Tiếng Anh 7 Unit 6 Lesson 1

a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat. b. In pairs: Say which things you have to do at school.a. Listen to two students trying to make plans. Who is busier?b. Now, listen and fill in the blanks.c. In pairs: Does your life sound more like Alan's or Lucy's? Why?a. Listen and repeat. b. Write sentences with have to using the prompts.c. Fill in the blanks with have to, has to, don't have to, or doesn't have to.d. In pairs: What things do/don't you have to do at home or at s


a

 a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.

(Điền số với bức tranh tương ứng. Nghe và lặp lại.)

__1_a. a piece of writing to answer a question or to explain your ideas (một đoạn văn nhằm trả lời một câu hỏi hay giải thích ý tưởng của bạn.)

____b. a piece of writing about a story or novel (một đoạn văn viết về một câu chuyện hoặc tiểu thuyết.)

____c. a short talk about a topic (một cuộc nói chuyện ngắn về một chủ đề nào đó.)

____d. a paper with many questions to check someone's knowledge in a subject (một tờ giấy với nhiều câu hỏi để kiểm tra kiến thức của ai đó về một chủ đề nào đó.)

____e. This is a large piece of work. It can have photos, arts and crafts, posters, and videos as well as writing. (Đây là một phần lớn của công việc. Nó có thể có hình ảnh, nghệ thuật và hàng thủ công, áp phích và video cũng như viết.)

____f. Teachers give students this work to do after school. (giáo viên giao cho học sinh việc phải làm sau giờ học.)

Lời giải chi tiết:

1 - a

2 - e

3 - f

4 - b

5 - d

6 - c


b

 b. In pairs: Say which things you have to do at school.

(Theo cặp: Nói về những điều bạn phải làm ở trường.)

I have to give presentations in history class.

(Tôi phải thuyết trình ở lớp lịch sử.)

Lời giải chi tiết:

I have to take a test in math class. (Tôi phải làm một bài kiểm tra trong lớp toán.)

I have to do the project in my english class. (Tôi phải làm dự án trong lớp tiếng anh.)


a

a. Listen to two students trying to make plans. Who is busier?

(Nghe hai học sinh thử làm kế hoạch. Ai là người bận hơn?)

1. Alan        2. Lucy


b

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. Alan has to finish his________after school.

2. Alan has to study for a________on Thursday.

3. Alan is going bowling on________.

4. Lucy has to_______on Saturday.

5. They agree to go out on_____.


c

 c. In pairs: Does your life sound more like Alan's or Lucy's? Why?

(Theo cặp: Cuộc sống của bạn có giống với Alan hay Lucy không?)

(Kỹ năng hội thoại

Từ chối một lời mời

Để đưa ra tín hiệu bạn muốn từ chối một lời mời, chúng ta sẽ nói:

Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể…

Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi, tôi phải…

Nghe và lặp lại.)

Lời giải chi tiết:

A: Would you to go to the cinema? (Bạn có muốn đi xem phim không?)

B: Thanks, but I’m sorry, I have to do my homework. (Cảm ơn nhưng tôi xin lỗi, tôi phải làm bài tập về nhà.)


a

a. Listen and repeat.

( Nghe và lặp lại.)

A: Do you want to watch a movie tonight? (Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?)

B: I can't. I have to finish my book report by Friday. (Tôi không thể, Tôi phải hoàn thành bài báo cáo sách trước thứ sáu.)


b

 b. Write sentences with have to using the prompts.

(Viết câu với “have to” sử dụng gợi ý.)

1. we/ not/ do/ homework/ tonight

We don't have to do our homework tonight. 

2. they/work together/for/project

__________________________

3. he/do/his English homework?                 

___________________________

4. she/not/study/test/later

___________________________

5. he/give/presentation/for/history class

_____________________________

Lời giải chi tiết:

2.They have to work together for this project.

(Họ phải làm việc cùng nhau cho dự án.) 

3.Does he have to do his English homework?

(Anh ấy có phải làm bài tập về nhà tiếng Anh không?)

4.She hasn’t to study for the test later.

(Cô ấy không phải học cho bài kiểm tra sau đó.

5.He has to give the presentation for the history class.

(Anh ấy phải thuyết trình cho lớp lịch sử.)


c

c. Fill in the blanks with have to, has to, don't have to, or doesn't have to.

(Điền vào chỗ trống với “have to, has to, don’t have to, hoặc doesn’t have to.)

1.I don’t have to do my homework now. I did it already.

2.My sister________ write a book report. It's for her English class.

3.Ellen_______ give her presentation tomorrow. The teacher allowed her to do it next week.

4.Stephen and Jane_______ study for their test. They need to get good grades.

5.He _________work in a group for this project. He can work on his own.

Lời giải chi tiết:

2.has to

3.doesn’t have to

4.have to

5.hasn’t to


d

d. In pairs: What things do/don't you have to do at home or at school?

(Theo cặp: Việc gì bạn phả/ không phải làm ở nhà hoặc ở trường?)

I have to study for tests. (Tôi phải học cho bài kiểm tra.)

I don't have to clean the bathroom. (Tôi không phải dọn dẹp nhà tắm.)

Lời giải chi tiết:

I have to do my homework now. (Tôi phải làm bài tập về nhà bây giờ.)

I don’t have to the housework. (Tôi không phải làm việc nhà.)


a

a. "...have to..." often sounds like /hæftə/.

(“…have to…” thường phát âm như /hæftə/.)


b

b. Listen. Notice the sound changes of the underlined words.

( Nghe. Chú ý sự thay đổi phát âm của từ được gạch chân.)

I have to do my essay. (tôi phải làm bài tiểu luận.)


c

c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a."

(Nghe và loại bỏ câu không tuân theo ghi chú ở phần a.)

I have to give a presentation tomorrow. (tôi phải thuyết trình ngày mai.)

I have to do my math homework tonight. (tôi phải làm bài về nhà môn toán tối nay.)


d

d. Read the sentences with the sound changes noted in "a." to a partner.

(Đọc câu với sự thay đổi âm được ghi chú ở phần a với bạn đồng hành.)



a

a. Ask and answer.

(Hỏi và trả lời)

Do you want to go out later? (Bạn có muốn ra ngoài sau đó?)

Thanks, but I'm sorry, I can't. I have to finish my project. 

(Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải hoàn thành dự án.)

Do you want to go to the mall on Friday night? 

(Bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào tối thứ sáu không?)

Sure, I'm free. (Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)

Lời giải chi tiết:

Do you want to go out? (Bạn có muốn ra ngoài không?)

Thanks, but I'm sorry, I can't. I have to write my essay. (Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải viết tiểu luận.)

Do you want to go to the cinema on Monday night? (Bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ hai không?)

Sure, I'm free. (Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)


b

b. Practice with your own ideas.

(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)

Lời giải chi tiết:

Do you want to the zoo? (bạn có muốn đi sở thú không?)

Thanks, but I'm sorry, I can't. I have to study for the test. (Cảm ơn, nhưng xin lỗi tôi không thể. Tôi phải học cho bài kiểm tra.)

Do you want to go to zoo at weekend? (Bạn có muốn đi sở thú vào cuối tuần không?)

Sure, I'm free. (Chắc chắn rồi, tôi rảnh.)


a

a. Make plans with your classmate. In pairs: Student B, 119 File 4. Student A: Write the activities you want to do and invite Student B to join you. Swap roles and repeat. Student A, 120 File 5.

(Lập kế hoạch với bạn cùng lớp. Theo cặp: Học sinh B, File 4 trang 119. Học sinh A: Viết hoạt động bạn muốn làm và mời học sinh B tham gia. Hoán đổi vai trò và lặp lại. Học sinh A, file 5 trang 120.)

Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?

(hey, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)

Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to...

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải...)

Lời giải chi tiết:

A: Hey! Do you want to go to the movies on Monday evening?

(hey, bạn có muốn đi xem phim vào tối thứ Hai không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my English book report.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm báo cáo sách tiếng Anh.)

A: Hey! Do you want to go to the mall on Tuesday?

(hey, bạn có muốn đi trung tâm thương mại vào thứ Ba không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to finish my Art project.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải hoàn thành dự án Mỹ thuật.)

A: Hey! Do you want to play badminton on Wednesday?

(hey, bạn có muốn chơi cầu lông vào thứ Tư không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to give my History presentation.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm thuyết trình lịch sử.)

A: Hey! Do you want to go to the zoo on Thursday?

(hey, bạn có muốn đi sở thú vào thứ Năm không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to study for the Geography test.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải học cho bài kiểm tra địa lý.)

A: Hey! Do you want to go out on Friday?

(hey, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào thứ Sáu không?)

B: Thanks, but I'm sorry. I can't go. I have to do my Physics homework.

(Cảm ơn, nhưng tôi xin lỗi. Tôi không thể đi. Tôi phải làm bài tập về nhà môn Vật lý.)

A: Hey! Do you want to go shopping mall on Saturday evening?

(hey, bạn có muốn đi mua sắm vào tối thứ Bảy không?)

B: Sure. I’m free.

(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)

A: Hey! Do you want to go out on Sunday?

(hey, bạn có muốn đi ra ngoài chơi vào Chủ nhật không?)

B: Sure. I’m free.

(Chắc chắn rồi. Tôi rảnh.)


b

b. Decide a time to meet.

(Quyết định thời gian gặp mặt.)