Tiếng Anh 8 Unit 8. On screen Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 8Tiếng Anh 8 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
2.comedy\".','translate_example1':'B\u1ed9 phim m\u1edbi nh\u1ea5t c\u1ee7a anh \u1ea5y \u0111\u01b0\u1ee3c m\u00f4 t\u1ea3 l\u00e0 m\u1ed9t \"b\u1ed9 phim h\u00e0i l\u00e3ng m\u1ea1n\"','audio_example1':'','sentences_example2':'','translate_example2':'','audio_example2':'','sentences_example3':'','translate_example3':'','audio_example3':'','type':'lghaudio','src':'https://img.loigiaihay.com/picture/audio/comedy-gb.mp3'}" src="/themes/js/tiny_mce/themes/advanced/img/audio_icon.png" vocabulary="comedy" mean_word="(n) phim hài, hài kịch" audio_src="https://img.loigiaihay.com/picture/audio/comedy-gb.mp3" spelling="/ˈkɒmədi/" img_des="https://img.loigiaihay.com/picture/2023/0723/2-comedy_1.jpg" sentences_example1="His latest movie is described as a "romantic comedy"." translate_example1="Bộ phim mới nhất của anh ấy được mô tả là một "bộ phim hài lãng mạn"" type="lghaudio" />
3.
4.
5.
6.graphic novel.','translate_example1':'\"Maus\" c\u1ee7a Art Spiegelman l\u00e0 m\u1ed9t cu\u1ed1n ti\u1ec3u thuy\u1ebft h\u00ecnh \u1ea3nh r\u1ea5t n\u1ed5i ti\u1ebfng.','audio_example1':'','sentences_example2':'','translate_example2':'','audio_example2':'','sentences_example3':'','translate_example3':'','audio_example3':'','type':'lghaudio','src':'https://img.loigiaihay.com/picture/2023/0723/graphic-novel-1690118058.mp3'}" src="/themes/js/tiny_mce/themes/advanced/img/audio_icon.png" vocabulary="graphic novel" mean_word="(n) cuốn tiểu thuyết hình ảnh" audio_src="https://img.loigiaihay.com/picture/2023/0723/graphic-novel-1690118058.mp3" spelling="/ˌɡræf.ɪk ˈnɒv.əl/" img_des="https://img.loigiaihay.com/picture/2023/0723/6-graphic-novel_1.jpg" sentences_example1="Art Spiegelman's "Maus" is a very well-known graphic novel." translate_example1=""Maus" của Art Spiegelman là một cuốn tiểu thuyết hình ảnh rất nổi tiếng." type="lghaudio" />
7.
8.
9.
10.
11.
12.
II. READING
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.
20.
21.
22.
III. LANGUAGE FOCUS
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
IV. VOCABULARY AND LISTENING
31.
V. SPEAKING
32.
VI. WRITING
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 8. On screen Từ vựng timdapan.com"