Tiếng Anh 9 Review (Unit 1-3)
1. Choose the correct options. 2. Choose the correct options. 3. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.4. Listen to a tour advert and fill in the gaps (1-5). Write NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER for each gap.
Bài 1
1. Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
1. The Great Barrier _______ was one of the most beautiful sights we saw on our trip to Australia.
A. Reef B. Mount C. Harbour D. Canyon
2. We always watch Richard’s _______ when he post them online.
A. diaries B. vlogs C. letters D. messages
3. I work out at the gym every evening to _______ my body and get fit.
A. play B. manage C. strengthen D. increase
4. We should eat a _______ diet with many difference food groups.
A. balanced B. check-up C. stressed D. junk
5. It is important to find a good job with a high salary so that you can make a(n) _______.
A. household B. living C. extended family D. nuclear family
6. Sophia wears _______ clothes like jeans and T-shirts at weekends.
A. casual B. folk C. traditional D. balanced
7. Did you know that exercising and a healthy diet can _______ diseases ?
A. build B. boost C. maintain D. prevent
8. My dad just sent me a _______. He told me to come home right away.
A. text message B. social media C. smartphone D. blog
9. I don’t want to go on a _______ because I always feel sick on boats.
A. safari B. cruise C. beach holiday D. city break
10. The Maldives is a popular tourist _______ with beautiful beaches and villas.
A. facility B. holiday C. destination D. accommodation
Lời giải chi tiết:
1. The Great Barrier Reef was one of the most beautiful sights we saw on our trip to Australia.
(Rạn san hô Great Barrier là một trong những thắng cảnh đẹp nhất mà chúng tôi được thấy trong chuyến đi đến Úc.)
2. We always watch Richard’s vlogs when he post them online.
(Chúng tôi luôn xem vlog của Richard khi anh ấy đăng chúng lên mạng.)
3. I work out at the gym every evening to strengthen my body and get fit.
(Tôi tập thể dục tại phòng tập thể dục mỗi tối để tăng cường cơ thể và lấy lại vóc dáng.)
4. We should eat a balanced diet with many difference food groups.
(Chúng ta nên ăn uống cân bằng với nhiều nhóm thực phẩm khác nhau.)
5. It is important to find a good job with a high salary so that you can make a living.
(Điều quan trọng là phải tìm được một công việc tốt, lương cao để có thể trang trải cuộc sống.)
6. Sophia wears casual clothes like jeans and T-shirts at weekends.
(Sophia mặc trang phục đời thường như quần jean, áo phông vào cuối tuần.)
7. Did you know that exercising and a healthy diet can prevent diseases ?
(Bạn có biết rằng tập thể dục và chế độ ăn uống lành mạnh có thể ngăn ngừa bệnh tật?)
8. My dad just sent me a text message. He told me to come home right away.
(Bố tôi vừa gửi tin nhắn cho tôi. Anh bảo tôi về nhà ngay.)
9. I don’t want to go on a cruise because I always feel sick on boats.
(Tôi không muốn đi du thuyền vì tôi luôn cảm thấy mệt mỏi trên thuyền.)
10. The Maldives is a popular tourist destination with beautiful beaches and villas.
(Maldives là địa điểm du lịch nổi tiếng với những bãi biển và biệt thự tuyệt đẹp.)
Bài 2
2. Choose the correct options.
(Chọn những lựa chọn đúng.)
1. My family decided _______ abroad for our holiday this year.
A. travel B. to travel C. travelling D. travels
2. Fred _______ design websites when he was only twelve years old.
A. can B. is able to C. could D. might
3. I _______ video games while my sister was doing her homework all this afternoon.
A. was playing B. played C. is playing D. plays
4. I _______ eating junk food because they are often too fatty and sugary.
A. had better B. would like C. suggest D. can’t stand
5. Our flight from Hà Nội to Seoul _______ at 8:00 tomorrow evening.
A. takes off B. took off C. is taking off D. was taking off
6. The tourists didn’t know _______ to ask about souvenir shops. Luckily, a local showed them around.
A. what B. which C. who D. when
7. _______ our body is absolutely essential to stay fit and healthy.
A. Trying on B. Looking after C. Taking up D. Carrying out
8. Jessica wishes she _______ a new pair of running shoes.
A. having B. has C. to have D. had
9. If you want to maintain a healthy weight, you _______ play sports for at least 30 minutes each day.
A. are able to B. couldn’t C. shouldn’t D. must
10. The tourists don’t have _______ time to visit all the sites in the city.
A. enough B. some C. too D. many
Lời giải chi tiết:
1. My family decided to travel abroad for our holiday this year.
(Gia đình tôi quyết định đi du lịch nước ngoài vào kỳ nghỉ năm nay.)
2. Fred could design websites when he was only twelve years old.
(Fred có thể thiết kế trang web khi mới 12 tuổi.)
3. I was playing video games while my sister was doing her homework all this afternoon.
(Tôi đang chơi điện tử trong khi chị tôi đang làm bài tập về nhà suốt chiều nay.)
4. I can’t stand eating junk food because they are often too fatty and sugary.
(Tôi không thể chịu được việc ăn đồ ăn vặt vì chúng thường quá béo và nhiều đường.)
5. Our flight from Hà Nội to Seoul takes off at 8:00 tomorrow evening.
(Chuyến bay của chúng tôi từ Hà Nội đến Seoul cất cánh lúc 8 giờ tối mai.)
6. The tourists didn’t know who to ask about souvenir shops. Luckily, a local showed them around.
(Khách du lịch không biết hỏi ai về các cửa hàng lưu niệm. May mắn thay, một người dân địa phương đã dẫn họ đi tham quan.)
7. Looking after our body is absolutely essential to stay fit and healthy.
(Chăm sóc cơ thể là điều vô cùng cần thiết để giữ dáng và khỏe mạnh.)
8. Jessica wishes she had a new pair of running shoes.
(Jessica ước gì cô ấy có một đôi giày chạy bộ mới.)
9. If you want to maintain a healthy weight, you must play sports for at least 30 minutes each day.
(Muốn duy trì cân nặng khỏe mạnh, bạn phải chơi thể thao ít nhất 30 phút mỗi ngày.)
10. The tourists don’t have enough time to visit all the sites in the city.
(Khách du lịch không có đủ thời gian để tham quan tất cả các địa điểm trong thành phố.)
Bài 3
3. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others.
(Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.)
1. A. cloud B. mount C. tour D. house
2. A. message B. luggage C. package D. again
3. A. national B. safari C. barrier D. camera
Lời giải chi tiết:
1. C |
2. D |
3. B |
1.
A. cloud /klaʊd/
B. mount /maʊnt/
C. Tour /tʊə(r)/
D. house /haʊs/
=> A, B, D có âm /aʊ/ khác với âm /ʊə/.
=> Chọn C.
2.
A. message /ˈmesɪdʒ/
B. luggage /ˈlʌɡɪdʒ/
C. package /ˈpækɪdʒ/
D. again /əˈɡeɪn/
=> A, B, C có âm /dʒ/ khác với âm /ɡ/.
=> Chọn D.
3.
A. national /ˈnæʃnəl/
B. safari /səˈfɑːri/
C. barrier /ˈbæriər/
D. camera /ˈkæmrə/
=> A, C, D có âm /æ/ khác với âm /ə/.
=> Chọn B.
Bài 3
Choose the word that has a stress pattern different form the others.
(Chọn từ có kiểu nhấn âm khác với những từ còn lại.)
4. A. media B. holiday C. energy D. adventure
5. A. destination B. relationship C. traditional D. facility
Lời giải chi tiết:
4. D |
5. A |
4.
A. media /ˈmiːdiə/
B. holiday /ˈhɑːlədeɪ/
C. energy /ˈenərdʒi/
D. adventure /ədˈventʃər/
=> A, B, C có trọng âm 1 khác với D có trọng âm 2.
=> Chọn D.
5.
A. destination /ˌdestɪˈneɪʃn/
B. relationship /rɪˈleɪʃnʃɪp/
C. traditional /trəˈdɪʃənl/
D. facility /fəˈsɪləti/
=> B, C, D có trọng âm 2 khác với A có trọng âm 3.
=> Chọn A.
Bài 4
4. Listen to a tour advert and fill in the gaps (1-5). Write NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER for each gap.
(Nghe một quảng cáo du lịch và điền vào chỗ trống (1-5). Viết KHÔNG QUÁ HAI TỪ VÀ/HOẶC MỘT SỐ cho mỗi chỗ trống.)
ADVENTURE TOURS TRAVEL How about a winter break in Japan this year? Destination: Jigokudani (1) _______ Accommodation: a traditional Japanese (2) _______ Activities: . have a (3) _______ in the hot springs . see the monkeys in the park Price: £ (4) _______ per person Includes: flight, (5) _______ and meals |
Bài nghe:
Are you looking forward to the summer adventure in this assignment? Well, Adventure Tours Travel has the right holiday for you. How about your winter break in Japan this year? This isn’t a beach or a mountain holiday. The destination is Jigokudani Monkey Park. Instead of a hotel, you will enjoy staying at a traditional Japanese hotel. You can also experience traditional activities in Japan, such as taking a bath in the hot springs, but the highlight of the trip is seeing the monkeys in the park. Many people come from all over the world to see them. You will enjoy a wonderful guided tour with an expert tour guide if you want to go on this tour. Tickets are 820 pounds per person. This includes your flight accommodations and meals, so it's a great package holiday. You can book your holiday with any travel agent or visit us at www.adventuretravel.co.uk. You're going to love this special holiday.
Lời giải chi tiết:
Bạn có mong chờ chuyến phiêu lưu mùa hè trong nhiệm vụ này không? Chà, Adventure Tours Travel có kỳ nghỉ phù hợp với bạn. Kỳ nghỉ đông năm nay của bạn ở Nhật Bản thế nào? Đây không phải là một bãi biển hay một kỳ nghỉ trên núi. Điểm đến là Công viên khỉ Jigokudani. Thay vì ở khách sạn, bạn sẽ thích ở tại một khách sạn truyền thống của Nhật Bản. Bạn cũng có thể trải nghiệm các hoạt động truyền thống ở Nhật Bản như tắm suối nước nóng, nhưng điểm nổi bật của chuyến đi là được ngắm nhìn những chú khỉ trong công viên. Nhiều người đến từ khắp nơi trên thế giới để xem chúng. Bạn sẽ tận hưởng một chuyến tham quan có hướng dẫn tuyệt vời với một hướng dẫn viên du lịch chuyên nghiệp nếu bạn muốn tham gia chuyến tham quan này. Giá vé là 820 bảng/người. Điều này bao gồm chỗ ở trên chuyến bay và bữa ăn của bạn, vì vậy đây là một kỳ nghỉ trọn gói tuyệt vời. Bạn có thể đặt kỳ nghỉ của mình với bất kỳ đại lý du lịch nào hoặc ghé thăm chúng tôi tại www.adventuretravel.co.uk. Bạn sẽ yêu thích ngày lễ đặc biệt này.
Bài 5
5. Write a paragraph about your family life (100-120 words). Include family type, famiky members, housing, communication and entertainment.
(Viết một đoạn văn về cuộc sống gia đình của em (100-120 từ). Bao gồm loại gia đình, thành viên gia đình, nhà ở, giao tiếp và giải trí.)
Lời giải chi tiết:
My family is a source of great joy and support in my life. We are a close-knit unit that values love, respect, and understanding above all else. My parents have always been my pillars of strength, providing guidance and encouragement in every aspect of my life. My siblings and I share a deep bond, and we often spend quality time together, whether it's playing games, sharing stories, or simply enjoying each other's company. Our family gatherings are filled with laughter and warmth, creating cherished memories that we hold dear. I am truly fortunate to have such a wonderful family, and I am grateful for the love and stability they bring to my life.
(Gia đình của tôi là nguồn niềm vui và sự hỗ trợ lớn trong cuộc sống. Chúng tôi là một gia đình gắn kết, trân trọng tình yêu, sự tôn trọng và sự hiểu biết hơn tất cả. Bố mẹ tôi luôn là những người trụ cột của tôi, mang lại sự hướng dẫn và động viên trong mọi khía cạnh của cuộc sống. Anh chị em tôi có một mối quan hệ sâu sắc và chúng tôi thường xuyên dành thời gian chất lượng bên nhau, cho dù đó là chơi trò chơi, chia sẻ câu chuyện hoặc đơn giản chỉ là thưởng thức sự hiện diện của nhau. Các buổi tụ tập gia đình của chúng tôi luôn tràn đầy tiếng cười và ấm áp, tạo ra những kỷ niệm quý báu mà chúng tôi trân trọng. Tôi thật sự may mắn khi có một gia đình tuyệt vời như vậy và tôi biết ơn tình yêu và sự ổn định mà họ mang đến cho cuộc sống của tôi.)
Bài 6
6. Read the text and decide if the statements (1-5) are R (right), W (wrong) or DS (doesn’t say).
(Đọc văn bản và quyết định xem các câu (1-5) là R (đúng), W (sai) hay DS (không nói).)
Food and Sports A healthy diet is very important to provide our bodies with all the nutrients they need when we work out and play sports. Eating for Sports We all need energy. Foods rich in carbohydrates such as bread, rice, pasta and potatoes are excellent sources of energy. When we eat these foods, our bodies store the carbohydrates in out muscles. The muscles use carbohydrates as their fuel. The more we exercise, the more carbohydrates we need. Foods with protein such as meat, fish, and milk are also good sources of energy. These types of foods also help our muscles grow and repair themselves. Athletes eat a diet high in protein to make their muscles and bones stronger. Drinking for Sports When it comes to doing sports and working out, it is important for us to drink enough water. The reason is that we lose a lot of water through sweating or breathing when we exercise. We must remember to: . drink some water before we start exercising. . always keep some water with us during exercising. . drink some water when we finish the workout. |
Tạm dịch:
Thực phẩm và Thể thao
Một chế độ ăn uống lành mạnh là rất quan trọng để cung cấp cho cơ thể chúng ta tất cả các chất dinh dưỡng cần thiết khi chúng ta tập luyện và chơi thể thao.
Ăn uống thể thao
Tất cả chúng ta đều cần năng lượng. Thực phẩm giàu carbohydrate như bánh mì, gạo, mì ống và khoai tây là nguồn năng lượng tuyệt vời. Khi chúng ta ăn những thực phẩm này, cơ thể chúng ta sẽ tích trữ carbohydrate trong cơ bắp. Các cơ sử dụng carbohydrate làm nhiên liệu. Càng tập thể dục nhiều, chúng ta càng cần nhiều carbohydrate.
Thực phẩm giàu protein như thịt, cá, sữa cũng là nguồn cung cấp năng lượng tốt. Những loại thực phẩm này cũng giúp cơ bắp của chúng ta phát triển và tự phục hồi. Các vận động viên ăn một chế độ ăn giàu protein để làm cho cơ và xương chắc khỏe hơn.
Uống khi chơi thể thao
Khi tập thể thao và tập luyện, điều quan trọng là chúng ta phải uống đủ nước. Nguyên nhân là do chúng ta mất nhiều nước qua mồ hôi hoặc hơi thở khi tập thể dục.
Chúng ta phải nhớ:
. uống một ít nước trước khi chúng ta bắt đầu tập thể dục.
. luôn mang theo một ít nước trong khi tập thể dục.
. uống một ít nước khi chúng ta kết thúc buổi tập.
1. It is important to eat healthily if we play sports. |
|
|
2. We can only find carbohydrates in rice and potatoes. |
|
|
3. Athletes use a high-protein diet to strengthen their muscles and bones. |
|
|
4. Some sports require special foods. |
|
|
5. We should drink water during exercising. |
|
|
Lời giải chi tiết:
1. It is important to eat healthily if we play sports. (Điều quan trọng là phải ăn uống lành mạnh nếu chúng ta chơi thể thao.)
Thông tin chi tiết: A healthy diet is very important to provide our bodies with all the nutrients they need when we work out and play sports. (Một chế độ ăn uống lành mạnh là rất quan trọng để cung cấp cho cơ thể chúng ta đầy đủ các chất dinh dưỡng cần thiết khi tập luyện và chơi thể thao.)
2. We can only find carbohydrates in rice and potatoes. (Chúng ta chỉ có thể tìm thấy carbohydrate trong gạo và khoai tây.)
Thông tin chi tiết: Foods rich in carbohydrates such as bread, rice, pasta and potatoes are excellent sources of energy. (Thực phẩm giàu carbohydrate như bánh mì, gạo, mì ống và khoai tây là nguồn năng lượng tuyệt vời.)
3. Athletes use a high-protein diet to strengthen their muscles and bones. ( Các vận động viên sử dụng chế độ ăn giàu protein để tăng cường cơ bắp và xương.)
Thông tin chi tiết: Athletes eat a diet high in protein to make their muscles and bones stronger. (Vận động viên ăn chế độ ăn nhiều protein để cơ và xương chắc khỏe hơn.)
4. Some sports require special foods. (Một số môn thể thao yêu cầu thực phẩm đặc biệt.)
Thông tin chi tiết: When it comes to doing sports and working out, it is important for us to drink enough water. The reason is that we lose a lot of water through sweating or breathing when we exercise. (Khi tập thể thao và tập luyện, điều quan trọng là chúng ta phải uống đủ nước. Nguyên nhân là do chúng ta mất nhiều nước qua mồ hôi hoặc hơi thở khi tập thể dục.)
5. We should drink water during exercising. (Chúng ta nên uống nước trong khi tập thể dục.)
Thông tin chi tiết: always keep some water with us during exercising. (hãy luôn mang theo một ít nước bên mình khi tập thể dục.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 9 Review (Unit 1-3) timdapan.com"