Tiếng Anh 7 Unit 9 9.1
1. Match the pictures 1–8 with the names. 2. Choose the option (A or B) that can best replace the underlined word(s). 3. Listen about future means of transportation and complete the gaps. 4. WORD FRIENDS Listen again and complete the phrases with the words given. 5. In pairs, choose one means of transport from Exercise 1. Tell your partner about it.
Bài 1
1. Match the pictures 1–8 with the names.
(Ghép các hình từ 1-8 với đúng tên gọi của nó.)
Vocabulary A (Từ vựng A) |
Means of transport (Phương tiện giao thông) |
||
☐ bullet train (Tàu cao tốc) |
☐ e-bus (xe buýt điện tử) |
☐ electric car (xe hơi điện) |
☐ flying car (xe hơi bay) |
☐ hot air balloon (kinh khí cầu) |
☐ jetpack (đai phản lực) |
☐ self-driving car (xe hơi tự lái) |
☐ sky train (xe lửa trên không) |
Lời giải chi tiết:
1. flying car
2. e-bus
3. hot air balloon
4. electric car
5. bullet train
6. sky train
7. jetpack
8. self-driving car
Bài 2
2. Choose the option (A or B) that can best replace the underlined word(s).
(Chọn tùy chọn (A hoặc B) có thể thay thế (các) từ được gạch chân tốt nhất.)
1. In the future, there will be many modes of transport such as bullet train, jetpack or self-driving car.
(Trong tương lai, sẽ có nhiều phương tiện di chuyển như tàu cao tốc, đai phản lực hay ô tô tự lái.)
A. means (phương tiện)
B. areas (khu vực)
2. Future vehicles will run on solar energy.
(Các phương tiện trong tương lai sẽ chạy bằng năng lượng mặt trời.)
A. use (sử dụng)
B. need (cần)
3. Flying cars will be able to carry at least four passengers.
(Xe hơi bay sẽ có thể chở ít nhất bốn hành khách.)
A bring (chở)
B transport (phương tiện)
4. Self-driving cars will need to meet safety standards before they can travel.
(Xe ô tô tự lái sẽ cần phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn trước khi có thể di chuyển.)
A safety precautions (những biện pháp phòng ngừa an toàn)
B safety measures (những phép đo đạc an toàn)
5. I hope there will be fewer traffic jams in the future.
(Tôi hy vọng sẽ ít kẹt xe hơn trong tương lai.)
A traffic congestions (tắc nghẽn giao thông)
B rush hours (giờ cao điểm)
Lời giải chi tiết:
1. A
2. A
3. A
4. B
5. A
Bài 3
3. Listen about future means of transportation and complete the gaps.
(Lắng nghe về các phương tiện giao thông trong tương lai và điền vào các khoảng trống.)
Vocabulary B (Từ vựng B) |
On the road (Trên đường) |
accident drive passengers (tai nạn) (lái) (hành khách) road traffic jam vehicles (con đường) (ùn tắc giao thông) (xe cộ) |
Power source : 1________
Number of passengers :
Cars : 2________
Buses and trains : 3________
Driven by computers and technology: 4________
Lời giải chi tiết:
Power source : battery power
(Nguồn năng lượng: năng lượng pin)
Number of passengers :
(Số lượng hành khách :)
Cars : 4 people
(Ô tô: 4 người)
Buses and trains : many people
(Xe buýt và xe lửa: nhiều người)
Driven by computers and technology: GPS
(Được điều khiển bởi máy tính và công nghệ: GPS)
Bài 4
4. WORD FRIENDS Listen again and complete the phrases with the words given.
(Nghe lại và hoàn thành các cụm từ với những từ đã cho.)
Battery (pin) |
GPS (hệ thống định vị toàn cầu) |
Move (di chuyển) |
Multiple (nhiều) |
1. ________power
2. ________passengers
3. ________around
4. ________technology
Lời giải chi tiết:
1. Battery power (năng lượng pin)
2. Multiple passengers (nhiều hành khách)
3. Move around (chuyển động xung quanh)
4. GPS technology (công nghệ hệ thống định vị toàn cầu)
Bài 5
5. In pairs, choose one means of transport from Exercise 1. Tell your parner about it.
(Theo cặp, hãy chọn một phương tiện giao thông từ Bài tập 1. Nói với bạn của bạn về nó.)
This is a bullet train.
It can carry .... It
will use ....
Lời giải chi tiết:
A: This is a sky train. It can carry many people at once.It will use electriclity to operate.
(Đây là một chuyến xe lửa trên không. Nó có thể chở nhiều người cùng lúc, sử dụng điện để hoạt động.)
B: This is a flying car. It can carry 4-6 people at once. It will use battery to operate.
(Đây là một chiếc ô tô bay. Nó có thể chở 4-6 người cùng một lúc. Nó sẽ sử dụng pin để hoạt động.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 7 Unit 9 9.1 timdapan.com"