Tiếng Anh 8 Unit 0 0.2 Introducing Lan
1. Listen and read the text and find: 2. Study the Grammar box. Find more examples of the Present Simple in the text. 3. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets. 4. Study the phrases and underline those that are in the text. Can you add more everyday actions? 5. In pairs, describe the daily rountines of people in your house. What do they do?
Bài 1
1. Listen and read the text and find:
(Nghe và đọc văn bản và tìm)
1. Two jobs _________ _________
2. Three things to eat _________ _________ _________
3. An animal _________
4. Two places _________ _________
Hi! I’m Lan and I’m fourteen years old. I live with my granny because my parents are scientists and they often work abroad. They’re in Singapore at the moment. My granny is really sporty. She is a yoga teacher and she swims in the morning. I sometimes go with her, but I don’t like getting up early.
We usually have breakfast together, then I feed my dog. Yes! I’ve got a beautiful dog called Mun. Then I go to school and I have lunch at school. I like egg rolls, sliced pork, and sometimes summer rolls. After school, I often see my friends, Thu and Duy. We like going jogging together in the park.
In the evenings, I do my homework and my granny makes dinner. She’s the best cook in the world!
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào! Tôi là Lan và tôi mười bốn tuổi. Tôi sống với bà ngoại vì bố mẹ tôi là nhà khoa học và họ thường xuyên làm việc ở nước ngoài. Họ đang ở Singapore vào lúc này. Bà tôi thực sự rất thể thao. Cô ấy là một giáo viên yoga và cô ấy bơi vào buổi sáng. Tôi thỉnh thoảng đi với cô ấy, nhưng tôi không thích dậy sớm.
Chúng tôi thường ăn sáng cùng nhau, sau đó tôi cho chó ăn. Đúng! Tôi có một con chó xinh đẹp tên là Mun. Sau đó tôi đi học và tôi ăn trưa ở trường. Tôi thích trứng cuộn, thịt lợn thái lát, và đôi khi là chả giò mùa hè. Sau giờ học, tôi thường gặp các bạn của tôi, Thu và Duy. Chúng tôi thích đi chạy bộ cùng nhau trong công viên.
Vào buổi tối, tôi làm bài tập về nhà và bà tôi nấu bữa tối. Cô ấy là đầu bếp giỏi nhất thế giới!
Lời giải chi tiết:
1. scientists, yoga teacher |
2. egg rolls, sliced pork, summer rolls |
3. a dog |
4. school, park |
1. Two jobs: scientists, yoga teacher
(Hai công việc: nhà khoa học, giáo viên yoga)
2. Three things to eat: egg rolls, sliced pork, summer rolls
(Ba thứ nên ăn: chả trứng, thịt lợn thái lát, gỏi cuốn)
3. An animal: a dog
(Một con vật: con chó)
4. Two places: school, park
(Hai nơi: trường học, công viên)
Bài 2
2. Study the Grammar box. Find more examples of the Present Simple in the text.
(Nghiên cứu ô ngữ pháp. Tìm thêm các ví dụ về hiện tại đơn trong văn bản.)
Grammar (Ngữ pháp) |
Present Simple (Thì hiện tại đơn) |
Affirmative (Khẳng định) I live with my granny. (Tôi sống với bà của tôi.) My parents travel a lot. (Bố mẹ tôi đi du lịch rất nhiều.) |
Negative (Phủ định) I don’t swim every day. (Tôi không bơi mỗi ngày.) They don’t live in this country. (Họ không sống ở đất nước này.) |
Questions (Câu hỏi) Do you live near the school? (Bạn có sống gần trường không?) Does she cook every day? (Cô ấy có nấu ăn hàng ngày không?) |
Short answers (Câu trả lời ngắn) Yes, I do./ No, I don’t. (Vâng, tôi có./ Không, tôi không.) Yes, she does./ No, she doesn’t. (Vâng, cô ấy có./ Không, cô ấy không.) |
Lời giải chi tiết:
- They’re in Singapore at the moment.
(Họ đang ở Singapore vào lúc này.)
- She is a yoga teacher and she swims in the morning.
(Cô ấy là một giáo viên yoga và cô ấy bơi vào buổi sáng.)
- I sometimes go with her, but I don’t like getting up early.
(Tôi thỉnh thoảng đi với cô ấy, nhưng tôi không thích dậy sớm.)
- We usually have breakfast together, then I feed my dog.
(Chúng tôi thường ăn sáng cùng nhau, sau đó tôi cho chó ăn.)
- Then I go to school and I have lunch at school.
(Sau đó tôi đi học và tôi ăn trưa ở trường.)
- After school, I often see my friends, Thu and Duy.
(Sau giờ học, tôi thường gặp các bạn của tôi, Thu và Duy.)
- In the evenings, I do my homework and my granny makes dinner.
(Chúng tôi thích đi chạy bộ cùng nhau trong công viên.)
Bài 3
3. Complete the sentences with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của động từ trong ngoặc.)
1. We ______ (not go) to school on Saturdays.
2. She ______ (often / be) with her friends in the café on Sunday afternoons.
3. Mum and Dad ______ (never / sleep) after 8.00 a.m.
4. ______ (you / live) in a big house?
5. Emma ______ (not eat) lunch at school.
6. Linh ______ (always / cook) for my birthday.
Lời giải chi tiết:
1. don’t go |
2. is often |
3. never sleep |
4. Do you live |
5. doesn’t eat |
6. always cooks |
1. We don’t go to school on Saturdays.
(Chúng tôi không đi học vào thứ Bảy.)
2. She is often with her friends in the café on Sunday afternoons.
(Cô ấy thường cùng bạn bè đến quán cà phê vào các buổi chiều Chủ nhật.)
3. Mum and Dad never sleep after 8.00 a.m.
(Bố mẹ không bao giờ ngủ sau 8 giờ sáng.)
4. Do you live in a big house?
(Bạn có sống trong một ngôi nhà lớn không?)
5. Emma doesn’t eat lunch at school.
(Emma không ăn trưa ở trường.)
6. Linh always cooks for my birthday.
(Linh luôn nấu ăn cho sinh nhật của tôi.)
Bài 4
4. Study the phrases and underline those that are in the text. Can you add more everyday actions?
(Nghiên cứu các cụm từ và gạch dưới những cụm từ trong văn bản. Bạn có thể thêm nhiều hành động hàng ngày hơn không?)
do homework (làm bài tập về nhà) |
get home (về nhà) |
go to school / go out (đi học / đi chơi) |
have a shower (đi tắm) |
have breakfats / lunch / dinner (ăn sáng/trưa/tối) |
see friends (gặp bạn bè) |
get up early / late (dậy sớm/muộn) |
get dressed (mặc quần áo) |
Lời giải chi tiết:
More everyday actions:
(Thêm nhiều hành động hàng ngày)
+ wake up (thức dậy)
+ wash your face (rửa mặt)
+ brush your hair (chải tóc)
+ brush your teeth (đánh răng)
+ drink water (uống nước)
+ make the bed (dọn giường)
+ put on makeup (trang điểm)
+ walk to school (đi bộ đến trường)
+ sleep (ngủ)
Bài 5
5. In pairs, describe the daily rountines of people in your house. What do they do?
(Theo cặp, mô tả thói quen hàng ngày của những người trong nhà bạn. Họ làm gì?)
I live with my parents and my dog. Mums get up early every day. She’s a dentist …
(Tôi sống với bố mẹ và con chó của tôi. Mẹ dậy sớm mỗi ngày. Cô ấy là nha sĩ …)
Lời giải chi tiết:
A: I live with my parents. Mums get up early every day. She’s a teacher at ABC high school. Dads always have a shower in the morning and he’s a doctor. I get up early and I always have breakfast before I go to school. I normally go to school by bus, but the buses aren't very good so I'm often late for school.
(Tôi sống với bố mẹ. Mẹ dậy sớm mỗi ngày. Cô ấy là giáo viên tại trường trung học ABC. Bố luôn tắm vào buổi sáng và bố là bác sĩ. Tôi dậy sớm và tôi luôn ăn sáng trước khi đến trường. Tôi thường đến trường bằng xe buýt, nhưng xe buýt không tốt lắm nên tôi thường bị trễ học.)
B: Oh, I live with my my parents and my brother. My mom usually make the bed after she gets up. She’s a nurse so she’s very busy. My dad drives to the company every morning and he goes home at 6 p.m. My house is near my school so I walk to school.
(Ồ, tôi sống với bố mẹ và anh trai. Mẹ tôi thường dọn giường sau khi bà thức dậy. Cô ấy là một y tá nên cô ấy rất bận rộn. Bố tôi lái xe đến công ty mỗi sáng và ông ấy về nhà lúc 6 giờ chiều. Nhà tôi gần trường nên tôi đi bộ đến trường.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 8 Unit 0 0.2 Introducing Lan timdapan.com"