Tiếng Anh 8 Unit 9 9.2 Grammar

1. Look at the image. Listen to a dialogue between Linda and Duy and answer the questions. 2. Read the Grammar box. Answer the questions. 3. Choose the best option to complete the sentences. 4. Fill in each sentence with a, an, the or zero article.


Bài 1

1. Look at the image. Listen to a dialogue between Linda and Duy and answer the questions.

(Nhìn vào hình ảnh. Nghe đoạn hội thoại giữa Linda và Duy và trả lời các câu hỏi.)


 

1. What planet are they talking about? (Họ đang nói về hành tinh nào?)

2. What is special about the planet? (Hành tinh này có gì đặc biệt?)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

Linda: I've just finished studying about Mars. Why don't you quiz me?

Duy: OK, where exactly is Mars?

Linda: It is the fourth planet from the Sun.

Duy: How long is a year on Mars?

Linda: It's about twice as long as a year on Earth.

Duy: Why is it red?

Linda: Mars is covered with a mineral called iron oxide. This mineral is red.

Tạm dịch: 

Linda: Tớ vừa mới nghiên cứu xong về sao Hoả đấy. Sao cậu không thử hỏi tớ một chút nhỉ? 

Duy: Được thôi, vị trí chính xác của sao Hoả là ở đâu? 

Linda: Là hành tinh thứ tư tính từ Mặt Trời.

Duy: Một năm trên soa Hoả dài bao nhiêu? 

Linda: Gấp khoảng 2 lần 1 năm trên Trái Đất. 

Duy: Tại sao nó lại có màu đỏ? 

Linda: Bởi vì nó được bao bọc bởi một loại khoáng vâth là sắt ô-xít. Loại khoáng vật này có màu đỏ.

Lời giải chi tiết:

1. They are talking abour Mars. 

(Họ đang nói chuyện về sao Hoả.)

Thông tin: I've just finished studying about Mars. Why don't you quiz me?

(Tớ vừa mới nghiên cứu xong về sao Hoả đấy. Sao cậu không thử hỏi tớ một chút nhỉ?)

2. It is the fourth planet form the Sun, and it's red. 

(Nó là hành tinh thứ tư tính từ Mặt Trời, và nó có màu đỏ.)

Thông tin: 

Duy: OK, where exactly is Mars?

(Được rồi, chính xác thì sao Hoả ở đâu?) 

Linda: It is the fourth planet from the Sun.

(Nó ở vị trí thứ tư tính từ Mặt Trời.)


Bài 2

2. Read the Grammar box. Answer the questions.

(Đọc hộp Ngữ pháp. Trả lời các câu hỏi.)

1. What type of article is used before Mars and Earth in the above example sentences? (Kiểu mạo từ nào được sử dụng trước Mars và Earth trong các câu ví dụ trên?)

2. Why is an used in front of the phrase “an old planet”? (Tại sao an được dùng trước cụm từ “an old planet”?)


Lời giải chi tiết:

1. zero article (không có mạo từ)

2. We use a and an before nouns when we are not referring to any specific one. (Chúng ta dùng a và an trước danh từ khi không đề cập đến một danh từ cụ thể nào.)


Bài 3

3. Choose the best option to complete the sentences.

(Chọn phương án tốt nhất để hoàn thành các câu.)

1. Scientists have not yet discovered _______ single alien on Mars.

a. the

b. zero article

c. a

d. an

2. _______ Saturn is larger than our Earth.

a. The

b. zero article

c. A

d. An

3. _______ universe includes the Milky Way Galaxy and all other galaxies together.

a. The

b. zero article

c. a

d. an

4. Mercury and Venus, like the other planets of our solar system, orbit _______ Sun.

a. the

b. zero article

c. a

d. an

5. Jupiter has rings, but many people don’t realize that, and so does _______ Uranus.

a. the

b. zero article

c. a

d. an

6. I wanted to be _______ astronaut, so I was into astronomy.

a. the

b. zero article

c. a

d. an

Lời giải chi tiết:

1. Scientists have not yet discovered a single alien on Mars. (Các nhà khoa học vẫn chưa phát hiện ra một người ngoài hành tinh nào trên sao Hỏa.)

2. Saturn is larger than our Earth. (Sao Thổ lớn hơn Trái đất của chúng ta.)

3. The universe includes the Milky Way Galaxy and all other galaxies together. (Vũ trụ bao gồm Dải Ngân hà và tất cả các thiên hà khác cùng nhau.)

4. Mercury and Venus, like the other planets of our solar system, orbit the Sun. (Sao Thủy và Sao Kim, giống như các hành tinh khác trong hệ mặt trời của chúng ta, quay quanh Mặt trời.)

5. Jupiter has rings, but many people don’t realize that, and so does Uranus. (Sao Mộc có vành đai, nhưng nhiều người không nhận ra điều đó, và sao Thiên Vương cũng vậy.)

6. 6. I wanted to be an astronaut, so I was into astronomy. (Tôi muốn trở thành một phi hành gia, vì vậy tôi thích thiên văn học.)


Bài 4

4. Fill in each sentence with a, an, the or zero article.

(Điền vào mỗi câu với mạo từ a, an, the hoặc zero.)

1. I can see _______ Moon from my home on _______ clear night.

2. How long does it take _______ Neptune to orbit _______ Sun?

3. _______ Little Dipper is the easiest constellation to see in _______ Milky Way.

4. I saw _______ science fiction movie lasr night about _______ alien from Mercury.

5. Did you know you could see _______ Venus without _______ telescope?

Lời giải chi tiết:

1. I can see the Moon from my home on a clear night. (Tôi có thể nhìn thấy Mặt trăng từ nhà của tôi vào một đêm trời trong.)

2. How long does it take Neptune to orbit the Sun? (Sao Hải Vương quay quanh Mặt trời mất bao lâu?)

3. The Little Dipper is the easiest constellation to see in the Milky Way. (Little Dipper là chòm sao dễ quan sát nhất trong Dải Ngân hà.)

4. I saw a science fiction movie last night about an alien from Mercury. (Tôi đã xem một bộ phim khoa học viễn tưởng tối qua về một người ngoài hành tinh đến từ Sao Thủy.)

5. Did you know you could see Venus without a telescope? (Bạn có biết rằng bạn có thể nhìn thấy sao Kim mà không cần kính thiên văn không?)


Bài 5

5. Work in pairs. Imagine Student A is a citizen from Earth. Student B is an alien from Mars. Student A asks Student B using the list of questions below. Student B looks at the fact file on page 102.

(Làm việc theo cặp. Hãy tưởng tượng Sinh viên A là một công dân từ Trái đất. Học sinh B là người ngoài hành tinh đến từ sao Hỏa. Học sinh A hỏi Học sinh B bằng cách sử dụng danh sách các câu hỏi dưới đây. Học sinh B xem tài liệu thực tế ở trang 102.)

1. What is the diameter of Mars? (Đường kính của sao Hỏa là bao nhiêu?)

2. How long is a day on Mars? (Một ngày trên sao Hỏa dài bao lâu?)

3. How long is a year on Mars? (Một năm trên sao Hỏa dài bao nhiêu?)

4. What is the gravity on Mars? (Lực hấp dẫn trên sao Hỏa là gì?)

5. What does the atmosphere on Mars consist of? (Bầu khí quyển trên sao Hỏa bao gồm những gì?)

6. What is the temperature on Mars? (Nhiệt độ trên sao Hỏa là bao nhiêu?)

7. How many moons are there on Mars? (Có bao nhiêu mặt trăng trên sao Hỏa?)

A: What is the diameter of Mars? (Đường kính của Sao Hỏa là bao nhiêu?)

B: It has a diameter of nearly 6,800 km. (Nó có đường kính gần 6.800 km.)

Lời giải chi tiết:

1. It has a diameter of nearly 6,800 km. (Nó có đường kính gần 6.800 km.)

2. The length of a day is 24 hours and 37 minutes. (Một ngày dài 24 giờ 37 phút.)

3. The length of a year is 687 days and 37 minutes. (Một năm có 687 ngày 37 phút.)

4. The gravity on Mars is 38% of Earth. (Lực hấp dẫn trên sao Hỏa bằng 38% so với Trái đất.)

5. The atmosphere on Mars consist of 95% carbon dioxide, 3% nitrogen. (Bầu khí quyển trên sao Hỏa bao gồm 95% carbon dioxide, 3% nitơ.)

6. The temperature on mars is between -140℃ to 20℃. (Nhiệt độ trên sao Hỏa nằm trong khoảng -140℃ đến 20℃.)

7. There are 2 moons on Mars. (Có 2 mặt trăng trên sao Hỏa.)