Tiếng Anh 9 Unit 1 1.1 Vocabulary

1 Your friend has invited you to do the Ice Bucket Challenge. How do you feel? Complete the sent ence with an adjective of emotion.2 1.01 Put the words in the right column. Which adjectives could go in both columns? Listen and check.


Bài 1

1 Your friend has invited you to do the Ice Bucket Challenge. How do you feel? Complete the sentence with an adjective of emotion.
(Bạn của bạn đã mời bạn thực hiện Thử thách Xô đá. Bạn cảm thấy thế nào? Hoàn thành câu với một tính từ chỉ cảm xúc.)

The lce Bucket Challenge is an activity involving dumping a bucket of ice water on someone’s head. It’s done to encourage people to donate money for research on a serious disease called ALS .

(Thử thách xô đá là một hoạt động liên quan đến việc đổ một xô nước đá lên đầu ai đó. Nó được thực hiện để khuyến khích mọi người quyên góp tiền cho việc nghiên cứu một căn bệnh nghiêm trọng có tên ALS.)

I feel       because I love all challenges.

I’m       . I’d never do anything like this; it might be dangerous.

I’m       .I might look silly, but it’s worth trying – it’s for charity.

Lời giải chi tiết:

I feel       because I love all challenges.

=>I feel excited because I love all challenges.

(Tôi cảm thấy phấn khích vì tôi yêu thích mọi thử thách.)

I’m       . I’d never do anything like this; it might be dangerous.

=>I’m so nervous. I’d never do anything like this; it might be dangerous.

(Tôi rất lo lắng. Tôi sẽ không bao giờ làm bất cứ điều gì như thế này; nó có thể nguy hiểm.)

I’m       .I might look silly, but it’s worth trying – it’s for charity.

=>I’m alright . I might look silly, but it’s worth trying – it’s for charity

(Tôi ổn . Tôi có thể trông ngớ ngẩn, nhưng nó đáng để thử - đó là vì mục đích từ thiện.)


Bài 2

2 1.01 Put the words in the right column. Which adjectives could go in both columns? Listen and check.
(Đặt các từ vào cột bên phải. Những tính từ nào có thể xếp ở cả hai cột? Nghe và kiểm tra.)

Vocabulary A             Adjectives of emotion

(Từ vựng A)                (Tính từ chỉ cảm xúc)

afraid    annoyed    anxious    confused    determined    disappointed
joyful    miserable   relaxed    satisfied    stressed      surprised   uneasy

Từ vựng:

afraid (a): sợ

annoyed (a): khó chịu

anxious (a): lo lắng

confused (a): bối rối

determined (a): quyết tâm

disappointed (a): thất vọng
joyful (a): hân hoan

miserable (a): khổ sở

relaxed (a): thư giãn

satisfied (a): thỏa mãn

stressed (a): căng thẳng

surprised (a): ngạc nhiên

uneasy (a): khó chịu

Lời giải chi tiết:

Positve

(Tích cực)

determined (quyết tâm)

joyful (hân hoan)

relaxed (thư giãn)

satisfied (thỏa mãn)

surprised (ngạc nhiên)

Negative 

(Tiêu cực)

afraid (sợ hãi)

annoyed (khó chịu)

anxious (lo lắng)

confused (bối rối)

disappointed (thất vọng)

miserable (khổ sở)

stressed (căng thẳng)

uneasy (khó chịu)


Bài 3

3 Read Claudia’s notes and pictures on page 11. Which challenges are you most impressed with? Then look at the pictures and choose the correct option.

(Đọc ghi chú và hình ảnh của Claudia ở trang 11. Bạn ấn tượng với thử thách nào nhất? Sau đó nhìn vào các bức tranh và chọn phương án đúng.)

A week of challenges
Monday Do the One Leg Yoga Challenge. Stand on one leg for as long as you can!

Tuesday Try the Be Really Nice Challenge on your brother or sister. Be extra nice until they ask you why you’re being so nice!

Wednesday Take the Chubby Bunny Challenge: say ‘chubby bunny’ with marshmallows in your mouth!

Thursday         This is the big one – video your Ice Bucket Challenge!

(Một tuần đầy thử thách

Thứ hai Thực hiện thử thách Yoga một chân. Đứng trên một chân càng lâu càng tốt!

Thứ Ba Hãy thử Thử thách Hãy thực sự tử tế với anh chị em của bạn. Hãy tử tế hơn nữa cho đến khi họ hỏi bạn tại sao bạn lại tử tế đến vậy!

Thứ Tư Thực hiện Thử thách Thỏ mũm mĩm: nói 'thỏ mũm mĩm' với kẹo dẻo trong miệng!

Thứ Năm Đây là sự kiện quan trọng – quay video Thử thách Xô đá của bạn!)

Lời giải chi tiết:

1 Claudia was determined / miserable to try all the challenges.

(Claudia quyết tâm thử sức với mọi thử thách.)
2 Claudia was disappointed / relaxed with the Yoga Challenge because it didn’t go well.

(Claudia thất vọng với Thử thách Yoga vì nó diễn ra không suôn sẻ.)
3 She felt really confused / anxious about the Ice Bucket Challenge.

(Cô ấy cảm thấy thực sự bối rối về Thử thách Ice Bucket.)
4 She was satisfied / miserable with the Chubby Bunny Challenge.

(Cô ấy hài lòng với Thử thách thỏ mũm mĩm.)
5 When Claudia was doing the Behaviour Challenge, she tried not to get annoyed / uneasy with her little brother. 

(Khi Claudia thực hiện Thử thách hành vi, cô đã cố gắng không tỏ ra khó chịu với em trai mình.)


Bài 4

4 1.02 WORD FRIENDS Complete the verbs in the phrases. Listen and check.

(Hoàn thành các động từ trong cụm từ. Nghe và kiểm tra.)

Word Friends
give an opinion

(đưa ra ý kiến)
g         sth a go
ch         your routine
m         plans
b         
your confidence
h         an adventure
g         a buzz (out of sth)
t         sth on board

Lời giải chi tiết:

give sth a go

(thử đi)
change your routine

(thay đổi thói quen của bạn)
make plans

(lập kế hoạch)
boost your confidence

(tăng sự tự tin của bạn)
have an adventure

(có một cuộc phiêu lưu)
get a buzz (out of sth)
(nhận được một tiếng vang)

take sth on board

(chấp nhận điều gì)


Bài 5

5 1.03 Read the blog post. Choose the correct option. Listen and check. 

(Đọc bài đăng trên blog. Chọn phương án đúng. Nghe và kiểm tra.)

How to … get out of your comfort zone! 

(Làm thế nào để… thoát ra khỏi vùng an toàn của bạn!)

It’s the start of a new school year. Everyone’s getting back into their ‘normal’ routine, so it seems like a good time to challenge yourself.
(Đó là sự khởi đầu của một năm học mới. Mọi người đang quay trở lại với thói quen 'bình thường' của mình, vì vậy đây có vẻ là thời điểm tốt để thử thách bản thân.)

Here’s a simple idea. Why not surprise yourself and change / make your daily routine? You could travel a different way to school. You never know – you might have / make an adventure! Why not eat your meals in a different place or get up early and do some yoga? Our brains have / get a buzz out of change, so it helps you to enjoy your day and focus on what you’re doing. I love making videos, but I was always too shy to share them. Then last month I made myself post my work online. Now people like to comment, give / get their opinions and criticise, but I don’t mind. Good comments make / boost my confidence, but I try to take / get on board negative comments too.
Marco
I tried this idea on my birthday: allow a friend to boost / make plans for you! Your friend chooses a place to go. You have to see a film you wouldn’t normally choose or try a new activity. I was really excited about my day – and a bit anxious too. But I decided to have / give it a go and now I have a new hobby: juggling!
Carly 

(Đây là một ý tưởng đơn giản. Tại sao không làm bản thân ngạc nhiên và thay đổi/thực hiện thói quen hàng ngày của mình? Bạn có thể đi một con đường khác để đến trường. Bạn không bao giờ biết – bạn có thể có/thực hiện một cuộc phiêu lưu! Tại sao không ăn bữa ở một nơi khác hoặc dậy sớm và tập yoga? Bộ não của chúng ta luôn cảm nhận được sự thay đổi, vì vậy nó giúp bạn tận hưởng một ngày của mình và tập trung vào những gì bạn đang làm. Tôi thích làm video nhưng tôi luôn ngại chia sẻ chúng. Sau đó, tháng trước tôi đã bắt mình đăng tác phẩm của mình lên mạng. Bây giờ người ta thích bình luận, cho/nhận ý kiến và phê bình nhưng tôi không bận tâm. Những nhận xét tốt giúp / nâng cao sự tự tin của tôi, nhưng tôi cũng cố gắng tiếp thu / đón nhận những nhận xét tiêu cực.

Marco

Tôi đã thử ý tưởng này vào ngày sinh nhật của mình: nhờ một người bạn thúc đẩy/lập kế hoạch cho bạn! Bạn của bạn chọn một nơi để đi. Bạn phải xem một bộ phim mà bạn thường không chọn hoặc thử một hoạt động mới. Tôi thực sự rất hào hứng về ngày của mình – và cũng có chút lo lắng. Nhưng tôi đã quyết định/ thử và bây giờ tôi có một sở thích mới: tung hứng!

Carly)

Lời giải chi tiết:

Here’s a simple idea. Why not surprise yourself and change your daily routine? You could travel a different way to school. You never know – you might have an adventure! Why not eat your meals in a different place or get up early and do some yoga? Our brains get a buzz out of change, so it helps you to enjoy your day and focus on what you’re doing. I love making videos, but I was always too shy to share them. Then last month I made myself post my work online. Now people like to comment, give their opinions and criticise, but I don’t mind. Good comments boost my confidence, but I try to take on board negative comments too.
Marco
I tried this idea on my birthday: allow a friend to make plans for you! Your friend chooses a place to go. You have to see a film you wouldn’t normally choose or try a new activity. I was really excited about my day – and a bit anxious too. But I decided to give it a go and now I have a new hobby: juggling!
Carly 

(Đây là một ý tưởng đơn giản. Tại sao không làm chính mình ngạc nhiên và thay đổi thói quen hàng ngày của bạn? Bạn có thể đi một con đường khác để đến trường. Bạn không bao giờ biết - bạn có thể có một cuộc phiêu lưu! Tại sao không ăn bữa ở một nơi khác hoặc dậy sớm và tập yoga? Bộ não của chúng ta luôn cảm nhận được sự thay đổi, vì vậy nó giúp bạn tận hưởng một ngày của mình và tập trung vào những gì bạn đang làm. Tôi thích làm video nhưng tôi luôn ngại chia sẻ chúng. Sau đó, tháng trước tôi đã bắt mình đăng tác phẩm của mình lên mạng. Bây giờ người ta thích bình luận, đưa ra ý kiến, phê bình nhưng tôi không bận tâm. Những nhận xét tốt giúp tôi tự tin hơn, nhưng tôi cũng cố gắng chấp nhận những nhận xét tiêu cực.

Marco

Tôi đã thử ý tưởng này vào ngày sinh nhật của mình: để một người bạn lên kế hoạch cho bạn! Bạn của bạn chọn một nơi để đi. Bạn phải xem một bộ phim mà bạn thường không chọn hoặc thử một hoạt động mới. Tôi thực sự rất hào hứng về ngày của mình – và cũng có chút lo lắng. Nhưng tôi đã quyết định thử và bây giờ tôi có một sở thích mới: tung hứng!

Carly)

 


Bài 6

6 Work in groups. List all the activities you often do to get out of your comfort zone. Tell your partner how you feel when you do each activity. Then share with the class. 

(Làm việc nhóm. Liệt kê tất cả các hoạt động bạn thường làm để thoát ra khỏi vùng an toàn của mình. Nói cho bạn của bạn biết bạn cảm thấy thế nào khi thực hiện từng hoạt động. Sau đó chia sẻ với cả lớp.)

I watch a horror flim.

(Tôi xem một bộ phim kinh dị.)
Afterwards, I feel terrible. 

(Sau đó, tôi cảm thấy thật khủng khiếp.)

Lời giải chi tiết:

I tried the challenge of standing on one leg for 10 minutes. I feel very happy because I did very well in that challenge.

(Tôi đã thử sức với thử thách đừng bằng 1 chân trong 10 phút. Tôi cảm thấy rất vui vì tôi đã làm rất tốt thử thách đó.)