Tiếng Anh 9 Unit 1 Communication

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the questions and answers. 2. Work in pairs. Ask for help and respond in the following situations. 3. Do you know the place in each picture? 4. Listen to Binh and Mira talking about a place of interest in their community. Fill in each blank with no more than TWO words and/or a number. 5. Work in pairs. Ask and answer about your favourite places of interest. Use the questions below.


Bài 1

Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày)

Seeking help and responding

(Tìm kiếm sự giúp đỡ và phản hồi)

1. Listen and read the conversations. Pay attention to the questions and answers.

(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến các câu hỏi và câu trả lời.)

1.

Mai: Do you mind carrying this suitcase for me?

(Bạn có phiền xách hộ tôi chiếc vali này không?)

Tom: Not at all.

(Không hề.)

2.

Ann: Could you show me how to open this gate, please?

(Bạn có thể chỉ cho tôi cách mở cánh cổng này được không?)

Mr Nam: Sure.

(Chắc chắn rồi.)


Bài 2

2. Work in pairs. Ask for help and respond in the following situations.

(Làm việc theo cặp. Yêu cầu giúp đỡ và trả lời trong các tình huống sau.)

1. You want your friend to lend you her pen.

(Bạn muốn bạn của bạn cho bạn mượn cây bút của cô ấy.)

2. You want your neighbour to tell you the name of the new garbage collector.

(Bạn muốn hàng xóm cho bạn biết tên của người thu gom rác mới.)

3. You want to ask your neighbour where to buy the best fruits and vegetables.

(Bạn muốn hỏi hàng xóm nơi mua trái cây và rau củ ngon nhất.)

Lời giải chi tiết:

1. 

A: Do you mind if I borrow your pen for a moment?

(Bạn có phiền nếu tôi mượn bút của bạn một lát không?)

B: Of course not, please go ahead.

(Tất nhiên không, hãy cứ lấy đi.)

2. 

 

A: Could you tell me the name of the new garbage collector?

(Bạn có thể cho tôi biết tên của người thu gom rác mới không?)

B: Certainly! His name is James.

(Chắc chắn rồi! Tên anh ấy là James.)

3. 

A: Could you show me where to buy the best fruits and vegetables?

(Bạn có thể chỉ cho tôi nơi mua trái cây và rau quả tốt nhất không?)

B: Of course.

(Tất nhiên.)


Bài 3

Places of interest (Địa điểm thú vị)

3. Do you know the place in each picture?

(Bạn có biết địa điểm trong mỗi bức tranh không?)

Lời giải chi tiết:

a. Nguyen Hue Pedestrian Street (Ho Chi Minh City, Viet Nam)

(Phố đi bộ Nguyễn Huệ – TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam)

b. Sydney Opera House (Australia)

(Nhà hát Con Sò – Úc)


Bài 4

4. Listen to Binh and Mira talking about a place of interest in their community. Fill in each blank with no more than TWO words and/or a number.

(Nghe Bình và Mira nói về một địa điểm được cộng đồng yêu thích. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ và/hoặc một số.)

Phương pháp giải:


Bài 5

5. Work in pairs. Ask and answer about your favourite places of interest. Use the questions below.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những địa điểm ưa thích của bạn. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.)

- What is your favourite place of interest?

(Địa điểm yêu thích của bạn là gì?)

- How far is it from your house?

(Cách nhà bạn bao xa?)

- How often do you go to that place?

(Bạn có thường xuyên đến nơi đó không?)

- What do you do there?

(Bạn làm gì ở đó?)

Then tell the class about your partner's favourite place of interest.

(Sau đó kể cho cả lớp nghe về địa điểm ưa thích của bạn mình.)

Example: Lan's favourite place of interest is Tao Dan Park. It's only one kilometre from her house...

(Ví dụ: Địa điểm ưa thích của Lan là công viên Tao Đàn. Nhà cô ấy chỉ cách có một km thôi...)

Lời giải chi tiết:

A: What is your favourite place of interest?

(Địa điểm yêu thích của bạn là gì?)

B: My favourite place of interest is West Lake.

(Địa điểm yêu thích của tôi là Hồ Tây.)

A: How far is it from your house?

(Cách nhà bạn bao xa?)

B: It’s about three kilometres from my house.

(Nó cách nhà tôi khoảng ba km.)

A: How often do you go to that place?

(Bạn có thường xuyên đến nơi đó không?)

B: I go there once a week.

(Tôi đến đó mỗi tuần một lần.)

A: What do you do there?

(Bạn làm gì ở đó?)

B: When I'm at West Lake, I usually enjoy taking walks along the lakeside, looking around and sometimes, I rent a duck pedal boat to ride on the lake with my friends.

(Khi ở Hồ Tây, tôi thường thích đi dạo dọc bờ hồ, ngắm nhìn xung quanh và đôi khi, tôi thuê một chiếc thuyền đạp vịt để cùng bạn bè đi dạo trên hồ.)

Ngoc’s favourite place of interest is West Lake. It’s about three kilometres from her house. She goes there once a week. When she’s at West Lake, she usually enjoys taking walks along the lakeside, looking around and sometimes, she rents a duck pedal boat to ride on the lake with her friends.

(Địa điểm yêu thích của Ngọc là Hồ Tây. Nó cách nhà cô ấy khoảng ba km. Cô ấy đến đó mỗi tuần một lần. Khi đến Hồ Tây, cô thường thích đi dạo ven hồ, ngắm nhìn xung quanh và thỉnh thoảng, cô thuê một chiếc thuyền đạp vịt để cùng bạn bè dạo chơi trên hồ.)