Tiếng Anh 8 Unit 2 Lesson 1

Let’s Talk! In pairs: Look in the pictures. Which two places do they show? What are some good and bad things about each place? New words a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat. b. In pairs: Say where you live, and why you like/dislike living there. Listening a. Listen to Joe and Mai talking about life in the city and in the country. What do they agree on? b. Now, listen and fill in the blanks.


Let's Talk!

In pairs: Look in the pictures. Which two places do they show? What are some good and bad things about each place?

(Làm việc theo cặp: Nhìn vào những bức ảnh. Chúng đang chỉ hai địa danh nào?  Một số điều tốt và xấu về mỗi nơi là gì?)

Lời giải chi tiết:

The two pictures talk about two places, the city and the countryside. The city is rich, but the environment is polluted. The countryside is poor but the air is very fresh.

(Hai bức tranh nói về 2 nơi là thành phố và nông thôn. Thành phố thì giàu có nhưng lại bị ô nhiễm môi trường. Nông thôn nghèo khó nhưng không khí rất trong lành.)


a

a. Read the definitions, then fill in the blanks with the new words. Listen and repeat.

(Đọc những định nghĩa, sau đó điền vào chỗ trống những từ mới. Nghe và nhắc lại.)


entertainment - things people can use or do for fun

(giải trí - những thứ mọi người có thể làm để vui vẻ)

nature - animals, plants, and things not made by people

(tự nhiên - động vật, thực vật và những thứ không làm ra từ con người)

noise - unpleasant and/ or loud sounds

(tiếng ồn - âm thanh khó chịu hoặc lớn)

peace - the state of being calm or quiet

(bình yên - trạng thái bình tính hoặc lặng yên)

fresh - clean or cool (e.g. water, air)

(tươi - sạch hoặc mát (ví dụ: nước, không khí))

vehicle - a thing used for transporting people or things from one place to another, such as a car or a truck

(xe cộ - một thứ được sử dụng để vận chuyển người hoặc vật từ nơi này sang nơi khác, chẳng hạn như ô tô hoặc xe tải)

room - available empty space to use

(phòng - có sẵn không gian trống để sử dụng)

facility - a building, service, piece of equipment, etc. with a particular purpose

(trang thiết bị - một tòa nhà, dịch vụ, thiết bị, v.v. với một mục đích cụ thể)

 1. I want a big garden because I need room to grow vegetables.

(Tôi muốn có một khu vườn lớn vì tôi cần chỗ để trồng rau.)

2. Many people visit Hawaii for its               . It has lots of beautiful beaches and mountains with trees and colorful birds.

3. My favorite thing about the library isn't the books. It's the              and quiet.

4. The air outside is so                . Let's go for a walk!

5. I live near an airport, and I can't sleep at night because the               is so loud!

6. I have to use public transportation every day because I don't have a               .

7. Amusement parks and theaters are two examples of               in my city.

8. I think that the new hospital is the most important               in our town.

Lời giải chi tiết:

1. room

2. nature

3. peace

4. fresh

5. fresh

6. vehicle

7. entertainment

8. facility

2. Many people visit Hawaii for its nature. It has lots of beautiful beaches and mountains with trees and colorful birds.

(Nhiều người đến thăm Hawaii vì tự nhiên của nó. Nó có rất nhiều bãi biển và núi đẹp với cây cối và các loài chim đầy màu sắc.)

3. My favorite thing about the library isn't the books. It's the peace and quiet.

(Điều tôi thích nhất về thư viện không phải là sách. Đó là yên bình và yên tĩnh.)

4. The air outside is so fresh. Let's go for a walk!

(Không khí bên ngoài thật trong lành. Chúng ta hãy đi dạo!)

5. I live near an airport, and I can't sleep at night because the noise is so loud!

(Tôi sống gần sân bay, và tôi không thể ngủ vào ban đêm vì tiếng ồn quá lớn!)

6. I have to use public transportation every day because I don't have a vehicle.

(Tôi phải sử dụng phương tiện giao thông công cộng hàng ngày vì tôi không có phương tiện đi lại.)

7. Amusement parks and theaters are two examples of entertainment in my city.

(Công viên giải trí và nhà hát là hai ví dụ về giải trí trong thành phố của tôi.)

8. I think that the new hospital is the most important facility in our town.

(Tôi nghĩ rằng bệnh viện mới là cơ sở quan trọng nhất trong thị trấn của chúng tôi.)


b

b. In pairs: Say where you live, and why you like/dislike living there.

(Làm việc theo cặp: Nói nơi bạn sống và tại sao bạn thích/không thích sống ở đó.)

I live in a small town. I like living there because there is a lot of nature and fresh air.

(Tôi sống trong một thị trấn nhỏ. Tôi thích sống ở đó vì có nhiều thiên nhiên và không khí trong lành.)

Lời giải chi tiết:

I am living in the city. Where I live has a lot of places to entertain, but it is very crowded with traffic and noisy.

(Tôi đang sống ở thành phố. Nơi tôi ở có rất nhiều chỗ để giải trí, tuy nhiên nó lại rất đông đúc xe cộ và ồn ào.)


a

a. Listen to Joe and Mai talking about life in the city and in the country. What do they agree on?

(Hãy nghe Joe và Mai nói về cuộc sống ở thành phố và ở nông thôn. Họ đồng ý về cái gì?)


1. the noise (tiếng ồn)                                    

2. the pollution (sự ô nhiễm)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Joe: Do you think it's better to live in the country or the city?

(Bạn nghĩ sống ở nông thôn hay thành phố tốt hơn?)

Mai: I think the country is better because there's lots of nature, I love trees and animals.

(Tôi nghĩ nông thôn tốt hơn vì có nhiều thiên nhiên, tôi yêu cây cối và động vật.)

Joe: But life in the country is too boring. I like the entertainment in the city theaters.

(Nhưng cuộc sống ở nông thôn quá nhàm chán. Tôi thích giải trí ở các rạp hát thành phố.)

Mai: Yes, but the city is too crowded and there's not enough room for all the people there.

(Đúng vậy, nhưng thành phố quá đông đúc không có đủ chỗ cho tất cả mọi người ở đó.)

Joe: I like lots of people, it's exciting for me the countries too quiet.

(Tôi thích nhiều người, điều đó thật thú vị đối với tôi, nông thôn quá yên tĩnh.)

 Mai: Really, I like peace and quiet. I think there's too much noise in the city.

(Thực sự, tôi thích hòa bình và yên tĩnh. Tôi nghĩ có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố.)

Joe: Well I think there are enough facilities in the country, the city has better public transportation.

(Tôi nghĩ có đủ cơ sở vật chất trong nông thôn con thành phố có phương tiện giao thông công cộng tốt hơn.)

Mai: That's true but I prefer the country because there are too many vehicles in the city and they make the air dirty.

(Điều đó đúng nhưng tôi thích ở nông thôn hơn vì có quá nhiều phương tiện trong thành phố khiến không khí trở nên bẩn.)

Joe: Okay you're right about that there's lots of fresh air in the country but I still think city life is best.

(Được rồi, bạn nói đúng về việc có nhiều không khí trong lành ở nông thôn nhưng tôi vẫn nghĩ cuộc sống ở thành phố là tốt nhất.)

Lời giải chi tiết:

Đáp án: 2. the population (sự ô nhiễm)


b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Mai thinks the country is better because there is lots of nature.

(Mai nghĩ rằng nông thôn tốt hơn vì có nhiều thiên nhiên.)

2. Joe likes the               in the city.

3. Mai thinks there's not enough             for all the people in the city.

4. She also thinks there is too much              in the city.

5. She doesn't like the city because there are too many             .

6. Joe prefers living in the             .

Lời giải chi tiết:

1. nature

2. entertainment

3. room

4. noise

5. vehicles

6. city

2. Joe likes the entertainment in the city.

(Joe thích giải trí trong thành phố.)

Thông tin: Joe: But life in the country is too boring. I like the entertainment in the city theaters.

(Nhưng cuộc sống ở nông thôn quá nhàm chán. Tôi thích giải trí ở các rạp hát thành phố.)

3. Mai thinks there's not enough room for all the people in the city.

(Mai nghĩ rằng không có đủ chỗ cho tất cả mọi người trong thành phố.)

Thông tin: Mai: Yes, but the city is too crowded and there's not enough room for all the people there.

(Đúng vậy, nhưng thành phố quá đông đúc không có đủ chỗ cho tất cả mọi người ở đó.)

4. She also thinks there is too much noise in the city.

(Cô ấy cũng nghĩ rằng có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố.)

Thông tin: Mai: Really, I like peace and quiet. I think there's too much noise in the city.

(Thực sự, tôi thích hòa bình và yên tĩnh. Tôi nghĩ có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố.)

5. She doesn't like the city because there are too many vehicles.

(Cô ấy không thích thành phố vì có quá nhiều xe cộ.)

Thông tin: Mai: That's true but I prefer the country because there are too many vehicles in the city and they make the air dirty.

(Điều đó đúng nhưng tôi thích ở nông thôn hơn vì có quá nhiều phương tiện trong thành phố khiến không khí trở nên bẩn.)

6. Joe prefers living in the city.

(Joe thích sống ở thành phố hơn.)

Thông tin: Joe: Okay you're right about that there's lots of fresh air in the country but I still think city life is best.

(Được rồi, bạn nói đúng về việc có nhiều không khí trong lành ở nông thôn nhưng tôi vẫn nghĩ cuộc sống ở thành phố là tốt nhất.)


c

c. Read the Conversation Skill box. Then, listen and repeat.

(Đọc hộp Conversation Skill. Sau đó nghe và nhắc lại.)


Conversation Skill (Kỹ năng hội thoại)

Politely disagreeing (Không đồng ý một cách lịch sự)

To politely disagree, say:

(Để không đồng ý một cách lịch sự, hãy nói)

  • That's true, but... (Điều đó đúng, nhưng…)
  • Yes, but... (Vâng, nhưng…)
  • Really? (...) (Thật á?)

d

d. Now, listen to the conversation again and number the phrases in the order you hear them.

(Bây giờ, hãy nghe lại đoạn hội thoại và đánh số các cụm từ theo thứ tự bạn nghe được.)

Lời giải chi tiết:

1. Yes,but… (Đúng vậy, nhưng…)

2. Really? (I…) (Thật sao, tôi...)

3. That’s true, but… (Điều đó đúng, nhưng…)


e

e. Do you agree with Mai or Joe? Why?

(Bạn đồng ý với Mai hay Joe? Tại sao?)

I agree with Mai. I like the country more than the city because it's cleaner and quieter.

(Tôi đồng ý với Mai. Tôi thích nông thôn hơn thành phố vì nó sạch hơn và yên tĩnh hơn.)

Lời giải chi tiết:

I agree with Joe. Because I prefer city entertainment.

(Tôi đồng ý với Joe. Bởi vì tôi thích những trò giải trí ở thành phố hơn.)


a

a. Read about quantifiers with countable/ uncountable nouns and fill in the blanks.

(Đọc về lượng từ với danh từ đếm được/không đếm được và điền vào chỗ trống.)

Phương pháp giải:

Quantifiers with countable/ uncountable nouns

(Lượng từ với danh từ đếm được/ không đếm được)

We can use countable/uncountable nouns with the quantifiers: lots of/a lot of, too much, too many, and not enough to talk about amounts.

(Chúng ta có thể sử dụng các danh từ đếm được/không đếm được với các từ định lượng: lot of/a lot of, too much, too many, not enough để nói về số lượng.)

  • lots of/a lot of... means a large amount of something.

(lot of/a lot of... có nghĩa là một lượng lớn cái gì đó.)

  • ...are too many... means the amount of something countable is more than you want.

(…are too many... có nghĩa là số lượng của một thứ gì đó có thể đếm được nhiều hơn bạn muốn.)

  • ....is too much... means the amount of something uncountable is more than you want.

(....is too much... có nghĩa là số lượng của một thứ gì đó không đếm được nhiều hơn bạn muốn.)

  • .... not enough... means the amount is less than you want.

(.... không đủ... có nghĩa là số tiền ít hơn bạn muốn.)

Note: too much, too many, and not enough all have a negative meaning.

(Lưu ý: too much, too many, và not enough có nghĩa tiêu cực.)

There are lots of people.

(Có rất nhiều người.)

There is too much work to do.

(Có quá nhiều việc phải làm.)

There are too many cars on the road.

(Có quá nhiều xe trên đường.)

There isn't enough time to play.

(Không có đủ thời gian để chơi.)

Lời giải chi tiết:

A: There is too much noise here!

(Có quá nhiều tiếng ồn ở đây!)

B: This store has a lot of snacks, but I don't have enough money.

(Cửa hàng này có rất nhiều đồ ăn vặt, nhưng tôi không có đủ tiền.)


b

b. Listen and check your answers. Listen again and repeat.

(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Nghe lại và lặp lại.)


Lời giải chi tiết:

A: There is too much noise here!

(Có quá nhiều tiếng ồn ở đây!)

B: This store has a lot of snacks, but I don't have enough money.

(Cửa hàng này có rất nhiều đồ ăn vặt, nhưng tôi không có đủ tiền.)


a

a. Read the examples on the left and circle the correct words.

(Đọc các ví dụ bên trái và khoanh tròn các từ đúng.)

1. There are too much/many vehicles on the road.

2. There aren't/isn't enough facilities in this village.

3. There is/are too much noise in my town.

4. This city doesn't have enough/many fresh air.

5. There isn't enough things to do/entertainment here.

6. There is lots of nature/vehicles here in the country.

Phương pháp giải:

Quantifiers with countable nouns

(Lượng từ với danh từ đếm được)

There are lots of things to do here.

(Có rất nhiều thứ để làm ở đây.)

This town has a lot of people.

(Thị trấn này có rất nhiều người.)

There are too many cars on the streets.

(Có quá nhiều xe ô tô trên đường phố.)

There aren't enough things to do in the country.

(Không có đủ việc để làm ở nông thôn.)

Quantifiers with uncountable nouns

(Lượng từ với danh từ không đếm được)

There is too much pollution in my town.

(Có quá nhiều ô nhiễm trong thị trấn của tôi.)

There is lots of public transportation in the city.

(Có rất nhiều phương tiện giao thông công cộng trong thành phố.)

 My city doesn't have enough room for everybody.

(Thành phố của tôi không có đủ chỗ cho tất cả mọi người.)

There isn't enough fresh air in the city.

(Không có đủ không khí trong lành trong thành phố.)

Lời giải chi tiết:

1. many

2. aren’t

3. is

4. enough

5. entertainment

6. nature

1. There are too many vehicles on the road.

(Có quá nhiều phương tiện trên đường.)

=> many + danh từ số nhiều; much + danh từ không đếm được; "vehicles" là danh từ số nhiều.

2. There aren’t enough facilities in this village.

(Không có đủ cơ sở vật chất trong ngôi làng này.)

=> there are + danh từ số nhiều; there is + danh từ số ít/ không đếm được; "facilities" là danh từ số nhiều.

3. There is too much noise in my town.

(Có quá nhiều tiếng ồn trong thị trấn của tôi.)

=> => there are + danh từ số nhiều; there is + danh từ số ít/ không đếm được; "noise" là danh từ không đếm được. 

4. This city doesn't have enough fresh air.

(Thành phố này không có đủ không khí trong lành.)

=> enough + danh từ; many + danh từ số nhiều; "fresh air" là danh từ không đếm được. 

5. There isn't enough entertainment here.

(Không có đủ giải trí ở đây.)

=> there is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được; "things to do" là danh từ số nhiều; "entertainmnet" là danh từ không đếm được. 

6. There is lots of nature here in the country.

(Có rất nhiều thiên nhiên ở nông thôn.)

=> there is + danh từ số ít/ danh từ không đếm được; "vehicles" là danh từ số nhiều; "nature" là danh từ không đếm được. 


b

b. Write sentences using the prompts.

(Viết câu sử dụng các gợi ý.)

1. There/lots/peace and quiet/my village

There is lots of peace and quiet in my village.

(Có rất nhiều yên bình và yên tĩnh trong làng của tôi.)

2. My town/not/have/enough/entertainment

                                                                     .

3. This city/have/much/pollution

                                                                     .

4. There/many/vehicles/my street

                                                                     .

5. There/lot/room/people/play/my city

                                                                     .

6. There/not/many/things/do/my village

                                                                     .

Lời giải chi tiết:

2. My town doesn’t have enough entertainment.

(Thị trấn của tôi không có đủ trò giải trí.)

3. This city have too much pollution

(Thành phố này có quá nhiều ô nhiễm.)

4. There are too many vehicles on my street.

(Có quá nhiều phương tiện trên đường phố của tôi.)

5. There are lots of rooms for people to play in my city.

(Có rất nhiều chỗ cho mọi người chơi trong thành phố của tôi.)

6. There aren’t too many things to do in my village.

(Không có quá nhiều thứ để làm trong làng của tôi.)


c

c. In pairs: Talk about your town using lots of/a lot of, not enough, too many, and too much.

(Làm việc theo cặp: Nói về thị trấn của bạn bằng cách sử dụng lots of/a lot of, not enough, too many, và too much.)

There are lots of vehicles in my hometown.

(Có rất nhiều xe cộ ở quê tôi.)

My city has too much noise.

(Thành phố của tôi có quá nhiều tiếng ồn.)

Lời giải chi tiết:

My village has a lot of fresh air.

(Làng của tôi có rất nhiều không khí trong lành.)


a

a. Focus on the // sound.

(Tập trung vào âm //.)


b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)


much /mʌ/

nature /ˈneɪə(r)/


c

c. Listen and cross out the one with the different sound.

(Nghe và gạch bỏ từ có âm khác.)


such /sʌ/               

cheese /iːz/                          

stomach /ˈstʌmək/                     

chair /eə(r)/

Lời giải chi tiết:

stomach: vì âm “ch” ở cuối được phát âm là “k”


d

d. Read the words to your partner using the sound noted in "a."

(Đọc các từ cho bạn của bạn bằng cách sử dụng âm thanh ghi chú trong "a.")


a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành các cuộc đối thoại. Trao đổi vai trò và lặp lại.)

Annie: Hi, James. Do you think it's better to live in the city or the country?

(Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?)

James: Hi, Annie. I think it's better to live in the country.

(Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.)

Annie: Really? Why?

(Thật sao? Tại sao?)

James: Because there is lots of fresh air in the country.

(Bởi vì có rất nhiều không khí trong lành ở nông thôn.)

Annie: Yes, but it's boring. I want to live in the city because there are lots of facilities.

(Đúng vậy, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống trong thành phố vì có rất nhiều tiện ích.)

James: Really? I think there are too many vehicles in the city, and there isn't enough room.

(Thật sao? Tôi nghĩ có quá nhiều phương tiện trong thành phố và không có đủ chỗ.)

Annie: That's true, but there are lots of schools and hospitals in the city.

(Đúng vậy, nhưng có rất nhiều trường học và bệnh viện trong thành phố.)

James: Yes, but I still prefer the country. I want to live there when I'm older.

(Đồng ý, nhưng vẫn thích ở nông thôn hơn.Tôi muốn sống ở đó khi tôi lớn hơn.)

is- nature (is - thiên nhiên)

is - entertainment (is - giải trí)

isn't enough peace and quiet 

(không đủ yên bình và yên tĩnh)

fresh air (không khí trong lành)

shops (những cửa hàng)

movie theaters (những rạp chiếu phim)

are – animals (are - động vật)

are-things to do (are - những điều để làm)

is too much noise 

(quá nhiều tiếng ồn)

nature (thiên nhiên)

markets (chợ)

cafés (quán cà phê)


b

b. Make two more conversations using the ideas on the right.

(Thực hiện thêm hai cuộc hội thoại bằng cách sử dụng các ý tưởng bên phải.)

Lời giải chi tiết:

Conversation 1: (Hội thoại 1)

Annie: Hi, James. Do you think it's better to live in the city or the country?

(Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?)

James: Hi, Annie. I think it's better to live in the country.

(Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.)

Annie: Really? Why?

(Thật sao? Tại sao?)

James: Because there is lots of nature in the country.

(Bởi vì có rất nhiều thiên nhiên ở nông thôn.)

Annie: Yes, but it's boring. I want to live in the city because there is lots of entertainment.

(Vâng, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống trong thành phố vì có rất nhiều giải trí.)

James: Really? I think there isn’t enough peace and quiet in the city, and there isn't enough fresh air.

(Thật sao? Tôi nghĩ rằng không có đủ hòa bình và yên tĩnh trong thành phố, và không có đủ không khí trong lành.)

Annie: That's true, but there are lots of shops and movie theaters in the city.

(Đúng vậy, nhưng có rất nhiều cửa hàng và rạp chiếu phim trong thành phố.)

James: Yes, but I still prefer the country. I want to live there when I'm older.

(Vâng, nhưng tôi vẫn thích nông thôn hơn. Tôi muốn sống ở đó khi tôi già đi.)

Conversation 2: (Hội thoại 2)

Annie: Hi, James. Do you think it's better to live in the city or the country?

(Chào, James. Bạn nghĩ sống ở thành phố hay nông thôn tốt hơn?)

James: Hi, Annie. I think it's better to live in the country.

(Chào, Annie. Tôi nghĩ tốt hơn là sống ở nông thôn.)

Annie: Really? Why?

(Thật sao? Tại sao?)

James: Because there are lots of animals in the country.

(Bởi vì có rất nhiều động vật ở nông thôn.)

Annie: Yes, but it's boring. I want to live in the city because there are lots of things to do.

(Ừm, nhưng nó chán lắm. Tôi muốn sống ở thành phố vì có rất nhiều việc phải làm.)

James: Really? I think there is too much noise in the city, and there isn't enough nature.

(Thật sao? Tôi nghĩ có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố và không có đủ thiên nhiên.)

Annie: That's true, but there are lots of markets and cafes in the city.

(Đúng vậy, nhưng có rất nhiều chợ và quán cà phê trong thành phố.)

James: Yes, but I still prefer the country. I want to live there when I'm older.

(Vâng, nhưng tôi vẫn thích nông thôn. Tôi muốn sống ở đó khi tôi già đi.)


a

IS IT BETTER TO LIVE IN THE CITY OR THE COUNTRY?

(SỐNG Ở THÀNH PHỐ HAY NÔNG THÔN TỐT HƠN?)

a. In threes: Compare the points below, and say which place you think is better to live in and why.

(Làm việc theo nhóm 3 người: So sánh các điểm dưới đây và cho biết nơi nào bạn nghĩ là tốt hơn để sống và tại sao.)

A: I would like to live in the country because there is lots of nature.

(Tôi muốn sống ở nông thôn vì ở đó có rất nhiều thiên nhiên.)

B: That's true, but the country is boring, and there isn't enough entertainment like shopping malls. I'd prefer to live in the city.

(Đúng vậy, nhưng nông thôn thật nhàm chán và không có đủ trò giải trí như trung tâm mua sắm. Tôi thích sống ở thành phố hơn.)

C: Yes, but there is too much noise in the city.

(Đúng thế, nhưng có quá nhiều tiếng ồn trong thành phố...)

  • fresh air (n): không khí trong lành
  • nature (n): thiên nhiên
  • room (n): chỗ trống
  • noise/peace and quiet (n): ồn ào/ yên bình và tĩnh lặng
  • vehicles (n): phương tiện giao thông
  • facilities (n): trang thiết bị
  • entertainment (n): giải trí


Lời giải chi tiết:

A: I think living in the countryside is the best. Because there is a lot of fresh air that is good for health.

(Tôi nghĩ sống ở nông thôn là tốt nhất. Bời vì ở đó có rất nhiều không khí trong lành tốt cho sức khỏe.)

B: Yes, but in the countryside there are not enough good facilities like the city.

(Đúng vậy, nhưng ở nông thôn không có nhiều thiết bị tốt như thành phố.)

C: Maybe you're right, there aren't enough rooms for people in the city.

(Có thể bạn đúng nhưng không có đủ không gian cho mọi người trong thành phố.)


b

b. In your group, choose the two best and worst things about life in the city and life in the country, and present to the class.

(Trong nhóm của bạn, chọn hai điều tốt nhất và tồi tệ nhất về cuộc sống ở thành phố và cuộc sống ở nông thôn, và trình bày trước lớp.)

Lời giải chi tiết:

The two best things about living in the countryside are that there is a lot of fresh air and little traffic. And the two worst things in the countryside are that there is not enough good equipment and there are not many entertaining games.

(Hai điều tốt nhất khi sống ở nông thôn là ở đó có rất nhiều không khí trong lành và ít phương tiện giao thông. Và hai điều tồi nhất ở nông thôn là ở đó không đủ thiết bị tốt và cũng không có nhiều trò chơi giải trí.)