Tiếng Anh 8 Unit 8 8.1 Vocabulary
1. How do you prefer to travel? Look at the pictures below. How many types of transport can you name for each?2. Match questions 1-5 with responses a-e. In pairs, ask and answer the questions with your book closed. 3. Study the Vocabulary A box. Match the words with photos 1-7. 4. In pairs, describe: 5. Study the Vocabulary B box. In pairs, describe the items. Guess.
Bài 1
1. How do you prefer to travel? Look at the pictures below. How many types of transport can you name for each?
(Bạn thích đi du lịch như thế nào? Nhìn vào những hình ảnh dưới đây. Có bao nhiêu loại phương tiện giao thông bạn có thể kể tên?)
Lời giải chi tiết:
- When it takes a lot of time to get to a destination, I definitely prefer to travel by a sleeping train. (Khi mất nhiều thời gian để đến một điểm đến, tôi chắc chắn thích đi du lịch bằng tàu hỏa.)
- Some ways of traveling:
(Một số cách di chuyển)
+ by sea: ship, ferry, yatch
(đường biển: tàu, phà, du thuyền)
+ by road: bike, bus, car, coach
(đường bộ: xe đạp, xe buýt, ô tô, xe khách)
+ by rail: train, underground
(đường ray: tàu hoả, tàu điện ngầm)
+ by air: balloon, helicopter, plane
(đường hàng không: khinh khí cầu, trực thăng, máy bay)
Bài 2
2. Match questions 1-5 with responses a-e. In pairs, ask and answer the questions with your book closed.
(Nối câu hỏi 1-5 với câu trả lời a-e. Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi khi đóng sách lại.)
a. Single or return? (Một chiều hay khứ hồi?)
b. At 9.15 a.m. (Lúc 9 giờ 15 phút sáng)
c. There’s a bus service every half hour. (Có một dịch vụ xe buýt cứ sau nửa giờ.)
d. Platform 6 (Sân ga 6)
e. Yes, it’s at the end of the road. (Vâng, nó ở cuối con đường.)
Lời giải chi tiết:
1. Excuse me, is the bus / train station near here? (Xin lỗi, trạm xe buýt/xe lửa có gần đây không?)
=> e. Yes, it’s at the end of the road. (Vâng, nó ở cuối con đường.)
2. What time does the bus / train arrive / leave? (Xe buýt /tàu đến /đi lúc mấy giờ?)
=> b. At 9.15 a.m. (Lúc 9 giờ 15 phút sáng)
3. What platform does the train arrive at / leave from? (Tàu đến / đi từ sân ga nào?)
=> d. Platform 6 (Sân ga 6)
4. Excuse me, how do I get to the airport? (Xin lỗi, tôi đến sân bay bằng cách nào?)
=> c. There’s a bus service every half hour. (Có một dịch vụ xe buýt cứ sau nửa giờ.)
5. I’d like a bus / train ticket to Paris, please. (Làm ơn cho tôi một vé xe buýt/xe lửa đến Paris.)
=> a. Single or return? (Một chiều hay khứ hồi?)
Bài 3
3. Study the Vocabulary A box. Match the words with photos 1-7.
(Nghiên cứu từ vựng Một hộp. Ghép các từ với hình ảnh 1-7.)
Lời giải chi tiết:
1. backpacking holiday (du lịch bụi)
2. cruise (đi chơi biển bằng tàu thủy)
3. city break (kỳ nghỉ ngắn ở thành phố)
4. camping trip (chuyến đi cắm trại)
5. activity camp (hoạt đọng cắm trại)
6. beach holiday (du lịch biển)
7. sightseeing holiday (kỳ nghỉ tham quan)
Bài 4
4. In pairs, describe:
(Theo cặp, mô tả:)
1. three things to do at an activity camp. (ba điều cần làm tại một trại hoạt động.)
2. four countries to visit on a cruise. (bốn quốc gia đến thăm trên một hành trình.)
3. three things to see on a sightseeing holiday. (ba điều để xem trên một kỳ nghỉ tham quan.)
4. three things to do on a backpacking holiday. (ba điều cần làm trong một kỳ nghỉ du lịch bụi.)
5. two places to stay during a city break. (hai nơi để ở trong một kỳ nghỉ ở thành phố.)
Lời giải chi tiết:
1. three things to do at an activity camp: hiking, picnic, hunt (ba điều cần làm tại một trại hoạt động: đi bộ đường dài, dã ngoại, săn bắn)
2. four countries to visit on a cruise: the Caribbean, Alaska, the Mediterranean, Hawaii (bốn quốc gia tham quan trên du thuyền: Caribbean, Alaska, Địa Trung Hải, Hawaii)
3. three things to see on a sightseeing holiday: museum, tower, buildings (ba điều cần xem trong một kỳ nghỉ tham quan: bảo tàng, tòa tháp, tòa nhà)
4. three things to do on a backpacking holiday: canoeing, kayaking, rock climbing (ba điều nên làm trong một kỳ nghỉ du lịch bụi: chèo thuyền, chèo thuyền kayak, leo núi)
5. two places to stay during a city break: home stay, hotel (hai nơi để ở trong kỳ nghỉ ở thành phố: lưu trú nhà dân, khách sạn)
Bài 5
5. Study the Vocabulary B box. In pairs, describe the items. Guess.
(Nghiên cứu hộp Từ vựng B. Theo cặp, mô tả các mặt hàng. Đoán.)
This has your personal information and a photograph, and you must bring it when you travel to another country… (Đây là thông tin cá nhân của bạn và một bức ảnh, và bạn phải mang theo khi đi du lịch đến một quốc gia khác…)
It’s a passport! (Đó là hộ chiếu!)
Lời giải chi tiết:
This has a small light that is held in the hand and usually gets its power from batteries. (Cái này có một cái đèn nhỏ cầm trên tay và thường lấy nguồn từ pin.)
It’s a torch! (Đó là đèn pin!)
Bài 6
6. Choose a holiday from the list below. In pairs, make a list of things you should take with you. Compare your ideas with the class.
(Chọn một kỳ nghỉ từ danh sách dưới đây. Theo cặp, lập danh sách những thứ bạn nên mang theo bên mình. So sánh ý tưởng của bạn với lớp học.)
- a backpacking holiday with friends (một kỳ nghỉ du lịch bụi với bạn bè)
- a city break in Đà Lạt (kỳ nghỉ ra ngoài thành phố ở Đà Lạt)
- a cruise around Hạ Long Bay (du ngoạn quanh Vịnh Hạ Long)
- an activity camp in the mountains (một hoạt động cắm trại trên núi)
Lời giải chi tiết:
An activity camp in the mountains (một hoạt động cắm trại trên núi)
- rock climbing (leo núi)
- ropes course (khóa học dây thừng)
- mountain biking (đi xe đạp leo núi)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 8 8.1 Vocabulary timdapan.com"