Tiếng Anh 7 Unit 8 Review
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice.Read about the festival. Write one word for each blank.Match the words with the definitions.a. Write sentences using the Future Simple. b. Write sentences with different from or like using the table. a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
Listening
You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice.
(Bạn sẽ nghe 5 hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi hội thoại hai lần.)
1. Bạn sẽ nghe Mary nói về một lễ hội. Cô ấy muốn làm gì?
A. Xem một buổi hòa nhạc
B. Tham gia mọi thứ
C. Làm nghệ thuật và đồ thủ công
2. Bạn sẽ nghe Harry nói về Halloween ở Mỹ. Đâu là điểm khác biệt nhất với Halloween ở Anh?
A. Kẹo
B. Kẹo và sự đe dọa
C. Sự trang trí
3. Bạn sẽ nghe Bob nói với bạn anh ấy. Lễ hội nào sắp diễn ra?
A. Năm mới
B. Giáng sinh
C. Halloween
4. Bạn sẽ nghe 1 giáo viên nói về 1 lễ hội. Mọi người làm gì ở đó?
A. Quăng sơn lẫn nhau
B. Có thi đấu nước
C. Có thi đấu đồ ăn
5. Bạn sẽ nghe Alice nói về Lửa nước. Cô ấy muốn làm gì nhất?
A. Xem lửa trại
B. Có bữa tối với mẹ
C. Xem buổi trình diễn nước
Reading
Read about the festival. Write one word for each blank.
(Đọc đoạn văn về lễ hội. Viết 1 từ vào chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
1. will |
2. and |
3. the |
4. out |
5. from |
Vocabulary
Match the words with the definitions.
(Nối từ với định nghĩa.)
1. lantern (đèn lồng) 2. midnight (nửa đêm) 3. competition (cuộc thi) 4. exchange (trao đổi) 5. sculpture (điêu khắc) 6. bonfire (lửa trại) 7. tradition (truyền thống) 8. wish (mong ước) |
a. say that you hope somebody will be happy, lucky, etc. (bạn hy vọng ai đó sẽ hạnh phúc, may mắn,...) b. a way of doing something that a group of people usually do (một cách làm thứ gì đó mà một nhóm người thường làm) c. give something and receive something in return (lần lượt cho hoặc nhận thứ gì đó) d. a small box made of thin paper with a candle inside (một chiếc hộp nhỏ làm từ giấy mỏng với nến bên trong) e. People take part in this event and try to win by being better, faster, etc., than others. (Mọi người tham gia sự kiện và cố thắng bằng cách tốt hơn, nhanh hơn,...hơn những người khác.) f. 12 o'clock at night (12h đêm) g. a piece of art made by shaping clay, stone, metal, etc. ( một tác phẩm nghệ thuật được làm bằng cách tạo hình đất sét, đá, kim loại,...) h. a large outdoor fire (một ngọn lửa lớn ngoài trời) |
Lời giải chi tiết:
1 - d |
2 - f |
3 - e |
4 - c |
5 - g |
6 - h |
7 - b |
8 - a |
a
a. Write sentences using the Future Simple.
(Viết câu sử dụng thì tương lai đơn.)
Lời giải chi tiết:
2. There will be a party after the festival at 8 p.m.
(Sẽ có một bữa tiệc sau lễ hội lúc 8h tối.)
3. Groovy Groo will not participate in the festival this year.
(Groovy Groo sẽ không tham gia lễ hội năm nay.)
4. You will not be disappointed with Festival of Lights.
(Bạn sẽ không thất vọng với lễ hội ánh sáng.)
5. Will G Start perform at the opening night?
(G Start sẽ trình diễn vào đêm mở màn đúng không?)
b
b. Write sentences with different from or like using the table.
(Viết câu với different from hoặc like bằng cách sử dụng bảng.)
Lời giải chi tiết:
2. The luckey food in Spain is grapes. That’s different from Argentina.
(Món ăn may mắn của Tây Ban Nha là nho. Điều đó khác với Argentina.)
3. Spanish people eat 12 grapes at midnight for goodluck. That’s different from Argentina people.
(Người Tây Ban Nha ăn 12 trái nho vào nửa đêm để may mắn. Điều đó khác với người Argentina.)
4. People in Argentina start the new year with right food. That’s like Spanish people, for good luck.
(Người Argentina bắt đầu năm mới với món ăn bên phải. Điều đó giống với gười Tây Ban Nha, cho sự may mắn.)
a
a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh từ được gạch chân có phần phát âm khác với các từ còn lại .)
1. A. fight B.wish C. midnight D. bonfire
2. A. lantern B. race C. exchange D. celebrate
3. A. tradition B. festival C. greeting D. competition
Lời giải chi tiết:
1 - B |
2 - A |
3 - C |
b
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4. A. Cambodian B. European C. Australian D. Canadian
5. A. festival B. opening C. tradition D. celebrate
6. A. concert B. exchange C. ticketD. music
Lời giải chi tiết:
4 - B |
5 - C |
6 - B |
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 7 Unit 8 Review timdapan.com"