Tiếng Anh 8 Unit 3 A Closer Look 2

1. Tick (✓) the simple sentences. 2. Write S for simple sentences and C for compound sentences. 3. Choose the correct answer A, B, or C. 4. Combine the two sentences to make compound sentences, using the words from the box. 5. GAMES. Which group has the most sentences? Work in groups. Each group makes as many compound sentences as possible. The group with the most correct sentences is the winner.


Grammar

Simple sentences and compound sentences (Câu đơn và câu ghép)

Remember! (Ghi nhớ)

A simple sentence is made up of one independent clause.

(Một câu đơn được tạo nên từ một mệnh đề độc lập.)

Example: Minh has some problems with his schoolwork.

(Ví dụ: Minh có vài vấn đề với bài tập trên trường.)

A compound sentence is made up of two or more independent clauses. and they are joined by:

(Một câu ghép thường được tạo bởi hai hay nhiều mệnh đề độc lập, và chúng được nối với nhau bởi)

- a coordinating conjunction: for, and, but, or. so.

(một liên từ kết hợp: for (bởi vì), and (và), but (nhưng), or (hoặc), so (vậy nên).)

Example: Mai bought many books, for she likes reading.

(Ví dụ: Mai mua nhiều sách vì cô ấy thích đọc sách.)

- a conjunctive adverb: however, therefore, otherwise.

(trạng từ liên kết: however (tuy nhiên), therefore (vậy nên), otherwise (mặt khác).)

Example: Mark is hard-working; therefore, he usually gets high scores on exams.

(Ví dụ: Mark rất chăm chỉ vậy nên anh ấy thường đạt điểm cao khi kiểm tra.)

Bài 1

1. Tick () the simple sentences.

(Đánh dấu vào () những câu đơn.)

1. We work together on different projects. 

2. Teens need good friends and tolerant teachers at schools. 

3. She plays chess very well, and she won the first prize last year. 

4. Sports activities at school help me relax. 

5. Teens should learn teamwork, and they should also have communication skills. 

Lời giải chi tiết:

1.

2.

3. x

4.

5. x

 1. We work together on different projects.

(Chúng tôi làm việc cùng nhau ở những dự án khác nhau.)

Giải thích: Trong câu này chỉ có duy nhất một mệnh đề nên nó là câu đơn.

✓ 2. Teens need good friends and tolerant teachers at schools.

(Các bạn thiếu niên cần những người bạn tốt và những giáo viên khoan dung ở trường.)

Giải thích: Trong câu có “and” nhưng là để nối hai danh từ “good friends” và “tolerant teachers” nên trong câu chỉ có duy nhất một mệnh đề => câu đơn.

3. She plays chess very well, and she won the first prize last year.

(Cô ấy chơi cờ vua rất tốt và cô ấy đã thắng giải nhất vào năm trước.)

Giải thích: Trong câu có hai mệnh đề: “She plays chess very well” và “she won the first prize last year”, hai mệnh đề nối với nhau bằng liên từ “and” => câu ghép

✓ 4. Sports activities at school help me relax.

(Các hoạt động thể thao ở trường giúp tôi thư giãn.)

Giải thích: Trong câu này chỉ có duy nhất một mệnh đề nên nó là câu đơn.

5. Teens should learn teamwork, and they should also have communication skills.

(Các bạn thiếu niên nên học cách làm việc nhóm, và cũng nên có kĩ năng giao tiếp.)

Giải thích: Trong câu có hai mệnh đề: “Teens should learn teamwork” và “they should also have communication skills”, hai mệnh đề nối với nhau bằng liên từ “and” => câu ghép


Bài 2

2. Write S for simple sentences and C for compound sentences.

(Viết S cho câu đơn và C cho câu ghép.)

___ 1. Teenagers are often very active and talkative.

___ 2. He often chats with his friends on Facebook Messenger.

___ 3. She is a smart student, and she is an active member of our club.

___ 4. My friends and I joined a sports competition last year.

___ 5. He is a club member, but he never participates in any of the activities.

Lời giải chi tiết:

1. S

2. S

3. C

4. S

5. C

1. S

1. Teenagers are often very active and talkative.

(Các bạn thiếu nên thường năng động và thích nói chuyện.)

Giải thích: Trong câu có “and” nhưng là để nối hai tính từ “active” và “talkative” nên trong câu chỉ có duy nhất một mệnh đề => câu đơn

2. S

He often chats with his friends on Facebook Messenger.

(Anh ấy thường nói chuyện với bạn anh ta trên Facebook Messgenger.)

Giải thích: Trong câu này chỉ có duy nhất một mệnh đề nên nó là câu đơn.

3. C

She is a smart student, and she is an active member of our club.

(Cô ấy là một học sinh thông minh và là một thành viên năng động của câu lạc bộ.)

Giải thích: Trong câu có hai mệnh đề: “Teens should learn teamwork” và “they should also have communication skills”, hai mệnh đề nối với nhau bằng liên từ “and” => câu ghép

4. S

My friends and I joined a sports competition last year.

(Tôi và bạn tôi tham gia cuộc thi thể thao năm ngoái.)

Giải thích: Trong câu có “and” nhưng là để nối hai chủ ngữ “my friends” và “I” nên trong câu chỉ có duy nhất một mệnh đề => câu đơn

5. C

He is a club member, but he never participates in any of the activities.

(Anh ấy là thành viên câu lạc bộ, nhưng anh ấy không bao giờ tham gia bất cứ hoạt động nào.)

Giải thích: Trong câu có hai mệnh đề: “He is a club member” và “he never participates in any of the activities”, hai mệnh đề nối với nhau bằng liên từ “but” => câu ghép


Bài 3

3. Choose the correct answer A, B, or C.

(Chọn câu trả lời đúng A, B hoặc C.)

1. Parents should give teens some freedom, _____ they should also set limits.

A. for              

B. so               

C. but

2. We don't cheat on exams, ______ it is a wrong thing to do.

A. or               

B. for              

C. and

3. Lan wants to join the school music club; _____  she can't sing or play any instruments.

A. however    

B. otherwise   

C. therefore

4. Schoolwork causes teens a lot of pressure, _____ they also feel pressure from their parents.

A. and            

B. but             

C. or

5. She wanted to prepare for the exam; _____ she turned off her mobile phone.

A. however    

B. otherwise   

C. therefore

Lời giải chi tiết:

1. C

2. B

3. A

4. A

5. C

1. C

Parents should give teens some freedom, but they should also set limits.

(Phụ huynh nên cho các thiếu niên chút tự do nhưng họ cũng nên đặt ra các giới hạn.)

A. for: bởi vì              

B. so: vậy nên              

C. but: nhưng

2. B

We don't cheat on exams, for it is a wrong thing to do.

(Chúng tôi không gian lận trong các bài kiểm tra, vì nó là một việc làm sai trái.)

A. or: hoặc là               

B. for: bởi vì              

C. and: và

3. A

Lan wants to join the school music club; however she can't sing or play any instruments.

(Lan muốn tham gia vào câu lạc bộ âm nhạc ở trường; tuy nhiên cô ấy không thể hát hay chơi nhạc cụ.)

A. however: tuy nhiên    

B. otherwise: ngược lại   

C. therefore: vì vậy

4. A

Schoolwork causes teens a lot of pressure, and they also feel pressure from their parents.

(Bài tập ở trường gây cho các thiếu niên rất nhiều áp lực, và chúng cũng cảm thấy áp lực từ bố mẹ.)

A. and: và            

B. but: nhưng             

C. or: hoặc là

5. C

She wanted to prepare for the exam; therefore, she turned off her mobile phone.

(Cô ấy muốn chuẩn bị cho kì thi; nên cô ấy đã tắt điện thoại.)

A. however: tuy nhiên   

B. otherwise: ngược lại  

C. therefore: vì vậy


Bài 4

4. Combine the two sentences to make compound sentences, using the words from the box.

(Kết hợp hai câu để tạo câu ghép, sử dụng các từ trong hộp.)

                                or          therefore          so              but        otherwise

1. Phong has to study harder. He may fail the exam.

(Phong phải học chăm chỉ hơn. Anh ấy có thể trượt kỳ thi.)

2. She is very sensitive. Don’t comment on her new hairstyle.

(Cô ấy rất nhạy cảm. Đừng bình luận về kiểu tóc mới của cô ấy.)

3. Mi wants to have more friends. She doesn’t connect well with others.

(Mi muốn có thêm bạn. Cô ấy không kết nối tốt với những người khác.)

4. Students can work in groups. Students can work in pairs.

(Học sinh có thể làm việc theo nhóm. Học sinh có thể làm việc theo cặp.)

5. My friend likes showing off her new things. She often posts pictures on social media.

(Bạn tôi thích khoe những thứ mới của cô ấy. Cô thường đăng ảnh lên mạng xã hội.)

Phương pháp giải:

or: hoặc là

therefore: vì vậy (đứng đầu câu, ngăn cách với mệnh đề sau nó bằng dấu phẩy; hoặc đứng giữa dấu chấm phẩy và dấu phẩy)

so: vì vậy (đứng sau dấu phẩy, thường đứng giữa hai mệnh đề)

but: nhưng

otherwise: ngược lại

Lời giải chi tiết:

1. Phong has to study harder; otherwise, he may fail the exam.

(Phong phải học hành chăm chỉ nếu không cậu ta sẽ trượt bài kiểm tra.)

2. She is very sensitive; therefore, don’t comment on her new hairstyle.

(Cô ấy rất là nhạy cảm nên đừng bình luận kiểu tóc mới của cô ấy.)

3. Mi wants to have more friends, but she doesn’t connect well with others.

(Mi muốn có thêm nhiều bạn nhưng cô ấy không kết nối tốt với những người khác.)

4. Students can work in groups, or students can work in pairs.

(Học sinh có thể làm việc theo nhóm hoặc làm việc theo cặp.)

5. My friend likes showing off her new things, so she often posts pictures on social media.

(Bạn tôi thích khoe đồ mới của cô ấy nên cô ấy thường đăng những bức ảnh lên mạng xã hội.)


Bài 5

5. GAMES. Which group has the most sentences?

(TRÒ CHƠI. Nhóm nào có nhiều câu nhất?)

Work in groups. Each group makes as many compound sentences as possible. The group with the most correct sentences is the winner.

(Làm việc nhóm. Mỗi nhóm tạo càng nhiều câu ghép càng tốt. Nhóm có nhiều câu đúng nhất là nhóm chiến thắng.)

Lời giải chi tiết:

He came first; therefore, he got a good seat.

(Anh ta đến trước nên anh ta có chỗ ngồi tốt.)

She loved flowers, and I always bought her flowers, however she didn’t like to get them.

(Cô ấy yêu hoa, và tôi luôn mua hoa cho cô ấy, tuy nhiên cô ấy lại không thích chúng.)

She didn’t want to go to the dentist, but she went anyway.

(Cô ấy không muốn tới nha sĩ, song cô ấy vẫn đi.)

My father’s job is very difficult, but he enjoys going to work every day.

(Công việc của bố tôi rất khó khăn, nhưng ông ấy vẫn thích đi làm mỗi ngày.)

 

I would like to help you with this and ease your burden, yet unfortunately, I have no time.

(Tôi muốn giúp cậu chuyện này và giảm bớt gánh nặng của cậu, nhưng không may là, tôi không có thời gian.)

Some people disagree with this theory; however, it’s never been proven right.

(Có vài người không đồng ý với thuyết này, tuy nhiên, nó chưa bao giờ được chứng minh là đúng.)