Tiếng Anh 9 Review 2 Language

Pronunciation 1. Read the sentences. Pay attention to the underlined words. Then listen and repeat. Vocabulary 2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 3. Write the correct form of the word in brackets to complete each sentence. Grammar 4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence. 5. Use the correct forms of the verbs in brackets to complete the sentences.


Bài 1

Pronunciation

1. Read the sentences. Pay attention to the underlined words. Then listen and repeat.

(Đọc các câu. Hãy chú ý đến những từ được gạch chân. Sau đó nghe và lặp lại.)

1. The water overflowed from the dam and flooded the area.

2. African American musicians created jazz about 100 years ago.

3. The children thought all the food at the party was yummy.

4. The presentation focused on the values of teamwork.

5. He sometimes remembers his younger days in the mountain village.

Lời giải chi tiết:

1. The water overflowed from the dam and flooded the area.

(Nước từ đập tràn vào làm ngập khu vực.)

water /ˈwɔːtə(r)/

overflowed /ˌəʊvəˈfləʊd/

2. African American musicians created jazz about 100 years ago.

(Các nhạc sĩ người Mỹ gốc Phi sáng tác nhạc jazz khoảng 100 năm trước.)

African /ˈæfrɪkən/

American /əˈmerɪkən/

years /jɪə(r)z/

3. The children thought all the food at the party was yummy.

(Bọn trẻ nghĩ tất cả đồ ăn ở bữa tiệc đều ngon.)

children /ˈtʃɪldrən/

all /ɔːl/

yummy /ˈjʌmi/

4. The presentation focused on the values of teamwork.

(Bài thuyết trình tập trung vào giá trị của tinh thần đồng đội.)

values /ˈvæljuːz/

teamwork /ˈtiːmwɜːk/

5. He sometimes remembers his younger days in the mountain village.

(Thỉnh thoảng anh nhớ lại những ngày còn trẻ ở làng miền núi.)

younger /ˈjʌŋɡə(r)/

mountain /ˈmaʊntən/


Bài 2

Vocabulary

2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Angkor Wat in Cambodia is a World _______ Site.

A. Camping

B. Construction

C. Heritage

D. Building

2. Watching the forest from the top of the mountain is an amazing _______.

A. experience

B. habit

C. sight

D. accident

3. In my grandfather's _______, people travelled mostly on foot or by bike.

A. age

B. generation

C. past

D. year

4. The word _______ is new to most elderly people. They didn't know about it in their time.

A. 'eco-tour'

B. 'dance'

C. 'festival'

D. 'community'

5. Nowadays, _______ books have significantly replaced paper books.

A. science

B. picture

C. comic

D. online

Lời giải chi tiết:

1. C

2. A

3. B

4. A

5. D

1. C

Angkor Wat in Cambodia is a World Heritage Site.

(Angkor Wat ở Campuchia là Di sản Thế giới.)

A. Camping (n): Cắm trại

B. Construction (n): Xây dựng

C. Heritage (n): Di sản

D. Building (n): Tòa nhà

2. A

Watching the forest from the top of the mountain is an amazing experience.

(Ngắm rừng từ đỉnh núi là một trải nghiệm tuyệt vời.)

A. experience (n): trải nghiệm

B. habit (n): thói quen

C. sight (n): tầm nhìn

D. accident (n): tai nạn

3. B

In my grandfather's generation, people travelled mostly on foot or by bike.

(Ở thế hệ ông tôi, mọi người chủ yếu đi bộ hoặc đi xe đạp.)

A. age (n): tuổi, thời

B. generation (n): thế hệ

C. past (n): quá khứ

D. year (n): năm

4. A

The word ‘eco-tour’ is new to most elderly people. They didn't know about it in their time.

(Từ du lịch sinh thái còn mới mẻ đối với hầu hết người cao tuổi. Họ không biết về điều đó vào thời của họ.)

A. 'eco-tour' (n): du lịch sinh thái

B. 'dance' (n): khiêu vũ

C. 'festival' (n): lễ hội

D. 'community' (n): cộng đồng

5. D

Nowadays, online books have significantly replaced paper books.

(Ngày nay, sách trực tuyến đã thay thế đáng kể sách giấy.)

A. science (n): khoa học

B. picture (n): hình ảnh

C. comic (n): truyện tranh

D. online (n): trực tuyến


Bài 3

3. Write the correct form of the word in brackets to complete each sentence.

(Viết dạng đúng của từ trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu.)

1. I have _______ memories about my trip to Sentosa in Singapore. (forget)

2. Children nowadays are more aware of environment _______ than we did in the past. (protect)

3. The most memorable part of our _______ was the boat ride on the River Cam. (tourism)

4. England is very good at _______ its historic buildings and monuments. (preserve)

5. We are getting ready for our graduation _______. (perform)

Lời giải chi tiết:

1. forgotten

2. protection

3. tour

4. preserving

5. performance

 

1. I have forgotten memories about my trip to Sentosa in Singapore.

(Tôi đã quên hết kỷ niệm về chuyến đi Sentosa ở Singapore.)

Giải thích: Thì hiện tại hoàn thành dạng khẳng định: I have Ved/V3 => forget – forgot – forgotten (v): quên

2. Children nowadays are more aware of environment protection than we did in the past.

(Trẻ em ngày nay có ý thức bảo vệ môi trường hơn chúng ta ngày xưa.)

Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một danh từ để tạo thành cụm “environment protection”: bảo vệ môi trường

- protect (v): bảo vệ

- protection (n): sự bảo vệ

3. The most memorable part of our tour was the boat ride on the River Cam.

(Phần đáng nhớ nhất trong chuyến tham quan của chúng tôi là đi thuyền trên sông Cấm.)

Giải thích: Phía trước chỗ trống có “our” => vị trí còn trống cần điền danh từ.

- tourism (n): ngành du lịch

- tour (n): chuyến du lịch

4. England is very good at preserving its historic buildings and monuments.

(Nước Anh rất giỏi trong việc bảo tồn các tòa nhà và di tích lịch sử.)

Giải thích: Cấu trúc “good at + N/V-ing” => vị trí còn trống cần điền danh động từ => preserve (v): bảo tồn => preserving

5. We are getting ready for our graduation performance.

(Chúng tôi đang chuẩn bị sẵn sàng cho buổi biểu diễn tốt nghiệp của mình.)

Giải thích: Vị trí còn trống cần điền một danh từ để hoàn thành cụm “graduation performance” (buổi biểu diễn tốt nghiệp).

- perform (v): biểu diễn

- performance (n): buổi biểu diễn


Bài 4

Grammar

4. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. Do you ______ not showing this photo in your presentation?

A. wish

B. mind

C. decide

D. think

2. We ______ we had more time to research changes in our village.

A. fancy

B. decide

C. wish

D. like

3. How was your ceramic course?

Fantastic. I ______ how to make simple items.

A. have learnt

B. was learning

C. am learning

D. learn

4. I went to the Exhibit Hall while my friend Mark ______ to the museum attendant.

A. talked

B. was talking

C. has talked

D. talks

5. I wish I ______ visit Angkor Wat in Cambodia.

A. can

B. should

C. will

D. could

Lời giải chi tiết:

1. B

2. C

3. A

4. B

5. D

1. B

 

Do you mind not showing this photo in your presentation?

(Bạn có phiền không hiển thị bức ảnh này trong bài thuyết trình của mình không?)

A. wish + to V: ước

B. mind + V-ing: phiền, bận tâm

C. decide + to V: quyết định

D. think + to V: nghĩ

2. C

We wish we had more time to research changes in our village.

(Chúng tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để nghiên cứu những thay đổi ở ngôi làng của mình.)

Câu ước cho điều trái ngược với hiện tại: S1 + wish + S2 + V2/Ved (quá khứ đơn)

A. fancy (v): thích

B. decide (v): quyết định

C. wish (v): ước

D. like (v): thích

3. A

How was your ceramic course?

(Khóa học gốm sứ của bạn thế nào?)

Fantastic. I have learnt how to make simple items.

(Tuyệt vời. Tôi đã học được cách làm những món đồ đơn giản.)

Câu diễn tả một trải nghiệm => sử dụng thì hiện tại hoàn thành: I have + Ved/V3

A. have learnt (hiện tại hoàn thành)

B. was learning (quá khứ tiếp diễn)

C. am learning (hiện tại tiếp diễn)

D. learn (hiện tại đơn)

4. B

I went to the Exhibit Hall while my friend Mark was talking to the museum attendant.

(Tôi đến Phòng triển lãm trong khi bạn tôi Mark đang nói chuyện với nhân viên bảo tàng.)

Dấu hiệu “while” đứng giữa hai mệnh đề => câu diễn tả một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xen vào: S1 + Ved/V2 (quá khứ đơn) + WHILE + S2 + was/ were V-ing (quá khứ tiếp diễn)

A. talked (quá khứ đơn)

B. was talking (quá khứ tiếp diễn)

C. has talked (hiện tại hoàn thành)

D. talks (hiện tại đơn)

5. D

I wish I could visit Angkor Wat in Cambodia.

(Tôi ước mình có thể đến thăm Angkor Wat ở Campuchia.)

Câu điều ước với “wish” ở hiện tại: S + wish(es) + S + Ved/V2 + O.

A. can

B. should

C. will

D. could


Bài 5

5. Use the correct forms of the verbs in brackets to complete the sentences.

(Sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu.)

1. We (walk) ______ down the hill when we saw the castle. It was so beautiful in the sunset.

2. I wish I (have) ______ more time to spend at the Viet Nam National Village for Ethnic Culture and Tourism.

3. ______ you (ever / make) ______ a handicraft item?

4. We all decided (choose) ______ the Return to the Past class.

5. Do you mind (search) ______ for more information about Japanese cartoons?

Lời giải chi tiết:

1. were walking

2. had

3. Have ... ever made

4. to choose

5. searching

 

1. We were walking down the hill when we saw the castle. It was so beautiful in the sunset.

(Chúng tôi đang đi xuống đồi thì nhìn thấy lâu đài. Nó thật đẹp vào lúc hoàng hôn.)

Giải thích: Câu diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ thì hành động khác xen vào: S1 + was/were V-ing (quá khứ tiếp diễn) + WHEN + S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn)

2. I wish I had more time to spend at the Viet Nam National Village for Ethnic Culture and Tourism.

(Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn ở Làng Văn hóa và Du lịch các dân tộc Việt Nam.)

Giải thích: Câu điều ước với “wish” ở hiện tại: S1 + wish(es) + S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn)

3. Have you ever made a handicraft item?

(Bạn đã bao giờ làm một món đồ thủ công chưa?)

Giải thích: Dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành “ever”, dạng câu hỏi: Have you ever + Ved/V3

4. We all decided to choose the Return to the Past class.

(Tất cả chúng tôi quyết định chọn lớp Trở Về Quá Khứ.)

Giải thích: Cấu trúc “decide + to V” (quyết định làm gì) => to choose

5. Do you mind searching for more information about Japanese cartoons?

(Bạn có phiền khi tìm kiếm thêm thông tin về phim hoạt hình Nhật Bản không?)

Giải thích: Cấu trúc “mind + V-ing” (phiền, bận tâm làm gì) => searching

Bài giải tiếp theo



Bài học liên quan

Từ khóa phổ biến