Tiếng Anh 9 Unit 0 0.1 Hi, I'm An!
1 Read the text. What does An mention? 2 Read the text again. Mark the sentences T (true) or F (false). 3 Study the Grammar A box. Find more examples of the Present Simple in the text. 4 Complete the questions with the Present Simple form of the verbs in brackets. Then ask and answer in pairs. 5 Study the Grammar B box. Complete the sentences with the comparative or superlative form of the adjectives in brackets. 6 In pairs, take turns to make comparisons about things and people at your school.
Bài 1
1. Read the text. What does An mention?
(Đọc văn bản. An đề cập đến điều gì?)
her daily routine her friends her hobbies her home her school |
My name is Nguyễn Thục An and I’m fifteen. After a year in the countryside with my grandmother, I now live in the city again with my parents. My parents usually travel abroad a lot for their jobs, but now they work in Hà Nội. I’m really happy to be home with my mum and dad again. I sometimes stay with my granny at weekends. Her home is really nice but quite small. At my parents’ house, I have a big bedroom and so there’s more space to hang out with my friends. I love taking photos of my classmates. When I’m on my own, I also like writing songs. I start my new school, Bằng Lăng, on Monday. My neighbour, Bình, goes to the same school. We get on really well. My friend, Phong, also starts there on Monday.
Phương pháp giải:
her daily routine: thói quen hàng ngày của cô ấy
her friends: bạn bè của cô
her hobbies: sở thích của cô ấy
her home: nhà cô ấy
her school: trường học của cô
Tạm dịch:
Tên tôi là Nguyễn Thục An, tôi mười lăm tuổi. Sau một năm ở quê với bà ngoại, giờ tôi lại lên thành phố sống cùng bố mẹ. Bố mẹ tôi thường đi công tác nước ngoài rất nhiều, nhưng hiện tại họ làm việc ở Hà Nội. Tôi thực sự hạnh phúc khi được trở về nhà với bố mẹ. Thỉnh thoảng tôi ở lại với bà vào cuối tuần. Nhà của bà thực sự rất đẹp nhưng khá nhỏ. Ở nhà bố mẹ, tôi có một phòng ngủ lớn nên có nhiều không gian hơn để đi chơi với bạn bè. Tôi thích chụp ảnh các bạn cùng lớp. Khi ở một mình, tôi cũng thích viết bài hát. Tôi bắt đầu học ở trường mới, Bằng Lăng, vào thứ Hai. Hàng xóm của tôi, Bình, học cùng trường. Chúng tôi tiến triển rất tốt. Bạn tôi, Phong, cũng bắt đầu ở đó vào thứ Hai.
Lời giải chi tiết:
An mentions her home.
(An đề cập đến nhà của cô ấy.)
Bài 2
2. Read the text again. Mark the sentences T (true) or F (false).
(Đọc văn bản một lần nữa. Đánh dấu các câu T (đúng) hoặc F (sai).)
1. An’s grandmother lives in a large city.
2. An’s parents no longer work abroad.
3. An’s grandmother always comes to visit her family at weekends.
4. An likes writing songs with her friends.
5. Bình lives near An.
6. Phong is Bình’s friend.
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
3. F |
4. F |
5. T |
6. F |
1. F
An’s grandmother lives in a large city.
(Bà của An sống ở một thành phố lớn.)
Thông tin: After a year in the countryside with my grandmother, I now live in the city again with my parents.
(Sau một năm ở quê với bà ngoại, giờ tôi lại lên thành phố sống cùng bố mẹ.)
2. T
An’s parents no longer work abroad.
(Bố mẹ An không còn làm việc ở nước ngoài nữa.)
Thông tin: My parents usually travel abroad a lot for their jobs, but now they work in Hà Nội.
(Bố mẹ tôi thường đi công tác nước ngoài rất nhiều, nhưng hiện tại họ làm việc ở Hà Nội.)
3. F
An’s grandmother always comes to visit her family at weekends.
(Bà của An luôn đến thăm gia đình cô vào cuối tuần.)
Thông tin: I sometimes stay with my granny at weekends.
(Thỉnh thoảng tôi ở lại với bà vào cuối tuần.)
4. F
An likes writing songs with her friends.
(An thích viết bài hát với bạn bè của cô ấy.)
Thông tin: When I’m on my own, I also like writing songs.
(Khi ở một mình, tôi cũng thích viết bài hát.)
5. T
Bình lives near An.
(Bình sống gần An.)
Thông tin: My neighbour, Bình, goes to the same school.
(Hàng xóm của tôi, Bình, học cùng trường.)
6. F
Phong is Bình’s friend.
(Phong là bạn của Bình.)
Thông tin: My friend, Phong, also starts there on Monday.
(Bạn tôi, Phong, cũng bắt đầu ở đó vào thứ Hai.)
Bài 3
3. Study the Grammar A box. Find more examples of the Present Simple in the text.
(Nghiên cứu hộp ngữ pháp A. Tìm thêm ví dụ về thì Hiện tại đơn trong văn bản.)
Grammar A (Ngữ pháp A) |
Present Simple and Wh- questions (Câu hỏi hiện tại đơn và câu hỏi Wh-) |
Present Simple (Hiện tại đơn) |
|
I live in the countryside. (Tôi sống ở nông thôn. ) I don’t like doing sports. (Tôi không thích chơi thể thao.) Do you live in London? - Yes, I do. / No, I don’t. (Bạn sống ở Luân Đôn phải không? - Có, tôi có. / Không, tôi không.)
|
She works abroad. (Cô ấy làm việc ở nước ngoài.) She doesn’t take photos. (Cô ấy không chụp ảnh.) Does she go to your school? - Yes, she does. / No, she doesn’t. (Cô ấy có học ở trường của bạn không?)(Có, cô ấy có./ Không, cô ấy không.) |
Adverbs of frequency (Trạng từ chỉ sự thường xuyên) always, often, sometimes, rarely, never (luôn luôn, thường xuyên, đôi khi, hiếm khi, không bao giờ) |
|
Wh- questions (câu hỏi Wh) |
|
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) When do you have breakfast? (Bạn ăn sáng khi nào?) Who do you hang out with? (Bạn đi chơi với ai?) Which school do you go to? (Bạn học trường nào?) |
Why do you like your house? (Tại sao bạn thích ngôi nhà của bạn?) What sports do you play? (Bạn chơi môn thể thao nào?) How often do you visit your gran? (Bạn có thường xuyên đến thăm bà của mình không?)
|
Lời giải chi tiết:
- I sometimes stay with my granny at weekends.
(Thỉnh thoảng tôi ở lại với bà vào cuối tuần.)
- My parents usually travel abroad a lot for their jobs.
(Bố mẹ tôi thường đi công tác nước ngoài rất nhiều.)
Bài 4
4. Complete the questions with the Present Simple form of the verbs in brackets. Then ask and answer in pairs.
(Hoàn thành các câu hỏi với dạng Hiện tại đơn của động từ trong ngoặc. Sau đó hỏi và trả lời theo cặp.)
1. Where do you relax (you / relax) in the evenings?
2. What (you / usually / eat) for breakfast?
3. Who (you / often / see) at the weekend?
4. (you / have) many cousins?
5. (you / often / visit) your neighbours?
6. (you / live) in a city or a small town?
Lời giải chi tiết:
1. Where do you relax in the evenings? – I relax in my bedroom.
(Buổi tối bạn thường thư giãn ở đâu? – Tôi thư giãn trong phòng ngủ của mình.)
2. What do you usually eat for breakfast? – I usually have bread and milk.
(Bạn thường ăn gì vào bữa sáng? – Tôi thường ăn bánh mì và uống sữa.)
3. Who do you often see at the weekend? – I often see my grandparents.
(Bạn thường gặp ai vào cuối tuần? – Tôi thường gặp ông bà của mình.)
4. Do you have many cousins? – Yes, I do.
(Bạn có nhiều anh chị em họ không? – Tôi có.)
5. Do you often visit your neighbours? – Yes, I do. I visit my neighbours every day.
(Bạn có thường xuyên đến thăm hàng xóm của bạn không? – Tôi có. Tôi thăm hàng xóm của mình mỗi ngày.)
6. Do you live in a city or a small town? – No, I don’t. I live in a big city.
(Bạn sống ở thành phố hay thị trấn nhỏ? – Không. Tôi sống ở một thành phố lớn.)
Bài 5
5. Study the Grammar B box. Complete the sentences with the comparative or superlative form of the adjectives in brackets.
(Nghiên cứu hộp Ngữ pháp B. Hoàn thành câu với dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ trong ngoặc.)
Grammar B (Ngữ pháp) |
Comparatives and superlatives (So sánh hơn và so sánh nhất) |
The classrooms are bigger. (Lớp học lớn hơn.) It’s more exciting than a normal school. (Nó thú vị hơn một trường học bình thường.) Sports lessons here better / worse than in my old school. (Các bài học thể thao ở đây tốt hơn/tệ hơn ở trường cũ của tôi.) The classrooms have the latest technology. (Các lớp học có công nghệ mới nhất.) The first day is the most difficult. (Ngày đầu tiên là khó khăn nhất.) It’s the best / worst school in the area. (Đó là trường tốt nhất/tệ nhất trong khu vực.) |
1. Bình thinks Lăng School is the friendliest (friendly) school in the area.
(Bình cho rằng trường Lăng là trường thân thiện nhất trong khu vực.)
2. An is (nervous) than Bình.
3. Lăng School is (big) school in the area.
4. The curriculum is (interesting) than at An’s old school.
5. Languages are (important) subjects at Lăng School.
Lời giải chi tiết:
2. An is more nervous than Bình.
(An lo lắng hơn Bình.)
Giải thích: Trong câu có “than” => so sánh hơn của tính từ dài: MORE + adj
3. Lăng School is the biggest school in the area.
(Trường Lăng là trường lớn nhất vùng.)
Giải thích: So sánh nhất của tính từ ngắn: adj + EST
4. The curriculum is more interesting than at An’s old school.
(Chương trình giảng dạy thú vị hơn ở trường cũ của An.)
Giải thích: Trong câu có “than” => so sánh hơn của tính từ dài: MORE + adj
5. Languages are the most important subjects at Lăng School.
(Ngôn ngữ là môn học quan trọng nhất ở Trường Lăng.)
Giải thích: So sánh nhất của tính từ dài: THE MOST + adj
6. An is happier than she was before.
(An hạnh phúc hơn trước.)
Giải thích: Trong câu có “than” => so sánh hơn của tính từ tận cùng là “-y”: adj + ER
Bài 1
6. In pairs, take turns to make comparisons about things and people at your school. Who can make more than 5 comparisons?
(Làm việc theo cặp, lần lượt so sánh về sự vật và con người ở trường của bạn. Ai có thể thực hiện nhiều hơn 5 so sánh?)
- Linh and Phương are the loveliest friends of mine at school.
(Linh và là những người bạn đáng yêu nhất của tôi ở trường.)
- The library is bigger than the music room.
(Thư viện lớn hơn phòng âm nhạc.)
- My house is the nearest to school in my class.
(Nhà tôi gần trường nhất trong lớp.)
Lời giải chi tiết:
- Phong is the tallest person in my class.
(Phong là người cao nhất lớp tôi.)
- Mai is the best student in My class.
(Mai là người học giỏi nhất lớp của My.)
- My class's total score is higher than Nam's class.
(Tổng điểm lớp tôi cao hơn lớp của Nam.)
- My class has the most green trees in the school.
(Lớp tôi trông được nhiều cây xanh nhất trường.)
- The gym is the largest room in my school.
(Phòng thể chất là phòng lớn nhất trong trường của tôi.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 9 Unit 0 0.1 Hi, I'm An! timdapan.com"