Tiếng Anh 8 Vocabulary Expansion Unit 4

Write the correct forms of the words in brackets. Choose the correct options.


Bài 1

Write the correct forms of the words in brackets.

(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.)

1 I showed                    for the country I was visiting by following its customs. (RESPECTFUL)

2 We're going to see the          of the local artist's paintings this Saturday. (EXHIBIT)

3 The last                     in the show did a fantastic job. (PERFORM)

4 There are more          to join this event than last year. (EXHIBIT)

5 It's                 to stand with your hands on your hips. (POLITE)

6 There will be a singing         in our school next week. (COMPETE)

7 Andy wants to say sorry to his dad for his               last night. (RUDE)

Phương pháp giải:

 Phân biệt từ loại

Lời giải chi tiết:

1 I showed respect for the country I was visiting by following its customs.

(Tôi thể hiện sự tôn trọng đối với quốc gia mà tôi đến thăm bằng cách tuân theo các phong tục của quốc gia đó.)

Giải thích: sau động từ là danh từ làm tân ngữ -> respect

2 We're going to see the exhibition of the local artist's paintings this Saturday.

(Chúng tôi sẽ xem triển lãm tranh của họa sĩ địa phương vào thứ bảy này.)

Giải thích: sau mạo từ ‘the’ là danh từ -> exhibition

3 The last performer in the show did a fantastic job.

(Người biểu diễn cuối cùng trong chương trình đã trình diễn rất tốt.)

Giải thích: sau mạo từ ‘the’ là danh từ -> performer

4 There are more exhibitors to join this event than last year.  

(Có nhiều nhà triển lãm tham gia sự kiện này hơn năm ngoái.)

Giải thích: sau ‘there are’ là danh từ -> exhibitors

5 It's impolite to stand with your hands on your hips.

(Đứng chống tay vào hông là bất lịch sự.)

Giải thích: sau động từ tobe là tính từ -> impolite

6 There will be a singing competition in our school next week.

(Sẽ có một cuộc thi hát ở trường của chúng tôi vào tuần tới.)

Giải thích: sau mạo từ ‘a’ là danh từ -> competition

7 Andy wants to say sorry to his dad for his rudeness last night.

( Andy muốn xin lỗi bố vì sự thô lỗ tối qua.)

Giải thích: sau tính từ sở hữu ‘his’ là danh từ -> rudeness


Bài 2

Choose the correct options.

(Chọn những đáp án đúng.) 

8 We are worried about losing the match. Our                        is very strong.

A compete

B competitive

C competitor

D competition

9 She is a well-behaved girl. She always talks to the elderly in a                   way.

A polite

B impolite

C politely

D politeness

10. John's cousin is going to                his school play this weekend.

A perform

B performing

C performer

D performance

Phương pháp giải:

 Phân biệt từ loại

Lời giải chi tiết:

8 We are worried about losing the match. Our competitor is very strong.

(Chúng tôi lo lắng về việc thua trận. Đối thủ của chúng tôi rất mạnh.)

Giải thích: sau tính từ sở hữu ‘our’ là danh từ -> competitor

9 She is a well-behaved girl. She always talks to the elderly in a polite way.

(Cô ấy là một cô gái cư xử tốt. Cô ấy luôn nói chuyện với người lớn tuổi một cách lịch sự.)

Giải thích: sau mạo từ ‘a’ và trước danh từ ‘way’ cần một tính từ -> polite

10. John's cousin is going to perform his school play this weekend.

(Anh họ của John sẽ biểu diễn vở kịch của trường vào cuối tuần này.)

Giải thích: sau ‘be going to’ là một động từ -> perform