Tiếng Anh 8 Unit 7 7.5 Listening and Vocabulary

1. Ethnic minority food quiz: Which ethnic group eats these foods? 2. Work in pairs. Look at the picture. Ask and answer: 3. Listen to a H’mông man talking about how he cooks khâu nhục. What does he mention in his talk? 4. Listen again. Fill in the summary chart below with NO MORE THAN TWO WORDS. 5. Use the words below to fill in the blanks. 6. Work in pairs. Student A reads Text 1 and student B reads Text 2 on page 102. Then ask and answer the questions.


Bài 1

1. Ethnic minority food quiz: Which ethnic group eats these foods? 

(Đố vui về ẩm thực của các dân tộc thiểu số: Dân tộc nào ăn những món ăn này?)

1. thắng cố

2. grilled moss (rêu nướng)

3. khâu nhục

4. smoked buffalo meat (thịt trâu hun khói)

5. five-colour sticky rice (xôi ngũ sắc)


Lời giải chi tiết:

1. thắng cố: H’mông, Kinh, Dao, Tày

2. grilled moss (rêu nướng): Tày

3. khâu nhục: Tày, Nùng

4. smoked buffalo meat (thịt trâu hun khói): Thái

5. five-colour sticky rice (xôi ngũ sắc): Mường


Bài 2

2. Work in pairs. Look at the picture. Ask and answer:

(Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh. Hỏi và trả lời:)

1. What is the name of this dish? (Tên của món ăn này là gì?)

2. Where do people often eat this dish? (Người ta thường ăn món này ở đâu?)

3. Which of the following words can be used to describe this dish? (Có thể dùng từ nào sau đây để miêu tả món ăn này?)\

Lời giải chi tiết:

1. The name of this dish is khâu nhục. (Tên món ăn này là khâu nhục.)

2. People often eat this dish on family occasions such as Tet holidays, weddings. (Người ta thường ăn món này trong các dịp gia đình như lễ tết, cưới hỏi.)

3. sweet (ngọt)


Bài 3

3. Listen to a H’mông man talking about how he cooks khâu nhục. What does he mention in his talk?

(Hãy nghe một người đàn ông H’mông kể về cách nấu khâu nhục. Anh ấy đề cập đến điều gì trong bài nói chuyện của mình?)


1. ingredients (thành phần)

2. country of origin (nước xuất xứ)

3. steps to cook (các bước nấu ăn)

4. tastes (hương vị)

5. time required to cook it (thời gian cần thiết để nấu nó)

6. places to buy it (nơi mua nó)

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

Welcome to my cooking show. Today we're going to learn how to make khâu nhục. This is a special dish made by the Tày and Nùng peoples of Lạng Sơn Province. It originally came from neighbouring Guangzhou, China. It is often served on special occasions, like weddings and during Tet. It's a difficult dish to prepare and requires lots of time. So, it is a symbol of perseverance and will power. You start by gathering all the ingredients: pork belly, tau soi leaves, mushrooms, dried bamboo shoots, ginger, cogon grass, and cardamom juice. First marinate the pork with the ingredients for some time, then fry it until the skin is crunchy. Next soak it in cold water so the meat softens. Then steam it in a wooden steamer for 4 to 6 hours. During the process the colour of the pork turns to a dark yellow.

It is served with banana-flower salad.

Tạm dịch: 

Chào mừng đến với chương trình nấu ăn của tôi. Hôm nay chúng ta sẽ học cách làm khâu nhục. Đây là món ăn đặc sản của người Tày, Nùng ở tỉnh Lạng Sơn. Nó ban đầu đến từ nước láng giềng Quảng Châu, Trung Quốc. Nó thường được phục vụ vào những dịp đặc biệt, như đám cưới và dịp Tết. Đó là một món ăn khó chế biến và đòi hỏi nhiều thời gian. Vì vậy, nó là biểu tượng của sự kiên trì và sức mạnh ý chí. Bạn bắt đầu bằng cách thu thập tất cả các nguyên liệu: thịt ba chỉ, lá Tàu soi, nấm hương, măng khô, gừng, cỏ tranh và nước thảo quả. Đầu tiên ướp thịt lợn với các nguyên liệu một thời gian, sau đó chiên cho đến khi da giòn. Tiếp theo ngâm với nước lạnh để thịt mềm ra. Sau đó đem hấp trong nồi hấp gỗ từ 4 đến 6 tiếng. Trong quá trình này, màu sắc của thịt lợn chuyển sang màu vàng đậm.

Nó được ăn kèm với nộm hoa chuối.

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 1, 2, 3, 5. 


Bài 4

4. Listen again. Fill in the summary chart below with NO MORE THAN TWO WORDS.

(Lắng nghe một lần nữa. Điền vào bảng tóm tắt dưới đây KHÔNG QUÁ HAI TỪ.)


Khâu nhục is popular in (1) _______ province but originally came from (2) _______. It is served on (3) _______ days. It symbolizes will power because it takes a (4) _______ to prepare. You prepare it by marinating the (5) _______ in ingredients and fry it. Then you soak it and (6) _______ it for up to six hours. You serve it with a (7) _______ salad.

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

Welcome to my cooking show. Today we're going to learn how to make khâu nhục. This is a special dish made by the Tày and Nùng peoples of Lạng Sơn Province. It originally came from neighbouring Guangzhou, China. It is often served on special occasions, like weddings and during Tet. It's a difficult dish to prepare and requires lots of time. So, it is a symbol of perseverance and will power. You start by gathering all the ingredients: pork belly, tau soi leaves, mushrooms, dried bamboo shoots, ginger, cogon grass, and cardamom juice. First marinate the pork with the ingredients for some time, then fry it until the skin is crunchy. Next soak it in cold water so the meat softens. Then steam it in a wooden steamer for 4 to 6 hours. During the process the colour of the pork turns to a dark yellow.

It is served with banana-flower salad.

Tạm dịch: 

Chào mừng đến với chương trình nấu ăn của tôi. Hôm nay chúng ta sẽ học cách làm khâu nhục. Đây là món ăn đặc sản của người Tày, Nùng ở tỉnh Lạng Sơn. Nó ban đầu đến từ nước láng giềng Quảng Châu, Trung Quốc. Nó thường được phục vụ vào những dịp đặc biệt, như đám cưới và dịp Tết. Đó là một món ăn khó chế biến và đòi hỏi nhiều thời gian. Vì vậy, nó là biểu tượng của sự kiên trì và sức mạnh ý chí. Bạn bắt đầu bằng cách thu thập tất cả các nguyên liệu: thịt ba chỉ, lá Tàu soi, nấm hương, măng khô, gừng, cỏ tranh và nước thảo quả. Đầu tiên ướp thịt lợn với các nguyên liệu một thời gian, sau đó chiên cho đến khi da giòn. Tiếp theo ngâm với nước lạnh để thịt mềm ra. Sau đó đem hấp trong nồi hấp gỗ từ 4 đến 6 tiếng. Trong quá trình này, màu sắc của thịt lợn chuyển sang màu vàng đậm.

Nó được ăn kèm với nộm hoa chuối.

Lời giải chi tiết:

1. Lạng Sơn

2. China

3. special

4. long time

5. pork

6.  steam

7. banana-flower

 

Tạm dịch: 

Khâu Nhục rất phổ biến ở Lạng Sơn nhưng nguồn gốc của nó là từ Trung Quốc. Món này được phục vụ vào những ngày đặc biệt. Nó là biểu tượng của sức mạnh kiên trì bởi vì mất rất nhiều thời gian để chuẩn bị. Bạn chuẩn bị món này bằng cách ướp thịt heo trong các nguyên liệu và chiên nó lên. Sau đó bạn ngâm nó và hấp trong vòng 6 tiếng. Bạn ăn món này cùng với nộm hoa chuối. 


Bài 5

5. Use the words below to fill in the blanks.

(Sử dụng các từ dưới đây để điền vào chỗ trống.)

1. We gathered some _______ in the forests to sell at the market.

2. My grandmother always prepares _______ for Tết.

3. The _______ is one of the best parts of the pig because it is full of flavour.

4. Please use the _______ to prepare the khâu nhục.

5. I will buy some _______ at the market. This is a traditional vegetable in my town.

Lời giải chi tiết:

1. We gathered some bamboo shoots in the forests to sell at the market. (Chúng tôi hái măng trong rừng để đem ra chợ bán.)

2. My grandmother always prepares special dishes for Tết. (Bà tôi luôn chuẩn bị những món ăn đặc biệt cho ngày Tết.)

3. The pork belly is one of the best parts of the pig because it is full of flavour. (Bụng lợn là một trong những phần ngon nhất của con lợn vì nó chứa đầy hương vị.)

4. Please use the wooden steamer to prepare the khâu nhục. (Vui lòng sử dụng nồi hấp gỗ để chuẩn bị khâu nhục.)

5. I will buy some banana-flower salad at the market. This is a traditional vegetable in my town. (Tôi sẽ mua một ít nộm hoa chuối ở chợ. Đây là một loại rau truyền thống ở thị trấn của tôi.)


Bài 6

6. Work in pairs. Student A reads Text 1 and student B reads Text 2 on page 102. Then ask and answer the questions.

(Làm việc theo cặp. Học sinh A đọc Văn bản 1 và học sinh B đọc Văn bản 2 ở trang 102. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi.)

Text 1 - Thắng cố (Văn bản 1 - Thắng cố)

The H’mông people eat thắng cố. They make it from horse meat. They start by cleaning the horse meat. After that, they add many spices from the forest. Next, they stew it in a big pot for several hours. Finally, they eat it with chillies, pepper, and corn liquor. (Người Mông ăn thắng cố. Họ làm nó từ thịt ngựa. Họ bắt đầu bằng việc làm sạch thịt ngựa. Sau đó, họ thêm nhiều loại gia vị từ rừng. Tiếp theo, họ hầm nó trong một cái nồi lớn trong vài giờ. Cuối cùng, họ ăn nó với ớt, hạt tiêu và rượu ngô.)

 

Questions to ask about Text 2 (Các câu hỏi về Văn bản 2)

1. Which ethnic group makes smoked buffalo meat? (Dân tộc nào làm thịt trâu hun khói?)

2. When do people eat smoked buffalo meat? (Người ta ăn thịt trâu hun khói khi nào?)

3. What do they eat with it? (Họ ăn gì với nó?)

4. How long are the strips of meat? (Các dải thịt dài bao nhiêu?)

5. What spices do they marinate with it? (Họ ướp gia vị gì?)

6. How many hours do they cook it on a stove? (Họ nấu nó trên bếp trong bao nhiêu giờ?)

Lời giải chi tiết:

1. Smoked buffalo meat is a traditional dish of the Thái people. (Thịt trâu hun khói là món ăn truyền thống của người Thái.)

2. They often eat it on New Year’s Day. (Họ thường ăn nó vào ngày đầu năm mới.)

3. They eat with a lot of sticky rice. (Họ ăn với nhiều xôi.)

4. To make it, they cut 20cm strips of meat. (Để làm món này, họ cắt những miếng thịt dài 20cm.)

5. They add a lot of spices, like pepper and ginger. (Họ thêm rất nhiều gia vị, như hạt tiêu và gừng.)

6. They place the strips on a stove for 9 to 12 hours. (Họ đặt các dải trên bếp trong 9 đến 12 giờ.)