Tiếng Anh 8 Unit 8 Lesson 2

Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. What kinds of food and crafts can you see? Do you know which ethnic groups eat each food or make each craft? What are some traditional kinds of food and crafts of your ethnic group? a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about things you have or people do in your house.


Let's Talk!

Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. What kinds of food and crafts can you see? Do you know which ethnic groups eat each food or make each craft? What are some traditional kinds of food and crafts of your ethnic group?

(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Những loại thực phẩm và hàng thủ công bạn có thể nhìn thấy? Bạn có biết dân tộc nào ăn từng món ăn hay làm từng món đồ thủ công không? Một số loại thực phẩm và nghề thủ công truyền thống của dân tộc bạn là gì?)

Lời giải chi tiết:

Looking at the picture, I stopped eating some foods like bánh xèo, floating tea... and some handicrafts like basket weaving, pottery... I know the Thai people are famous for their handmade basket-weaving. labour. In my ethnic group is also known for mat weaving.

(Nhìn vào bức tranh, tôi thôi một số loại thực phẩm như bánh xèo, chè trôi nước... và một số loại đồ thủ công như đan rổ, làm gốm... Tôi biết dân tộc Thái nổi tiếng với nghề đan rổ thủ công. Ở dân tộc của tôi cũng được biết đến với nghề dệt chiếu.)


a

a. Look at the pictures and fill in the blanks. Listen and repeat.

(Nhìn vào những hình ảnh và điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại)


Từ vựng:

blouse (n): áo cánh

apron (n): tạp dề

sticky rice (n): xôi

steamed (n): hấp

utensils (n): đồ dùng

corn (n): ngô

1. I am trying to eat healthily. I eat a lot of steamed vegetables.

(Tôi đang cố gắng ăn uống lành mạnh. Tôi ăn nhiều rau hấp.)

2. Chopsticks, knives, forks, and spoons are all examples of                     .

3. I love eating                    and fruit for dessert.

4. My mom wears a(n)                    when she cooks.

5. I'm wearing a white shirt and blue pants. My sister is wearing a blue                and a black skirt.

6.                     is a tall plant. People often use it to make food products

Lời giải chi tiết:

2. utensils

(đồ dùng)

Chopsticks, knives, forks, and spoons are all examples of utensils.

(Đũa, dao, nĩa và thìa là tất cả các ví dụ về đồ dùng.)

3. sticky rice

(xôi)

I love eating sticky rice and fruit for dessert

(Tôi thích ăn xôi và trái cây tráng miệng)

4. apron

(tạp dề)

My mom wears a(n) apron when she cooks

(Mẹ tôi mặc tạp dề khi nấu ăn)

5. blouse

(áo cánh)

I'm wearing a white shirt and blue pants. My sister is wearing a blue blouse and a black skirt.

(Tôi đang mặc áo sơ mi trắng và quần xanh. Em gái tôi đang mặc một chiếc áo cánh màu xanh và một chiếc váy đen.)

6. corn

(ngô)

Corn is a tall plant. People often use it to make food products

(Ngô là cây thân cao. Người ta thường dùng nó để chế biến các sản phẩm thực phẩm)


b

b. In pairs: Use the new words to talk about things you have or people do in your house.

(Làm việc theo cặp: Sử dụng những từ mới để nói về những thứ bạn có hoặc những người làm trong nhà của bạn.)

My mom makes sticky rice cakes for Tết.

(Mẹ tôi làm bánh nếp cho Tết.)

Lời giải chi tiết:

My sister often wears an apron when she cooks.

(Chị tôi thường đeo tạp dề khi nấu ăn.)


a

a. Listen to Sarah telling John about her vacation. What does John think about her trip?

(Hãy nghe Sarah kể cho John nghe về kỳ nghỉ của cô ấy. John nghĩ gì về chuyến đi của cô ấy?)


1. boring                      2. interesting               3. scary

(tẻ nhạt)                      (thú vị)                        (đang sợ)

Lời giải chi tiết:

Sarah: Hey, John.

(Này, John.)

John: Hi, Sarah. Do you have a good summer vacation?

(Chào, Sarah. Bạn có một kỳ nghỉ hè vui vẻ chứ?)

Sarah: It was great. I went to Hà Giang in Vietnam.

(Nó thật tuyệt. Tôi đã đến Hà Giang ở Việt Nam.)

John: Wow.

(Ồ.)

Sarah:  Yeah, I met a really interesting Pu Péo girl.

(Yeah, tôi đã gặp một cô gái Pu Péo thú vị.)

John: Pu Péo?

(Pu Péo?)

Sarah: It's a small ethnic group in Vietnam.

(Đó là một nhóm dân tộc nhỏ ở Việt Nam.)

John: Oh, cool.

(Ồ tuyệt.)

Sarah: I asked her what her name was. She said it was Tráng Thị Mai.

(Tôi hỏi cô ấy tên cô ấy là gì. Cô cho biết đó là Tráng Thị)

John: What else did you ask her?

(Bạn còn hỏi cô ấy điều gì nữa?)

Sarah: I asked her what she usually wore because her clothes were very different.

(Tôi hỏi cô ấy thường mặc gì vì quần áo của cô ấy rất khác.)

John: And?

(Và?)

Sarah: She said she usually wore Pu Péo traditional clothes. She was wearing a long blue skirt, a black vest, black apron and a purple headscarf.

(Cô ấy nói rằng cô ấy thường mặc quần áo truyền thống Pu Péo. Cô ấy mặc một chiếc váy dài màu xanh lam, áo vest đen, tạp dề đen và khăn trùm đầu màu tím.)

John: That sounds pretty.

(Nghe có vẻ khá đẹp.)

Sarah: Yeah. I also asked her what her family did, and she told me what they grew in their field.

(Vâng. Tôi cũng hỏi cô ấy xem gia đình cô ấy làm nghề gì, và cô ấy kể cho tôi nghe họ trồng gì trên cánh đồng của họ.)

John: Oh?

(Ồ?)

Sarah: She said they grew corn, rice and beans.

(Cô ấy nói họ trồng ngô, gạo và đậu.)

John: Interesting.

(Thật thú vị)

Sarah: Lastly, I asked her what she did for fun.

(Cuối cùng, tôi hỏi cô ấy làm gì để giải trí.)

John: What did she say?

(Cô ấy đã nói gì?)

Sarah: She said she liked sewing.

(Cô ấy nói cô ấy thích may vá.)

John: I like sewing too.

(Tôi cũng thích may vá.)

Sarah: I didn't know that.

(Tôi không biết điều đó.)

2. interesting  

(thú vị)


b

b. Now, listen and circle the correct answer.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn câu trả lời đúng.)

1. Where did Sarah go on vacation?

(Sarah đã đi nghỉ ở đâu?)

A. Hà Giang                            B. Đák Lák                              C. Lâm Đồng

(Hà Giang)                              (Đắk Lắk)                                (Lâm Đồng)

2. What was the girl's name?

(Tên của cô gái là gì?)

A. Cùng Thị Mây                    B. Tráng Thị Mai                     C.Phan Thị Dung

3. What did the girl usually wear?

(Cô gái thường mặc gì?)

A. a red headscarf                   B. a blue vest                             C. a black apron

(khăn trùm đầu màu đỏ)         (áo vest xanh)                            (tạp dề đen)

 4. What did she grow in her field?

(Cô ấy đã trồng gì trên cánh đồng của mình?)

A. rice and corn                      B. corn and vegetables                C. rice and vegetables

(gạo và ngô)                            (ngô và rau)                               (gạo và rau)

5. What did she do for fun?

(Cô ấy làm gì để giải trí?)

A. sewing                                B. growing flowers                      C.dancing

(khâu)                                      (trồng hoa)                                  (khiêu vũ)

Lời giải chi tiết:

1. A

2. B

3. C

4. A

5. A


c

c. Read the Conversation Skill box., Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại., Sau đó, nghe và nhắc lại)



d

d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in th order you hear them.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)

Lời giải chi tiết:

1. And?

(Và?)

2. Oh?

(Ồ?)


e

e. In pairs: What was the most interesting thing you learned about the girl? What else would you like to learn about her? Why?

(Làm việc theo cặp: Điều thú vị nhất bạn học được về cô gái là gì? Bạn muốn tìm hiểu điều gì khác về cô ấy? Tại sao?)

The most interesting thing was her clothes. I'd like to learn more about what she does every day because I think her life is very different.

(Điều thú vị nhất là quần áo của cô ấy. Tôi muốn tìm hiểu thêm về những gì cô ấy làm hàng ngày vì tôi nghĩ cuộc sống của cô ấy rất khác.)

Lời giải chi tiết:

I think the most interesting thing about her is her name. I want to learn more about her people's culture such as traditional food, traditional festivals...

(Tôi nghĩ điều thú vị nhất của cô ấy là tên của cô. Tôi muốn tìm hiểu thêm về văn hóa của dân tộc cô như là những món ăn truyền thống, những ngày hội truyền thống...)

 


a

a. Read about reported speech for questions and fill in the blanks.

(Đọc về bài phát biểu được báo cáo cho các câu hỏi và điền vào chỗ trống.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

What crops do you grow?

(Bạn trồng cây gì?)

I asked her what crops she grew.

(Tôi hỏi cô ấy trồng cây gì.)


b

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)


 


a

a. Read the notes and examples above, then circle the correct words.

(Đọc các ghi chú và ví dụ trên, sau đó khoanh tròn các từ đúng.)

1. Sam→ Mary: "What do you like to eat?"

(Em thích ăn gì?)

Sam→ Tom: I asked her what she like liked to eat."

(Tôi hỏi cô ấy thích ăn gì.)

2. Ben→ Logan & Lily: "What do you usually wear?"

(Bạn thường mặc gì?)

Logan & Lily→ Lisa: "He asked us what we usually wear/wore."

(Anh ấy hỏi chúng tôi thường mặc gì.)

3. Ella & Linda→ Paul: "Do you live in Vietnam?"

(Bạn sống ở Việt Nam à?)

Ella & Linda→ Carol: "We asked him whether he lives/lived in Vietnam"

(Chúng tôi hỏi anh ấy có sống ở Việt Nam không)

4. Sofia→ Jacob: "What do you do for fun?"

(Bạn làm gì để giải trí?)

Sofia→ Ethan: "I asked him what he does/did for fun.

(Tôi hỏi anh ấy làm gì để giải trí.)

5. Mia→ Don: "Do you have any interesting traditions?”

(Bạn có truyền thống thú vị nào không?)

Ken→ Joe: “Mia asked him if he has/had any interesting traditions"

(Mia hỏi anh ấy có truyền thống thú vị nào không)


Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

 

 

1. liked

(thích)

2.wore

(mặc)

3.lived

(sống)

4. did

5. had

(có)



b

b. Complete the sentences to report what these people asked.

(Hoàn thành các câu để báo cáo những gì những người này yêu cầu.)

1. "Do you make any crafts?"

(Bạn có làm đồ thủ công nào không?)

He asked her if she made any crafts

(Anh ấy hỏi cô ấy có làm đồ thủ công nào không)

2. "What do you grow in the fields?"

(Bạn ra ruộng trồng gì?)

She                         him                        .

3. "When do you eat dinner in your house?"

(Khi nào bạn ăn tối ở nhà?)

She                         them                        .

4. "Are you married?"

(Bạn đã kết hôn chưa?)

They                         Michael                        .

5. "Do you wear any traditional clothes?"

(Bạn có mặc trang phục truyền thống nào không?)

He                         us                        .

Lời giải chi tiết:

2. She asked him what he grew on the fields.

(Cô ấy hỏi anh ấy trồng gì trên cánh đồng.)

3. She asked them when they ate dinner in their house.

(Cô ấy hỏi họ khi họ ăn tối trong nhà.)

4. They asked Michael if/whether he was married.

(Họ hỏi Michael liệu anh ấy đã kết hôn chưa.)

5. He asked us if/whether we wore any traditional clothes

(Anh ấy hỏi chúng tôi có mặc quần áo truyền thống không.)


c

c. In fours: Take turns asking and answering questions in pairs from this page or using your own ideas. Then, report them to one of the other group members.

(Trong nhóm 4 người: Thay phiên nhau hỏi và trả lời các câu hỏi theo cặp từ trang này hoặc sử dụng ý tưởng của riêng bạn. Sau đó, báo cáo chúng với một trong những thành viên khác trong nhóm.)

A: Who do you live with?

(Bạn sống với ai?)

B: I live with my mom and dad

(Tôi sống với bố mẹ tôi.)

A: I asked her who she lived with

(Tôi đã hỏi cô ấy sống với ai)

C: And?

(Và?)

A: She said that she lived with her mom and dad.

(Cô ấy nói rằng cô ấy sống với bố mẹ.)

Lời giải chi tiết:

A: Do you often wear traditional clothes?

(Bạn có thường mặc trang phục truyền thống không?)

B: I wear it on important occasions.

(Tôi mặc nó vào những dịp quan trọng.)

A: I asked her how often did she wear traditional clothes?

(Tôi hỏi cô ấy rằng cô ấy có thường mặc trang phục truyền thống không?)

C: And?

(Và?)

A: She said that she wore it on important occasions.

(Cô ấy nói rằng cô ấy mặc nó vào những dịp quan trọng.)


a

a. Focus on the sound/ou/.

(Tập trung vào âm /ou/.)


b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)


grow, sewing, oh


c

c. Listen and cross out the one with the different sound.

(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)


cloth (n): vải

go (v): đi

home (n): nhà

clothes (n): quần áo

Lời giải chi tiết:

clothes (n): quần áo

 


d

d. Read the words to your partner using the sound noted in "a."

(Đọc các từ cho đối tác của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong "a.")


Practice

Take turns reporting the questions and answers. Remember to show interest to get more information as you listen. Swap roles and repeat.

(Thay phiên nhau báo cáo các câu hỏi và câu trả lời. Hãy nhớ thể hiện sự quan tâm để có thêm thông tin khi bạn lắng nghe. Trao đổi vai trò và lặp lại.)

A: He asked her what her name was.

(Anh ấy hỏi cô ấy tên gì.)

B: And?

(Và?)

A: She said that it was Đơn Thị Hiệu.

(Cô ấy nói đó là Đơn Thị Hiệu.)


Lời giải chi tiết:

A: He asked where she lived.

(Anh ấy hỏi cô ấy sống ở đâu.)

B: And?

(Và?)

A: She said that she lived in Ninh Thuan province, Vietnam with her son and grandchild.

(Cô ấy nói rằng cô ấy sống ở tình Ninh Thuận, Việt Nam cùng với con trai và cháu của cô ấy.)


a

MEETING SOMEONE INTERESTING

(GẶP MỘT NGƯỜI THÚ VỊ)

a. You recently met an ethnic person from Vietnam on a trip and want to tell your friend about it. In pairs: Student A, you spoke with a Chu Ru man. Tell your friend about your vacation using the notes below.

(Bạn vừa gặp một người dân tộc từ Việt Nam trong một chuyến đi và muốn kể cho bạn của bạn về điều đó. Làm theo cặp: Học sinh A, bạn nói chuyện với một người đàn ông Chu Ru. Nói với bạn của bạn về kỳ nghỉ của bạn bằng cách sử dụng các ghi chú dưới đây.)

A: How was your vacation?

(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)

B: It was great. I went to K’răng Gọ Village in Lâm Đồng Province.

(Nó thật tuyệt. Tôi đến làng K’răng Gọ, tỉnh Lâm Đồng.)

A: Awesome

(Tuyệt vời.)

B: I met a really interesting

(Tôi đã gặp một người thực sự thú vị.)

A: And?

(Và?)

B: I asked him what his name was.

(Tôi hỏi anh ấy tên gì.)

Lời giải chi tiết:

A: I asked him what his name was.

(Tôi hỏi anh ấy tên gì.)

B: And?

(Và?)

A: He said that it was Ya Tuất. And I asked him what he liked to eat.

(Anh ấy nói đó là Ya Tuất. Và tôi hỏi anh ấy thích ăn gì.)

B: Oh?

(Ồ?)

A: He said that he like eating meat, steamed rice, and vegetables.

(Anh ấy nói rằng anh ấy thích ăn thịt, cơm trắng và rau.)


b

b. Swap roles and repeat. Student B, you spoke with a Red Dao woman. Tell your friend about your vacation using the notes above.

(Trao đổi vai trò và lặp lại. Sinh viên B, bạn đã nói chuyện với một phụ nữ Dao đỏ. Nói với bạn của bạn về kỳ nghỉ của bạn bằng cách sử dụng các ghi chú ở trên.)

Lời giải chi tiết:

A: How was your vacation?

(Kỳ nghỉ của bạn thế nào?)

B: It was great. I went to Tả Phìn Village in Lào Cai Province.

(Nó thật tuyệt. Tôi đến làng Tả Phìn, tỉnh Lào Cai.)

A: Awesome

(Tuyệt vời.)

B: I met a really interesting

(Tôi đã gặp một người thực sự thú vị.)

A: And?

(Và?)

B: I asked her what her name was.

(Tôi hỏi cô ấy tên gì.)

A: And?

(Và?)

B: She said that it was Tần Tả Máy. And I asked her what she liked to eat.

(Cô ấy nói đó là Tần Tả Máy. Và tôi hỏi cô ấy thích ăn gì.)

A: Oh?

(Ồ?)

B: She said that she liked eating meat, sticky rice, and soup.

(Cô ấy nói rằng cô ấy thích ăn thịt, xôi, canh)


c

c. What information would you most like to learn about different ethnic groups? Why?

(Thông tin nào bạn muốn tìm hiểu nhất về các nhóm dân tộc khác nhau? Tại sao?)

I'd like to learn about their festivals because want to take part in one when I travel in the future.

(Tôi muốn tìm hiểu về các lễ hội của họ vì muốn tham gia vào một lễ hội khi tôi đi du lịch trong tương lai.)

Lời giải chi tiết:

I wanted to learn about their traditional costumes because I found it very eye-catching.

(Tôi muốn tìm hiểu về trang phục truyền thống của họ bới vì tôi thấy nó rất bắt mắt.)

Bài giải tiếp theo
Tiếng Anh 8 Unit 8 Lesson 3
Tiếng Anh 8 iLearn Smart World Unit 8. Traditions of Ethnic groups in Viet Nam
Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 8 iLearn Smart World

Video liên quan