Tiếng Anh 8 Unit 3 Revision
1. Write the missing letters for each definition. 2. Complete the text with the words below. 3. Choose the correct option. 4. Listen to a man talking about a musical. Choose the correct answer. 5. Work in pairs. Use the prompts to ask about, express and explain preferences.
Bài 1
VOCABULARY
1. Write the missing letters for each definition.
(Viết các chữ cái còn thiếu cho mỗi định nghĩa.)
1. The place in a theatre where people perform. s _ _ _ _
2. A meeting where people learn something new. w _ _ _ _ _ _ _
3. A performance with movement but no words. m _ _ _
4. A film with characters that an artist has drawn. c _ _ _ _ _ _
5. One of the parts of a TV or a radio story. e _ _ _ _ _ _
6. A person who makes a film. p _ _ _ _ _ _ _
7. The clothes that an actor wears in a play or film. c _ _ _ _ _ _
8. An exciting film, programme or book about a crime. t _ _ _ _ _ _ _
Lời giải chi tiết:
1. stage |
2. workshop |
3. mime |
4. classical |
5. episode |
6. producer |
7. costume |
8. thriller |
1. The place in a theatre where people perform. => stage
(Địa điểm trong nhà hát nơi mọi người biểu diễn. => sân khấu)
2. A meeting where people learn something new. => workshop
(Một cuộc họp nơi mọi người học được điều gì đó mới. => hội thảo)
3. A performance with movement but no words. => mime
(Màn biểu diễn có động tác nhưng không có lời. => kịch câm)
4. A film with characters that an artist has drawn. => classical
(Một bộ phim có nhân vật do họa sĩ vẽ. => cổ điển)
5. One of the parts of a TV or a radio story. => episode
(Một trong những phần của một câu chuyện truyền hình hoặc đài phát thanh. => tập phim)
6. A person who makes a film. => producer
(Người làm phim => nhà sản xuất)
7. The clothes that an actor wears in a play or film. => costume
(Quần áo diễn viên mặc trong vở kịch hoặc bộ phim. => trang phục)
8. An exciting film, programme or book about a crime. => thriller
(Một bộ phim, chương trình hoặc cuốn sách thú vị về tội phạm. => phim kinh dị)
Bài 2
2. Complete the text with the words below.
(Hoàn thành văn bản với những từ dưới đây.)
comedy (hài kịch) country music (nhạc đồng quê) music events (sự kiện âm nhạc) reviews (đánh giá) |
outdoor cinema (rạp chiếu phim ngoài trời) performance (màn biểu diễn) summer vacation (kì nghỉ hè) |
Minh Anh,
Hope you’re OK. I’ve just come back from my 1_______ in Turkey. My dad is really into music and he loves going to 2_______. On our last night we watched a 3_______ by local belly dancers. Mum and I tried it but we were awful… How was the festival in your village? Did you listen to 4_______, or was it more carnival music? I love dancing in the street.
Maybe we can go to the 5 _______ in the park on Saturday. It’s good weather for it. There’s a 6_______ on with Steve Martin in it. It’s got great 7_______ and everybody says it’s funny.
Speak soon,
Nick
Lời giải chi tiết:
1. summer vacation |
2. music events |
3. performance |
4. country music |
5. outdoor cinema |
6. comedy |
7. reviews |
|
Minh Anh,
Hope you’re OK. I’ve just come back from my 1summer vacation in Turkey. My dad is really into music and he loves going to 2music events. On our last night we watched a 3performance by local belly dancers. Mum and I tried it but we were awful… How was the festival in your village? Did you listen to 4country music, or was it more carnival music? I love dancing in the street.
Maybe we can go to the 5outdoor cinema in the park on Saturday. It’s good weather for it. There’s a 6comedy on with Steve Martin in it. It’s got great 7reviews and everybody says it’s funny.
Speak soon,
Nick
Tạm dịch:
Minh Anh,
Hi vọng bạn ổn. Tôi vừa trở về sau kỳ nghỉ hè ở Thổ Nhĩ Kỳ. Bố tôi thực sự yêu thích âm nhạc và ông ấy thích đến các sự kiện âm nhạc. Vào đêm cuối cùng của chúng tôi, chúng tôi đã xem một buổi biểu diễn của các vũ công múa bụng địa phương. Mẹ và tôi đã thử nhưng chúng tôi thật kinh khủng… Lễ hội ở làng bạn thế nào? Bạn đã nghe nhạc đồng quê hay nhạc lễ hội hơn? Tôi thích khiêu vũ trên đường phố.
Có lẽ chúng ta có thể đi xem phim ngoài trời trong công viên vào thứ bảy. Đó là thời tiết tốt cho nó. Có một bộ phim hài với Steve Martin trong đó. Nó nhận được nhiều đánh giá tốt và mọi người đều nói nó hài hước.
Nói chuyện sớm nhé,
Nick
Bài 3
GRAMMAR
3. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. Festival tickets are more / most expensive than film tickets.
2. The Avengers is the best / better series I’ve ever watched.
3. Research into leisure activities among teenagers is / are very important.
4. Happiness is / are more important than money.
5. A lot of advice from the guest speaker was/ were useful to students.
Lời giải chi tiết:
1. more |
2. best |
3. is |
4. is |
5. was |
1. Festival tickets are more expensive than film tickets.
(Vé lễ hội đắt hơn vé xem phim.)
Giải thích: Trong câu có “than” => dùng so sánh hơn của tình từ dài: more + adj
2. The Avengers is the best series I’ve ever watched.
(The Avengers là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.)
Giải thích: Trong câu có “I’ve ever watched” => dùng so sánh nhất của tính từ “good” – the best
3. Research into leisure activities among teenagers is very important.
(Nghiên cứu về các hoạt động giải trí trong thanh thiếu niên là rất quan trọng.)
Giải thích: Chủ ngữ “research” (nghiên cứu) là danh từ số ít => is
4. Happiness is more important than money.
(Hạnh phúc quan trọng hơn tiền bạc.)
Giải thích: Chủ ngữ số ít “happiness” (hạnh phúc) là danh từ không đếm được => is
5. A lot of advice from the guest speaker was useful to students.
(Rất nhiều lời khuyên từ diễn giả khách mời là hữu ích đối với sinh viên.)
Giải thích: Chủ ngữ số ít “advice” (lời khuyên) là danh từ không đếm được => was
Bài 4
LISTENING
4. Listen to a man talking about a musical. Choose the correct answer.
(Hãy nghe một người đàn ông nói về một vở nhạc kịch. Chọn câu trả lời đúng.)
1. What is the name of the musical?
(Tên của vở nhạc kịch là gì?)
A. Cinderella (Lọ Lem)
B. Dance with Cinderella (Khiêu vũ với Lọ Lem)
C. Dresses by Ella (Váy của Ella)
2. What does the female character want to be?
(Nhân vật nữ muốn trở thành gì?)
A. princess (công chúa)
B. dressmaker (thợ may)
C. stylist (nhà tạo mẫu)
3. What does the speaker say about the musical?
(Người nói nói gì về vở nhạc kịch?)
A. The song lyrics are meaningful.
(Lời bài hát thật ý nghĩa.)
B. The costumes are impressive.
(Trang phục rất ấn tượng.)
C. The cast’s performance is awful.
(Diễn xuất của dàn diễn viên thật tệ.)
4. When did the speaker watch the musical?
(Người nói đã xem vở nhạc kịch khi nào?)
A. last Monday (thứ Hai tuần trước)
B. last night (đêm qua)
C. last weekend (cuối tuần trước)
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. B |
3. B |
4. C |
Bài 5
SPEAKING
5. Work in pairs. Use the prompts to ask about, express and explain preferences.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các gợi ý để hỏi về, bày tỏ và giải thích sở thích.)
Student A (Học sinh A)
wear a traditional costume to school / wear your own clothes?
(mặc trang phục truyền thống đến trường / mặc quần áo của riêng bạn?)
go to the theater / go to the circus?
(đi xem kịch / đi xem xiếc?)
Student B (Học sinh B)
watch a documentary about lions / watch a sci-fi film?
(xem phim tài liệu về sư tử / xem phim khoa học viễn tưởng?)
perform on stage / help behind the stage?
(biểu diễn trên sân khấu / giúp đỡ phía sau sân khấu?)
Lời giải chi tiết:
A: Would you rather go to the theater than go to the circus?
(Bạn có thích đi xem kịch hơn đi xem xiếc không?)
B: I’d rather go to the theater. Because I’d prefer to watch a sci-fi film.
(Tôi thích đi xem kịch. Bởi vì tôi muốn xem phim khoa học viễn tưởng.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 3 Revision timdapan.com"