Tiếng Anh 8 Unit 1. Fads and fashions Từ vựng
Tổng hợp từ vựng Unit 1.Fads and fashions Tiếng Anh 8 Friends Plus
I. VOCABULARY
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
II. READING
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
III. LANGUAGE FOCUS
19.
20.
21.
22.
23.
IV. VOCABULARY AND LISTENING
24.
25.
26.
27.
28.
29.
V. SPEAKING
30.
31.
32.
VI. WRITING
33.
34.
35.
36.
37.
38.
39.
40.
41.
42.
43.
44.
45.
46.
47.
48.
49.
50.
Mẹo Tìm đáp án nhanh nhất
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 1. Fads and fashions Từ vựng timdapan.com"
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 1. Fads and fashions Từ vựng timdapan.com"