Tiếng Anh 8 Unit 5 Lesson 2
Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. What do you think the robots can do? Which robot do you think will be better as a cleaner? Which will be better as a doctor? a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Talk about something you recently completed and something you can do carefully/quietly.
Let's Talk!
Let's Talk! In pairs: Look at the pictures. What do you think the robots can do? Which robot do you think will be better as a cleaner? Which will be better as a doctor?
(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức tranh. Bạn nghĩ robot có thể làm gì? Bạn nghĩ robot nào sẽ tốt hơn khi làm người dọn dẹp? Cái nào sẽ tốt hơn khi làm bác sĩ?)
Lời giải chi tiết:
In the pictures I see robots that can replace humans doing things like serving, cleaning... I think the robot on the left will be better at cleaning and the robot on the right will be better at being a doctor.
(Trong những bức tranh, tôi thấy robot có thể thay thế con người làm những việc như phục vụ, dọn dẹp... Tôi nghĩ con robot bên trái sẽ tốt hơn khi làm người dọn dẹp và con robot bên phải sẽ tốt hơn khi làm bác sĩ.)
a
a. Match the underlined words with the definitions. Listen and repeat.
(Nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
b
b. In pairs: Talk about something you recently completed and something you can do carefully/quietly.
(Làm việc theo cặp: Nói về điều gì đó mà bạn vừa mới hoàn thành và điều gì đó mà bạn có thể làm một cách cẩn thận/thầm lặng.)
A: I completed my math homework last night.
(Tôi đã hoàn thành bài tập toán tối qua.)
B: I usually cook carefully so that don't cut my fingers.
(Tôi thường nấu ăn cẩn thận để không bị đứt tay.)
Lời giải chi tiết:
I always wash the dishes carefully so as not to break any of them.
(Tôi luôn luôn rửa bát cẩn thẩn để không làm vỡ cái bát nào.)
a
a. Listen to a report about a robot competition. What's the purpose of the report?
(Nghe báo cáo về cuộc thi robot. Mục đích của báo cáo là gì?)
1. to tell the audience what's happening
(nói cho khán giả biết chuyện gì đang xảy ra)
2. to tell the audience the final results
(cho khán giả biết kết quả cuối cùng)
Lời giải chi tiết:
2. to tell the audience the final results
(cho khán giả biết kết quả cuối cùng)
b
b. Now, listen and write True or False.
(Bây giờ, hãy nghe và viết Đúng hoặc Sai.)
Lời giải chi tiết:
2. False
Giải thích:
3. False
Giải thích:
4. True
Giải thích:
5. False
Giải thích:
c
c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.
(Đọc hộp Kỹ năng đàm thoại. Sau đó, nghe và lặp lại.)
d
d. Now, listen to the conversation again and tick the phrase you hear.
(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh dấu vào cụm từ mà bạn nghe được.)
Lời giải chi tiết:
I agree
(Tôi đồng ý.)
e
e. In pairs: What do you think of the Robolympics? Would you like to watch or participate in them? Why (not)?
(Làm việc theo cặp: Bạn nghĩ gì về Robolympics? Bạn có muốn xem hoặc tham gia vào chúng? Tại sao/ Tại sao không?)
A: I think the Robolympics are fun. I'd like to watch them and see how robots do different things.
(Tôi nghĩ Robolympics rất thú vị. Tôi muốn xem chúng và xem robot làm những việc khác nhau như thế nào.)
B: Yes, I agree.
(Vâng, tôi đồng ý.)
Lời giải chi tiết:
A: I think Robolympics will be great. I want to see how the robots work.
(Tôi nghĩ Robolympics sẽ rất tuyệt. Tôi muốn xem những con robot làm việc như thế nào.)
B: You're right
(Bạn đúng.)
a
a. Read about comparative adverbs and fill in the blank.
(Đọc về trạng từ so sánh hơn và điền vào chỗ trống.)
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
Looper runs faster than Boomer.
(Looper runs faster than Boomer.)
b
b. Listen and check your answers. Listen again and repeat
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe và lặp lại)
a
a. Read the examples and notes above, then fill in the blanks.
(Đọc các ví dụ và ghi chú ở trên, sau đó điền vào chỗ trống.)
1. Redbot completed the tasks faster (fast) than Blackbot
(Redbot hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn Blackbot.)
2. FR61 works (hard) than Wall-D.
3. Sparta81 works (quietly) than Otto892WS.
4. ROBO navigates (well) than GOTS2.
5. Fie-RH did (badly) in the competition than Rover 32.
6. Ziggy drives (safely) than Buster
Lời giải chi tiết:
2. harder
FR61 works harder than Wall-D.
(FR61 hoạt động chăm chỉ hơn Wall-D.)
3. more quietly
Sparta81 works more quietly than Otto892WS.
(Sparta81 hoạt động yên tĩnh hơn Otto892WS.)
4. better
ROBO navigates better than GOTS2.
(ROBO điều hướng tốt hơn GOTS2.)
5. worse
Fie-RH did worse in the competition than Rover 32.
(Fie-RH thi đấu tệ hơn Rover 32.)
6. more safely
Ziggy drives more safely than Buster.
(Ziggy lái xe an toàn hơn Buster.)
b
b. Write sentences using the adverbs and information on the right.
(Viết câu sử dụng các trạng từ và thông tin bên phải.)
1.high
(cao)
Stumpy can jump higher than Flying Chicken.
(Stumpy có thể nhảy cao hơn Flying Chicken.)
2. quickly
(nhanh chóng)
.
3. far
(xa)
.
4. well
(tốt)
.
5. long
(dài)
.
Lời giải chi tiết:
2. Flying Chicken can run more quickly than Stumpy.
(Flying Chicken có thể chạy nhanh hơn Stumpy.)
3. Flying Chicken can fly farther than Stumpy.
(Flying Chicken có thể bay xa hơn Stumpy.)
4. Stumpy can recognize voices better than Flying Chicken.
(Stumpy có thể nhận ra giọng nói tốt hơn Flying Chicken.)
5. Stumpy’s battery lasts longer than Flying Chicken’s.
(Pin của Stumpy lâu hơn của Flying Chicken.)
c
c. In pairs: Take three minutes to memorize the information in Tasks aand b. Then, close your book and test your memory with your partner.
(Làm việc theo cặp: Dành ba phút để ghi nhớ thông tin trong Nhiệm vụ và b. Sau đó, đóng sách lại và kiểm tra trí nhớ của bạn với bạn của bạn.)
A: Redbot completed the tasks faster than Blackbot.
(Redbot hoàn thành nhiệm vụ nhanh hơn Blackbot.)
B: That's right
(Đúng vậy)
a
Word Stress
(Trọng âm của từ)
a. Stress the first syllable for most 3-syllable words ending in "-ly".
(Nhấn trọng âm vào âm tiết đầu tiên đối với hầu hết các từ có 3 âm tiết kết thúc bằng "-ly".)
b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân)
carefully, quietly, perfectly
Từ vựng:
carefully (adv): cẩn thận
quietly (adv): lặng lẽ
perfectly (adv): hoàn hảo
c
c. Listen and cross out the word with the different stress.
(Nghe và gạch bỏ từ với trọng âm khác nhau.)
recently happily
usually exactly
Lời giải chi tiết:
Loại bỏ từ exactly
Giải thích:
recently, happily, usually: trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất
exactly: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
d
d. Read the words with the correct stress to a partner.
(Đọc các từ với trọng âm chính xác cho một người bạn.)
Câu 18
Take turns making sentences using comparative adverbs and the information below.
(Thay phiên nhau đặt câu sử dụng trạng từ so sánh hơn và thông tin bên dưới.)
A: Lucy cleans faster than Eddie and Andy.
(Lucy dọn dẹp nhanh hơn Eddie và Andy.)
B: Andy cleans faster than Eddie.
(Andy dọn dẹp nhanh hơn Eddie.)
Tạm dịch:
DO-IT-ALL ROBOFRIEND TESTING RESULTS
(KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM DO-IT-ALL ROBFRIEND)
Clean fast
(Làm sạch nhanh)
Clean carefully
(Vệ sinh cẩn thận)
Complete tasks quietly
(Hoàn thành nhiệm vụ một cách lặng lẽ)
Navigate well
(Điều hướng tốt)
Drive safely
(Lái xe an toàn)
Travel far on one charge
(Du lịch xa trên một lần sạc)
Dance beautifully
(Nhảy đẹp)
Battery lasts
(Pin kéo dài)
Lời giải chi tiết:
A: Andy navigate better than Eddie and Lucy.
(Andy điều hướng tốt hơn Eddie và Lucy.)
B: Eddie complete tasks more quietly than Eddie.
(Eddie hoàn thành nhiệm vụ lặng lẽ hơn Eddie.)
a
a. You're discussing which robots might be good for different jobs. In pairs: Discuss and choose the robot you think is better for each job and say why.
(Bạn đang thảo luận về những robot nào có thể phù hợp với các công việc khác nhau. Làm việc theo cặp: Thảo luận và chọn rô-bốt mà bạn cho là tốt hơn cho từng công việc và nói lý do.)
I think the OP 12 is better for being a cleaner. It completes tasks more quietly and works more carefully.
(Tôi nghĩ OP 12 tốt hơn để trở thành người dọn dẹp. Nó hoàn thành nhiệm vụ nhẹ nhàng hơn và hoạt động cẩn thận hơn.)
Từ vựng:
Cleaner (n): sạch hơn
Construction worker (n): công nhân xây dựng
Sales assistant (n): trợ lý bán hàng
Rescue worker (n): nhân viên cứu hộ
Waiter (n): phục vụ
Tạm dịch:
Ability to..
(có khả năng để..)
move fast:
(di chuyển nhanh)
work carefully
(làm việc cẩn thận)
complete tasks quietly
(lặng lẽ hoàn thành nhiệm vụ)
navigate well
(điều hướng tốt)
lift objects high
(nâng vật lên cao)
recognize voices well
(nhận dạng giọng nói tốt)
Strength
(sức mạnh)
Battery life
(tuổi thọ pin)
Lời giải chi tiết:
I think OP 12 should be the valet because it moves faster and has longer battery life.
(Tôi nghĩ OP 12 nên trở thành người phục vụ bởi vì nó di chuyển nhanh hơn và có thời lượng pin lâu hơn.)
b
b. Do you think robots can do any of the jobs better than humans? Why (not)?
(Bạn có nghĩ rằng robot có thể làm bất kỳ công việc nào tốt hơn con người không? Tại sao không)?)
I think robots can be better cleaners. Cleaning is a simple job, and robots don't get fired.
(Tôi nghĩ rằng robot có thể làm sạch tốt hơn. Dọn dẹp là một công việc đơn giản và rô-bốt không bị đuổi việc.)
Lời giải chi tiết:
I think robots can become better waiters because robots are tireless and move very fast.
(Tôi nghĩ robot có thể trở thành những người phục vụ tốt hơn bởi vì robot không biết mệt và di chuyển rất nhanh.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 5 Lesson 2 timdapan.com"