nghiên cứu về biến đổi khí hậu, là một trong những nhà khoa học Trái đất nổi tiếng nhất.)

Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “who” thay thế cho chủ ngữ chỉ người “Peter Molnar”.

3. Neil Armstrong, whose trip to the moon marked a giant leap for mankind, was the first to walk on the moon.

(Neil Armstrong, người có chuyến du hành lên mặt trăng đánh dấu bước nhảy vọt khổng lồ của nhân loại, là người đầu tiên đi bộ trên mặt trăng.)

Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “whose” để chỉ sự sở hữu của “Neil Armstrong” (Neil Armstrong’s trip = whose trip).

4. Suoi Thau, which is in Ha Giang, is one of the most gorgeous grasslands in Viet Nam.

(Suối Thầu ở Hà Giang là một trong những đồng cỏ đẹp nhất Việt Nam.)

Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho chủ ngữ chỉ vật “Suoi Thau" (Suối Thầu).

5. People often do green things to protect Earth on the Earth Day, which is celebrated on 22nd April.

(Mọi người thường làm những việc xanh để bảo vệ Trái đất nhân Ngày Trái đất được tổ chức vào ngày 22 tháng 4.)

Giải thích: Ta dùng đại từ quan hệ “which” thay thế cho danh từ chỉ vật “the Earth Day" (Ngày Trái Đất).


Bài 2

2. Underline the relative clauses. Tick () if the relative clause can be omitted.

(Gạch chân các mệnh đề quan hệ. Đánh dấu () nếu mệnh đề quan hệ có thể được lược bỏ.)

1. The second planet from the Sun is Venus, which is sometimes called the Earth's sister.

2. The ocean, which is the body of salt water, contains 97% of Earth's water.

3. Landforms make up the areas which include mountains, hills, plains, and plateaus.

4. One of the world's most famous Earth scientists is James Hutton, who is a British geologist.

5. Arctic Ocean ice and water make up a habitat for polar bears, whose main food is seals.

Lời giải chi tiết:

1.

The second planet from the Sun is Venus, which is sometimes called the Earth's sister.

(Hành tinh thứ hai tính từ Mặt trời là Sao Kim, đôi khi được gọi là chị em của Trái Đất.)

Giải thích: Mệnh đề “which is sometimes called the Earth's sister” là mệnh đề quan hệ không xác định vì khi bị lược bỏ câu vẫn có nghĩa:

The second planet from the Sun is Venus.

(Hành tinh thứ hai tính từ Mặt trời là Sao Kim.)

=> có thể lược bỏ.

2.

The ocean, which is the body of salt water, contains 97% of Earth's water.

(Đại dương là vùng nước mặn, chứa 97% lượng nước trên Trái Đất.)

Giải thích: Mệnh đề “which is the body of salt water” là mệnh đề quan hệ không xác định vì khi bị lược bỏ câu vẫn có nghĩa:

The ocean contains 97% of Earth's water.

(Đại dương chứa 97% lượng nước trên Trái Đất.)

=> có thể lược bỏ.

3.

Landforms make up the areas which include mountains, hills, plains, and plateaus.

(Địa hình tạo thành các khu vực bao gồm núi, đồi, đồng bằng và cao nguyên.)

Giải thích: Mệnh đề “which include mountains, hills, plains, and plateaus” bị lược bỏ thì câu không có nghĩa hoàn chỉnh.

=> không thể lược bỏ.

4. ✔

One of the world's most famous Earth scientists is James Hutton, who is a British geologist.

(Một trong những nhà khoa học Trái đất nổi tiếng nhất thế giới là James Hutton, một nhà địa chất người Anh.)

Giải thích: Mệnh đề “who is a British geologist” là mệnh đề quan hệ không xác định vì khi bị lược bỏ câu vẫn có nghĩa:

One of the world's most famous Earth scientists is James Hutton.

(Một trong những nhà khoa học Trái đất nổi tiếng nhất thế giới là James Hutton.)

 => có thể lược bỏ.

5. ✔

Arctic Ocean ice and water make up a habitat for polar bears, whose main food is seals.

(Băng và nước ở Bắc Cực tạo nên môi trường sống cho gấu Bắc Cực, thức ăn chính của chúng là hải cẩu.)

Giải thích: Mệnh đề “whose main food is seals” là mệnh đề quan hệ không xác định vì khi bị lược bỏ câu vẫn có nghĩa:

Arctic Ocean ice and water make up a habitat for polar bears.

(Băng và nước ở Bắc Cực tạo nên môi trường sống cho gấu Bắc Cực.)

=> có thể lược bỏ.


Bài 3

3. Complete each sentence (1-5) with a non-defining relative clause (A - E).

(Hoàn thành mỗi câu (1-5) bằng mệnh đề quan hệ không xác định (A - E).)

A. which is a Germanic word

(đó là một từ tiếng Đức)

B. which is also called the Red Planet

(còn được gọi là Hành tinh Đỏ)

C. whose radius is nearly 4 million miles

(có bán kính gần 4 triệu dặm)

D. who explained ecological balance to us

(người đã giải thích sự cân bằng sinh thái cho chúng ta)

E. which has a large collection of animals, birds and reptiles, and unique plants

(nơi có một bộ sưu tập lớn các loài động vật, chim và bò sát cũng như các loài thực vật độc đáo)

1. Mars, _______, is very much similar to Earth.

2. Earth, _______, is the fifth largest planet in our solar system.

3. The name of our planet, _______, simply means "the ground".

4. Cat Ba National Park, _______, is one of the most famous tropical rainforests in Viet Nam.

5. We were interested in the talk by Mr An, _______.

Lời giải chi tiết:

1 - B

2 - C

3 - A

4 - E

5 - D

1 - B. Mars, which is also called the Red Planet, is very much similar to Earth.

(Sao Hỏa, còn được gọi là Hành tinh Đỏ, rất giống Trái Đất.)

2 - C. Earth, whose radius is nearly 4 million miles, is the fifth largest planet in our solar system.

(Trái Đất có bán kính gần 4 triệu dặm, là hành tinh lớn thứ năm trong hệ mặt trời của chúng ta.)

3 - A. The name of our planet, which is a Germanic word, simply means "the ground".

(Tên hành tinh của chúng ta, là một từ tiếng Đức, có nghĩa đơn giản là "mặt đất".)

4 - E. Cat Ba National Park, which has a large collection of animals, birds and reptiles, and unique plants, is one of the most famous tropical rainforests in Viet Nam.

(Vườn quốc gia Cát Bà là nơi có bộ sưu tập lớn các loài động vật, chim, bò sát và thực vật độc đáo, là một trong những khu rừng mưa nhiệt đới nổi tiếng nhất Việt Nam.)

5 - D. We were interested in the talk by Mr An, who explained ecological balance to us.

(Chúng tôi rất thích thú với bài nói chuyện của ông An, người đã giải thích cho chúng tôi về cân bằng sinh thái.)


Bài 4

4. Combine the two sentences into one, using a non-defining relative clause.

(Kết hợp hai câu thành một, sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.)

1. The Moon is Earth's only natural satellite. Its surface is dark.

(Mặt trăng là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất. Bề mặt của nó có màu tối.)

2. Moonquakes are much weaker than Earthquakes. Moonquakes can last up to half an hour.

(Động đất trên Mặt trăng yếu hơn nhiều so với Động đất trên Trái đất. Trận động đất trên Mặt trăng có thể kéo dài tới nửa giờ.)

3. Mars has mountains and canyons on its surface. It is a rocky planet like Earth.

(Sao Hỏa có núi và hẻm núi trên bề mặt. Đó là một hành tinh đá giống như Trái Đất.)

4. Venus is considered the twin sister of Earth. Venus has a similar size and structure as Earth.

(Sao Kim được coi là chị em song sinh của Trái đất. Sao Kim có kích thước và cấu trúc tương tự Trái Đất.)

5. We should protect rivers and lakes. Rivers and lakes provide humans with their main sources of fresh water.

(Chúng ta nên bảo vệ sông hồ. Sông và hồ cung cấp cho con người nguồn nước ngọt chính.)

Phương pháp giải:

- Mệnh đề quan hệ không xác định: đứng sau dấu phẩy và khi lược bỏ đi thì câu vẫn có nghĩa.

- Đại từ quan hệ

+ who: thay thế cho người (+ V / clause).

+ which: thay thế cho vật (+ V / clause).

+ whose: chỉ sự sở hữu của người hoặc vật (+ N).

Lời giải chi tiết:

1. The Moon, whose surface is dark, is Earth's only natural satellite.

(Mặt trăng có bề mặt tối, là vệ tinh tự nhiên duy nhất của Trái Đất.)

Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “whose” thay cho tính từ sở hữu “its” (của nó), whose surface = its surface; mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.

2. Moonquakes, which can last up to half an hour, are much weaker than Earthquakes.

(Động đất trên Mặt trăng có thể kéo dài tới nửa giờ, yếu hơn nhiều so với Động đất trên Trái Đất.)

Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ chỉ vật “Moonquakes” (động đất trên Mặt trăng); mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.

3. Mars, which is a rocky planet like Earth, has mountains and canyons on its surface.

(Sao Hỏa, một hành tinh đá giống Trái Đất, có núi và hẻm núi trên bề mặt.)

Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ chỉ vật “Mars” (sao Hỏa); mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.

4. Venus, which has a similar size and structure as Earth, is considered the twin sister of Earth.

(Sao Kim có kích thước và cấu trúc tương tự Trái Đất, được coi là chị em song sinh của Trái Đất.)

Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho chủ ngữ chỉ vật “Venus” (sao Kim); mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.

5. We should protect rivers and lakes, which provide humans with their main sources of fresh water.

(Chúng ta nên bảo vệ sông hồ, nơi cung cấp nguồn nước ngọt chính cho con người.)

Giải thích: ta dùng đại từ quan hệ “which” thay cho tân ngữ chỉ vật “rivers and lake” (sông hồ); mệnh đề quan hệ trong câu không xác định nên ta dùng hai dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính.


Bài 5

5. Work in two groups. Take turns to say aloud one of the places in the table. The other group explains or gives more information about it. The team that has the most correct sentences wins.

(Làm việc theo hai nhóm. Lần lượt nói to một trong các vị trí trong bảng. Nhóm còn lại giải thích hoặc cung cấp thêm thông tin về điều đó. Đội nào có nhiều câu đúng nhất sẽ chiến thắng.)

Place

(Địa điểm)

Feature

(Đặc điểm)

Feature

(Đặc điểm)

The Nile

(Sông Nin)

longest river

(con sông dài nhất)

flows into the Mediterranean Sea

(chảy vào biển Địa Trung Hải)

Pacific Ocean

(Thái Bình Dương)

covers 30% of planet surface

(bao phủ 30% bề mặt hành tinh)

largest ocean

(đại dương lớn nhất)

Viet Nam

(Việt Nam)

has the shape of letter S

(có hình chữ S)

has a long coastline

(có bờ biển dài)

The Sahara

(Sa mạc Sahara)

largest desert

(sa mạc lớn nhất)

has almost no rainfall

(hầu như không có mưa)

Mount Fansipan

(Đỉnh Fanxipan)

highest peak in Viet Nam

(đỉnh cao nhất Việt Nam)

also called the 'Roof of Indochina'

(còn được mệnh danh là 'Nóc nhà Đông Dương')

 

Example: (Ví dụ)

A: The Nile

(Sông Nile)

B: The Nile, which is the longest river, flows into the Mediterranean Sea.

(Sông Nile, con sông dài nhất, chảy vào biển Địa Trung Hải.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Pacific Ocean

(Thái Bình Dương)

B: The Pacific Ocean, which covers 30% of the planet surface, is the largest ocean.

(Thái Bình Dương, chiếm 30% bề mặt hành tinh, là đại dương lớn nhất.)

2.

B: Viet Nam

(Việt Nam)

A: Viet Nam, which has the shape of letter S, has a long coastline.

(Việt Nam có hình chữ S, có đường bờ biển dài.)

3.

A: The Sahara

(Sa mạc Sahara)

B: The Sahara, which is the largest desert, has almost no rainfall.

(Sahara, sa mạc lớn nhất, hầu như không có lượng mưa.)

4.

B: Mount Fansipan

(Đỉnh Fanxipan)

A: Mount Fansipan, which is the highest peak in Viet Nam, also called the 'Roof of Indochina'.

(Đỉnh Fanxipan, đỉnh núi cao nhất Việt Nam, còn được gọi là 'Nóc nhà Đông Dương'.)