Tiếng Anh 8 Unit 6 Lesson 2
Let's Talk! In pairs: Look at the picture. What do you think is happening? Where can you see hear about something like this? Do you think the stories are real? a. Read the text and number the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Do you think there are UFOs and aliens? What do you think they look like?
Let's Talk!
Let's Talk! In pairs: Look at the picture. What do you think is happening? Where can you see hear about something like this? Do you think the stories are real?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào bức tranh. Bạn nghĩ điều gì đang xảy ra? Nơi bạn có thể thấy nghe về một cái gì đó như thế này? Bạn có nghĩ rằng những câu chuyện là có thật?)
Lời giải chi tiết:
In the picture, I see the appearance of aliens on earth. Where I can hear about the presence of aliens is from scientists who study extraterrestrial things. I think the stories about aliens are real.
(Trong bức tranh, tôi nhìn thấy có sự xuất hiện của người ngoài hành tinh trên trái đất. Nơi tôi có thể nghe thấy về sự có mặt của người ngoài hành tinh là từ những nhà khoa học người mà nghiên cứu về những điều ngoài trái đất. Tôi nghĩ rằng những câu chuyện về người ngoài hành tinh là có thật.)
a
a. Read the text and number the definitions. Listen and repeat.
(Đọc văn bản và đánh số các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
There was a recent report of (1) UFOs (Unidentified Flying Objects) flying over the city. Some people think they're just airplanes, but many people believe they're (2) flying saucers from other planets. People describe them as (3) disk-shaped.
Last weekend, a 14-year-old schoolboy saw something in the sky as he was walking home "A bright light suddenly (4) appeared, and it made a very (5) strange noise. Then it (6) disappeared and couldn't see it anymore," he said. A housewife named Sally Sherlock saw two green (7) aliens in the park. They had (8) huge heads and ten (9) tiny eyes. I was (10) terrified!" she said.
(Gần đây có một báo cáo về (1) UFO (Vật thể bay không xác định) bay qua thành phố. Một số người cho rằng chúng chỉ là máy bay, nhưng nhiều người tin rằng chúng là (2) đĩa bay đến từ hành tinh khác. Mọi người mô tả chúng là (3) hình đĩa.
Cuối tuần trước, một cậu học sinh 14 tuổi đã nhìn thấy thứ gì đó trên bầu trời khi đang đi bộ về nhà "Một ánh sáng rực rỡ đột nhiên (4) xuất hiện và nó tạo ra một (5) tiếng động rất lạ. Sau đó, nó (6) biến mất và không thể' không nhìn thấy nó nữa," anh nói. Một bà nội trợ tên là Sally Sherlock nhìn thấy hai (7) người ngoài hành tinh màu xanh lá cây trong công viên. Họ có (8) cái đầu khổng lồ và mười (9) đôi mắt nhỏ xíu. Tôi đã (10) kinh hãi!" cô ấy nói.)
Lời giải chi tiết:
B. 5- strange
(lạ)
C. 2- flying saucers
(đĩa bay)
D. 7- alien
(người ngoài hành tinh)
E. 3- disk-shaped
(hình đĩa)
F. 4- appear
(xuất hiện)
G. 6- disappear
(biến mất)
H. 10- terrified
(sợ hãi)
I. 8- huge
(to lớn)
J. 9- tiny
(nhỏ xíu)
b
b. In pairs: Do you think there are UFOs and aliens? What do you think they look like?
(Làm việc theo cặp: Bạn có nghĩ rằng có UFO và người ngoài hành tinh không? Bạn nghĩ họ trông như thế nào?)
A: I'm not sure there are aliens. They're only in movies.
(Tôi không chắc là có người ngoài hành tinh. Chúng chỉ có trong ph)
B: I think aliens might be real. There are so many planets in space. Maybe they don't look like humans.
(Tôi nghĩ người ngoài hành tinh có thể là có thật. Có rất nhiều hành tinh trong không gian. Có lẽ họ không giống con người.)
Lời giải chi tiết:
I think aliens are real. Perhaps aliens have a strange appearance, unlike humans.
(Tôi nghĩ người ngoài hành tinh có thật. Có lẽ người ngoài hành tinh có vẻ ngoài kì lạ, không giống với con người.)
a
a. Listen to two interviews with people talking about strange things they saw. How did the people feel?
(Hãy nghe hai cuộc phỏng vấn với những người nói về những điều kỳ lạ mà họ nhìn thấy. Mọi người cảm thấy thế nào?)
1. afraid
(sợ hãi)
2. excited
(hào hứng)
Lời giải chi tiết:
Denny: Hello, I'm Denny Conrad from Space Watch TV. I'm here with Nancy Walker. She saw something strange last weekend. What happen?
(Xin chào, tôi là Denny Conrad từ Space Watch TV. Tôi ở đây với Nancy Walker. Cô đã thấy một cái gì đó kỳ lạ vào cuối tuần trước. Điều gì xảy ra?)
Nancy: I was reading in my garden when I suddenly heard a strange noise. I looked up and saw a UFO.
(Tôi đang đọc sách trong vườn thì đột nhiên nghe thấy một tiếng động lạ. Tôi nhìn lên và thấy một UFO.)
Denny: Really. Are you sure it wasn't an airplane?
(Thật đấy à. Bạn có chắc đó không phải là một chiếc máy bay?)
Nancy: No, it was too fast and it was disk shape.
(Không, nó quá nhanh và nó có dạng hình đĩa.)
Denny: That's strange. What happened next?
(Lạ nhỉ. Những gì đã xảy ra tiếp theo?)
Nancy: I called that to my husband. He ran outside, but he didn't see it.
(Tôi gọi thế cho chồng tôi. Anh ấy chạy ra ngoài, nhưng anh ấy không thấy nó.)
Denny: Do you believe it was from another planet?
(Bạn có tin nó đến từ hành tinh khác không?)
Nancy: Yes, I think it was a flying saucer.
(Vâng, tôi nghĩ đó là một chiếc đĩa bay.)
Denny: Thank you, Nancy. Now our next guest is Jim Daniels. He saw two aliens last Friday. What happened, Jim?
(Cảm ơn bạn, Nancy. Bây giờ vị khách tiếp theo của chúng ta là Jim Daniels. Anh ấy đã nhìn thấy hai người ngoài hành tinh vào thứ Sáu tuần trước. Chuyện gì đã xảy ra vậy Jim)
Jim: Well, I was playing soccer when I saw two very strange people in the park. They were walking towards me.
(Chà, tôi đang chơi bóng đá thì nhìn thấy hai người rất lạ trong công viên. Họ đang đi về phía tôi.)
Denny: What did they look like?
(Họ trông như thế nào?)
Jim: They were green and they were very tall.
(Họ có màu xanh và rất cao.)
Denny: What happened next?
(Điều gì xảy ra tiếp theo?)
Jim: I ran away.
(Tôi đã bỏ chạy.)
Denny: That sounds scary. Who do you think they were?
(Điều đó nghe thật đáng sợ. Bạn nghĩ họ là ai?)
Jim: I believe they were aliens.
(Tôi tin rằng họ là người ngoài hành tinh.)
Đáp án:
1. afraid
(sợ hãi)
b
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)
1. Nancy saw a UFO when she was reading in her garden.
(Nancy đã nhìn thấy một UFO khi cô ấy đang đọc sách trong khu vườn của mình.)
2. Nancy's husband didn't the UFO.
3. Nancy thinks it was a flying saucer from .
4. Jim was playing when he suddenly saw two strange people.
5. After Jim saw the strange people, he .
Lời giải chi tiết:
2. see
Nancy's husband didn't see the UFO.
(Chồng của Nancy không nhìn thấy UFO.)
3. another planet
Nancy thinks it was a flying saucer from another planet .
(Nancy cho rằng đó là một chiếc đĩa bay từ hành tinh khác.)
4. soccer
Jim was playing soccer when he suddenly saw two strange people.
(Jim đang chơi đá bóng thì bất ngờ nhìn thấy hai người lạ.)
5. ran away
After Jim saw the strange people, he ran away.
(Sau khi Jim nhìn thấy những người kỳ lạ, anh ấy đã bỏ chạy.)
c
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng hội thoại. Sau đó, nghe và nhắc lại.)
d
d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the order you hear them.
(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)
Lời giải chi tiết:
1. That’s strange.
(Nó thật kỳ lạ)
2. That sounds scary.
(Nghe có vẻ đáng sợ)
e
e. In pairs: What do you think Nancy and Jim saw? Why?
(Làm việc theo cặp: Bạn nghĩ Nancy và Jim đã nhìn thấy gì? Tại sao?)
I think they saw an airplane because no one else saw it. They didn't see aliens. I think they were normal people in strange clothes.
(Tôi nghĩ rằng họ đã nhìn thấy một chiếc máy bay bởi vì không ai khác nhìn thấy nó. Họ không nhìn thấy người ngoài hành tinh. Tôi nghĩ họ là những người bình thường trong những bộ quần áo kỳ lạ.)
Lời giải chi tiết:
I think Nancy and Jim have actually seen UFOs and aliens. I think aliens are real and they look very scary.
(Tôi nghĩ Nancy và Jim đã thực sự nhìn thấy UFO và người ngoài hành tinh. Tôi nghĩ người ngoài hành tinh là có thật và họ trông rất đáng sợ.)
a
a. Read about Past Continuous and Past Simple and fill in the blank.
(Đọc về Quá khứ tiếp diễn và Quá khứ đơn và điền vào chỗ trống.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
A: What happened?
(Chuyện gì đã xảy ra vậy?)
B: This afternoon. I was walking in the forest when saw a UFO.
(Chiều nay. Tôi đang đi dạo trong rừng thì nhìn thấy một UFO.)
b
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và nhắc lại.)
a
a. Read the examples above and fill in the blanks with the words from the box.
(Đọc các ví dụ trên và điền vào chỗ trống với các từ trong hộp.)
1. I was sleeping in my bed when the aliens arrived.
2. What the UFO do?
3. The flying saucer was a strange noise when it came down.
4. I was walking in the forest . I saw a person from another planet.
5. What they doing?
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
2. did
What did the UFO do?
(UFO đã làm gì?)
3. making
The flying saucer was making a strange noise when it came down.
(Đĩa bay phát ra tiếng động lạ khi nó lao xuống.)
4. when
I was walking in the forest when. I saw a person from another planet.
(Tôi đang đi dạo trong rừng thì. Tôi thấy một người từ hành tinh khác.)
5. were
What were they doing?
(Họ vừa làm gì thế?)
b
b. Write sentences using the prompts, when, and the correct form of the verbs.
(Viết câu sử dụng các gợi ý, khi nào và dạng đúng của động từ.)
Lời giải chi tiết:
2. I was watching TV when a UFO suddenly appeared then disappeared.
(Tôi đang xem TV thì một UFO đột nhiên xuất hiện rồi biến mất.)
3. Wendy was walking to school when she saw an alien with a huge head.
(Wendy đang đi bộ đến trường thì nhìn thấy một người ngoài hành tinh với cái đầu khổng lồ.)
4. I was playing soccer when I heard a UFO.
(Tôi đang chơi bóng thì nghe thấy tiếng UFO.)
5. We were camping when a flying saucer appeared in the sky.
(Chúng tôi đang cắm trại thì một chiếc đĩa bay xuất hiện trên bầu trời.)
c
c. In pairs: Practice making sentences using the prompts below.
(Làm việc theo cặp: Thực hành đặt câu sử dụng các gợi ý dưới đây.)
Last week, I was eating sushi when I saw an alien!
(Tuần trước, tôi đang ăn sushi thì nhìn thấy người ngoài hành tinh!)
Lời giải chi tiết:
Yesterday, I was watching TV when I saw a UFO.
(Ngày hôm qua, tôi đang xem TV thi nhìn thất một UFO.)
a
Sound Changes
(Sự thay đổi âm)
a. "...-ing..." often sounds like /In/.
("...-ing..." thường nghe giống như /In/.)
b
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined letters.
(Lắng nghe. Lưu ý sự thay đổi âm thanh của các chữ cái được gạch chân.)
I was walking down the road.
(Tôi đang đi trên đường.)
What was it doing?
(Nó đã làm gì?)
c
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a”.
(Nghe và gạch bỏ câu không theo sau ghi chú trong "a".)
I was walking through the forest.
(Tôi đang đi bộ xuyên rừng.)
What were they doing?
(Họ vừa làm gì thế?)
Lời giải chi tiết:
I was walking through the forest.
(Tôi đang đi bộ xuyên rừng.)
d
d. Practice saying the sentence with the sound changes noted in "a." with a partner.
(Thực hành nói câu với sự thay đổi âm thanh lưu ý trong "a." với một người bạn.)
a
a. Practice the conversation using the correct form of the verbs. Swap roles and repeat.
(Thực hành hội thoại bằng cách sử dụng hình thức đúng của động từ. Trao đổi vai trò và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
Jim: You won't believe it! I just saw something crazy!
(Bạn sẽ không tin đâu! Tôi vừa thấy một cái gì đó điên rồ!)
Danny: Calm down. What happened?
(Bình tĩnh. Chuyện gì đã xảy ra thế?)
Jim: I was playing soccer earlier when suddenly I saw a strange light in the sky. I think it was a UFO! It was big and triangular.
(Tôi đang chơi bóng đá sớm hơn thì đột nhiên tôi thấy một ánh sáng lạ trên bầu trời. Tôi nghĩ nó là một UFO! Nó lớn và hình tam giác.)
Danny: That's strange. What was it doing?
(Lạ nhỉ. Nó đang làm gì?)
Jim: It moved very quickly.
(Nó di chuyển rất nhanh.)
Danny: What happened next?
(Điều gì xảy ra tiếp theo?)
Jim: I ran home.
(Tôi chạy về nhà.)
Danny: That sounds scary! How did you feel?
(Điều đó nghe thật đáng sợ! Bạn cảm thấy thế nào?)
Jim: I was terrified!
(Tôi đã rất sợ hãi!)
Danny: Do you believe that it was from another planet?
(Bạn có tin rằng nó đến từ một hành tinh khác không?)
Jim: Yes, I do!
(Tôi có.)
b
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)
Lời giải chi tiết:
Conversation 1:
Jim: You won't believe it! I just saw something crazy!
(Bạn sẽ không tin đâu! Tôi vừa thấy một cái gì đó điên rồ!)
Danny: Calm down. What happened?
(Bình tĩnh. Chuyện gì đã xảy ra thế?)
Jim: I was reading a book earlier when suddenly I saw a large object appeared in the sky. I think it was a flying saucer! It was big and disk-shaped.
(Tôi đang đọc một cuốn sách trước đó thì đột nhiên tôi nhìn thấy một vật thể lớn xuất hiện trên bầu trời. Tôi nghĩ nó là một chiếc đĩa bay! Nó lớn và có hình đĩa.)
Danny: That's strange. What was it doing?
(Lạ nhỉ. Nó đang làm gì?)
Jim: It maked a strange noise.
(Nó tạo ra một tiếng động lạ.)
Danny: What happened next?
(Điều gì xảy ra tiếp theo?)
Jim: It disappeared immediately.
(Nó biến mấ) ngay lập tức.)
Danny: That sounds scary! How did you feel?
(Điều đó nghe thật đáng sợ! Bạn cảm thấy thế nào?)
Jim: I was excited!
(Tôi đã rất phấn khích!)
Danny: Do you believe that it was from another planet?
(Bạn có tin rằng nó đến từ một hành tinh khác không?)
Jim: Yes, I think so!
(Vâng, tôi nghĩ vậy!)
Conversation 2:
Jim: You won't believe it! I just saw something crazy!
(Bạn sẽ không tin đâu! Tôi vừa thấy một cái gì đó điên rồ!)
Danny: Calm down. What happened?
(Bình tĩnh. Chuyện gì đã xảy ra thế?)
Jim: We were having a picnic earlier when suddenly I saw two strange people in the forest. I think they were aliens! They had huge eyes.
(Chúng tôi có một chuyến dã ngoại trước đó thì đột nhiên tôi thấy hai người lạ trong rừng. Tôi nghĩ họ là người ngoài hành tinh! Họ có đôi mắt to.)
Danny: That's strange. What were they doing?
(Lạ nhỉ. Họ đang làm gì?)
Jim: They ran towards us.
(Họ chạy về phía chúng tôi.)
Danny: What happened next?
(Điều gì xảy ra tiếp theo?)
Jim: We called the police.
(Chúng tôi gọi cảnh sát.)
Danny: That sounds scary! How did you feel?
(Điều đó nghe thật đáng sợ! Bạn cảm thấy thế nào?)
Jim: I was very afraid!
(Tôi đã rất sợ hãi!)
Danny: Do you believe that they were from another planet?
(Bạn có tin rằng họ đến từ một hành tinh khác không?)
Jim: Maybe!
(Có thể!)
a
ALIEN AND UFO SIGHTINGS
(SỰ THẤY NGƯỜI NGOÀI HÀNH TINH VÀ UFO)
a. You're in an interview about some alien and UFO sightings. In pairs: Student A, P115, File 3. Student B, P165, File 5.
(Bạn đang tham gia một cuộc phỏng vấn về một số vụ nhìn thấy người ngoài hành tinh và UFO. Theo cặp: Học sinh A, P115, Tệp 3. Học sinh B, P165, Tệp 5.)
A: What happened?
(Chuyện gì đã xảy ra vậy?)
B: I was shopping when I saw a UFO!
(Tôi đang đi mua sắm thì nhìn thấy UFO!)
Lời giải chi tiết:
A: What happened?
(Chuyện gì đã xảy ra vậy?)
B: I was doing my homework when I saw three aliens in the garden! They have a huge head.
(Tôi đang làm bài tập thì nhìn thấy ba người ngoài hành tinh trong vườn! Họ có một cái đầu khổng lồ.)
A: What are they doing?
(Họ đang làm gì vậy?)
B: They came to the swimming pool.
(Họ đến hồ bơi.)
A: What happened next?
(Điều gì đã xảy ra tiếp theo?)
B: I called the police.
(Tôi đã gọi cảnh sát.)
A: How did you feel?
(Bạn cảm thấy thế nào?)
B: I was very afraid!
(Tôi đã rất sợ!)
A: Do you believe that they are from another planet?
(Bạn có tin rằng họ đến từ hành tinh khác không?)
B: Yes, I do.
(Vâng, tôi biết.)
b
b. Do you think there is life on other planets? Why (not)?
(Bạn có nghĩ rằng có sự sống trên các hành tinh khác? Tại sao/ Tại sao không?)
I think there's life on other planets because there are so many planets in space. Maybe we'll find them in the future.
(Tôi nghĩ rằng có sự sống trên các hành tinh khác bởi vì có rất nhiều hành tinh trong không gian Có lẽ chúng ta sẽ tìm thấy chúng trong tương lai.)
Lời giải chi tiết:
I think there is life on other planets because scientists have now shown a lot of evidence for it, and I believe we will soon know about the appearance of other beings besides humans.
(Tôi nghĩ rằng có sự sống trên các hành tinh khác bởi vì các nhà khoa học hiện nay đã chỉ ra rất nhiều bằng chứng về nó, và tôi tin rằng chúng ta sẽ sớm biết về sự xuất hiện của những sinh vật khác ngoài con người)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 6 Lesson 2 timdapan.com"