Tiếng Anh 8 Unit 5. Years ahead Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 8 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
2.
3.
4.
II. READING
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
III. LANGUAGE FOCUS
15.
16.
17.
IV. VOCABULARY AND LISTENING
18.
19.
20.
21.
22.
23.
24.
25.
26.
27.
28.
29.
30.
31.
V. SPEAKING
32.
33.
34.
VI. WRITING
35.
36.
37.
38.
39.
40.
Mẹo Tìm đáp án nhanh nhất
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 5. Years ahead Từ vựng timdapan.com"
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 5. Years ahead Từ vựng timdapan.com"