Tiếng Anh 7 Unit 3 Lesson 2
a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat. b. In pairs: Ask and answer about each type of music. Do you like any of them? a. Listen to three friends talking about a music event. Where are they? b. Now, listen and answer the questions. c. In pairs: What kind of music concert would you like to go to? Which band or singer would you like to see?
a
a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.
(Điền từ phù hợp với mô tả. Nghe và lặp lại.)
electronic: nhạc điện tử
heavy metal: một loại nhạc rock có nhịp điệu mạnh và dữ dội
reggae: một dòng nhạc xuất xứ từ Jamaica
blues: nhạc blues
folk (music): dân ca
RnB: nhạc RnB
Lời giải chi tiết:
1. blues - slow and sad music. It started as African-American folk songs.
(Nhạc blues - loại nhạc chậm và buồn. Nó bắt nguồn như những bài hát dân gian của người Mỹ gốc Phi.)
2. reggae - an often happy type of music. It started in Jamaica in the 1960s.
(Nhạc reggae - một loại nhạc vui vẻ. Nó xuất xứ từ Jamaica những năm 1960.)
3. electronic - music made with computers. This music can be made in different styles, like dance.
(nhạc điện tử - loại nhạc làm trên máy tính. Nhạc này có thể được làm nhiều phong cách khác nhau như nhảy.)
4. RnB - a mix of blues and a jazz music. This music is very popular.
(nhạc RnB - loại nhạc kết hợp giữa nhạc blues và nhạc jazz. Nhạc này rất phổ biến.)
5. folk (music) - traditional music of a country or group of people.
(nhạc dân ca - nhạc truyền thống của một quốc gia hau một nhóm người)
6. heavy metal - rock music with a very strong beat played very loud on electric guitars.
(nhạc heavy metal - nhạc rock với nhịp điệu mạnh, được chơi với âm thanh lớn trên ghi-ta điện)
b
b. In pairs: Ask and answer about each type of music. Do you like any of them?
(Làm theo cặp: Hỏi và trả lời về các loại nhạc. Bạn có thích loại nhạc nào trong số đó không?)
Do you like blues? (Bạn có thích nhạc blues không?)
Yes, I do. (Có.)
Lời giải chi tiết:
Do you like reggae? (Bạn có thích nhạc reggae không?)
Yes, I do. (Có.)
Do you like folk (music)? (Bạn có thích nhạc dân ca không?)
No, I don’t. (Không.)
Do you like RnB? (Bạn có thích nhạc RnB không?)
Yes, I do. (Có.)
a
a. Listen to three friends talking about a music event. Where are they?
(Nghe 3 người bạn nói chuyện về 1 sự kiện âm nhạc. Họ đang ở đâu?)
1. at a coffee shop (ở quán cà phê)
2. at school (ở trường)
3. at a music festival (ở lễ hội âm nhạc)
b
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ, nghe và trả lời câu hỏi)
1.What kind of music does B. J. Jones play? ___________________________
(B. J. Jones chơi loại nhạc nào?)
2. What time is Marlon Ellis' show? _______________________________
(Buổi biểu diễn của Marlon Ellis diễn ra lúc mấy giờ?)
3. What kind of music does Tom like? _____________________________
(Tom thích loại nhạc nào?)
4. What time is Melody Sol's show?____________________________
(Buổi biểu diễn của Melody Sol diễn ra lúc mấy giờ?)
5. Which day will they meet?___________________________________
(Họ sẽ gặp nhau ngày nào?)
c
c. In pairs: What kind of music concert would you like to go to? Which band or singer would you like to see?
(Làm theo cặp: Bạn muốn đến buổi hòa nhạc nào? Nhóm nhạc hay ca sĩ nào bạn muốn xem?)
Lời giải chi tiết:
A: What kind of music concert would you like to go to?
(Bạn muốn đến buổi hòa nhạc nào?)
B: I would like to go to RnB music concert.
(Tôi muốn xem buổi hòa nhạc RnB.)
A: Which band or singer would you like to see?
(Nhóm nhạc hay ca sĩ nào bạn muốn xem?)
B: I would like to see BTS’s band. How about you?
(Tôi muốn xem nhóm nhạc BTS. Còn bạn?)
A: I would like to see Adele.
(Tôi muốn xem ca sĩ Adele.)
a
a. Listen and repeat
(Nghe và lặp lại)
Boy: Whose instruments are these? (Những nhạc cụ này của ai vậy?)
Man: That’s my guitar, her piano, and his drum kit.(Đó là đàn ghi-ta của tôi, đàn piano của cô ấy và bộ trống của anh ấy.)
b
b. Fill in the blanks with in, on, or at, and the correct possessive adjectives.
(Điền từ vào chỗ trống với in, on, at, và tính từ sở hữu phù hợp)
1.Mary and I are having a CD listening party at our (we) house on Friday night.
2. I know Tom Barley is___ (you) favorite reggae artist. Did you buy his new CD? He released it_____March.
3. John loves going to outdoor concerts____ the fall. It's ___(he) favorite season.
4. Are you going to watch Jane Jackson's performance?___(she) concert is on TV____ 5 p.m.
5. I love the Big Blues Traveling Band. ____(they) music festival____ 2019 was incredible.
Phương pháp giải:
- Cách sử dụng giới từ:
In - sử dụng trước buổi trong ngày, tháng, năm, mùa: in the morning, in 2022, in spring,...
On - sử dụng trước thứ trong tuần, dịp lễ,...: on Sunday morning, on Christmas,...
At - sử dụng trước giờ, bữa ăn: at 10 p.m., at breakfast,...
- Tính từ sở hữu:
I You We They He She It |
My Your Our Their His Her Its |
Lời giải chi tiết:
2.your / on
3.in / his
4.Her / at
5.Their / in
c
c. Look at the table and write the answers.
(Nhìn bảng và viết câu trả lời.)
1. When can you watch Jane Blues' concert at night? (Khi nào bạn có thể xem buổi hòa nhạc của Jane Blues vào buổi tối?)
You can watch her concert at 8 p.m. on Friday. (Bạn có thể xem buổi hòa nhạc của cô ấy lúc 8 giờ tối thứ sáu.)
2. When can you see Mike Ham and the Boys' afternoon show? (Khi nào bạn có thể xem buổi biểu diễn chiều của Mike Ham and the Boys?)
___________________________________________
3. When can you hear Sara Fast's songs on Friday? (Khi nào bạn có thể nghe bài hát của Sara Fast vào thứ Sáu?)
____________________________________________
4. When can you see Mr. Bass Boss' late night concert? (Khi nào bạn có thể xem buổi hòa nhạc buổi tối của Mr. Bass Boss?)
_____________________________________________
5. When can you see The Losers' final show? (Khi nào bạn có thể xem buổi biểu diễn cuối cùng của The Losers?)
_____________________________________________
Lời giải chi tiết:
2. You can see their afternoon show at 3 p.m. on Saturday.
(Bạn có thể xem buổi biểu diễn vào 3 giờ chiều thứ Bảy.)
3. You can hear her songs at 10 p.m. on Friday.
(Bạn có thể nghe bài hát của cô ấy vào 10 giờ tối thứ Sáu.)
4. You can see his late night concert at 11 p.m. on Saturday.
(Bạn có thể xem buổi hòa nhạc của anh ấy vào 11 giờ tối thứ Bảy.)
5. You can see The Losers' final show at 6 p.m. on Sunday.
(Bạn có thể xem buổi biểu diễn của The Losers vào 6 giờ tối Chủ nhật.)
d
d. In pairs: Ask and answer using the information in the table.
(Làm theo cặp: Hỏi và trả lời sử dụng thông tin trong bảng)
Who do you want to see? (Ai là người mà bạn muốn xem?)
When's (his) show? (Khi nào diễn ra buổi biểu diễn (của anh ấy)?
Lời giải chi tiết:
A: Who do you want to see? (Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see The Score band. When’s their show? (Tôi muốn xem nhóm nhạc The Score. Buổi biểu diễn của họ diễn ra khi nào?)
A: Their show is at 11:30 a.m. on Saturday, Oct 21. (Buổi biểu diễn của họ diễn ra lúc 11h30 sáng thứ Bảy ngày 21 tháng 10.)
A: Who do you want to see? (Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see Jay Jay. When’s his show? (Tôi muốn xem Jay Jay. Buổi biểu diễn của anh ấy diễn ra khi nào?)
A: His show is at 10 a.m. on Sunday, Oct 22. (Buổi biểu diễn của anh ấy diễn ra lúc 10h sáng Chủ nhật ngày 22 tháng 10.)
A: Who do you want to see? (Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see Walk the moon. When’s their show? (Tôi muốn xem nhóm nhạc The Score. Buổi biểu diễn của họ diễn ra khi nào?)
A: Their show is at 3:15 p.m. on Saturday, Oct 21.(Buổi biểu diễn của họ diễn ra lúc 3h15 chiều thứ Bảy ngày 21 tháng 10.)
A: Who do you want to see? (Ai là người mà bạn muốn xem?)
B: I want to see Maria Jackson. When’s her show? (Tôi muốn xem Maria Jackson. Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra khi nào?)
A: Her show is at 5 p.m. on Sunday, Oct 22. (Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra lúc 5h chiều Chủ nhật ngày 22 tháng 10.)
a
a. Intonation falls at the end of statements.
(Chú ý ngữ điệu rơi vào cuối câu.)
I don't like reggae. I prefer blues. (Tôi không thích nhạc reggae. Tôi thích nhạc blues.)
b
b. Listen to the sentences and focus on how the intonation falls.
(Nghe những câu sau và tập trung vào ngữ điệu.)
I don't like reggae. I prefer blues. (Tôi không thích nhạc reggae. Tôi thích nhạc blues.)
c
c. Listen and cross out the sentence that doesn't follow the note in "a."
(Nghe và gạch bỏ câu không tuân theo chú ý ở ý a.)
I like pop. I don't like classical music. (Tôi thích nhạc pop. Tôi không thích nhạc cổ điển.)
I don't like jazz. I prefer hip hop. (Tôi không thích nhạc jazz. Tôi thích nhạc hip hop.)
d
d. Read the sentences with the falling intonation to a partner.
(Đọc câu đúng ngữ điệu với bạn đồng hành.)
a
a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Luyện tập hội thoại. Hoán đổi vai trò và lặp lại.)
Toby: Hey Emma and Ann, who do you want to see?
(Hey Emma và Ann, ai là người các bạn muốn xem?)
Emma: What about Red Queen? (Red Queen bạn thấy thế nào?)
I really love blues. (Tôi thực sự yêu thích nhạc blues.)
Toby: Oh yeah, she's great. When's her show?
(Oh, cô ấy rất tuyệt. Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra khi nào?)
Emma: It's at 6 p.m. on Friday. (Thứ Sáu lúc 6h tối.)
Toby: Great! How about you, Ann? (Tuyệt! Còn bạn thì sao, Ann?)
Can you make it on Friday? (Bạn có thể đi xem vào thứ Sáu không?)
Ann: Oh, I'm sorry. I'm busy then. (oh, xin lỗi. Tôi khá bận.)
What about on Saturday? (Vậy thứ Bảy thì sao?)
Emma: What about Amy Swift? (Vậy Amy Swift thế nào?)
She's an RnB singer.(Cô ấy là một ca sĩ RnB.)
Toby: Great! When's her show? (Tuyệt! Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra khi nào?)
Emma: It's at 5 p.m. on Saturday. (Thứ Bảy lúc 5h chiều.)
Ann: Great! (Tuyệt!)
The Sullivan Brothers/Kevin Harrison (danh từ riêng)
folk music/electronic music (nhạc dân ca/ nhạc điện tử)
they're – their/he's - his (Họ là - của họ / anh ấy là - của anh ấy)
7 p.m. - Thursday/5 p.m. - Saturday (7h tối - thứ Năm/ 5h chiều - thứ Bảy)
Thursday/Saturday (thứ Năm/ thứ Bảy)
Friday/ Sunday (thứ Sáu/ Chủ nhật)
Blues in the Trunk/Poppa Farley (Danh từ riêng)
They're a blues band/He's a reggae singer (Họ là một ban nhạc blues/ Anh ấy là một ca sĩ reggae.)
their/his (của họ/ của anh ấy)
8 p.m. - Friday/3 p.m. - Sunday (8h tối - thứ Sáu/ 3h chiều - Chủ nhật.)
b
b. Practice with your own ideas.
(Luyện tập với ý tưởng của bạn.)
Lời giải chi tiết:
An: Hey My, who do you want to see? (Hey My, ai là người bạn muốn xem?)
My: What about Adele? (Adele bạn thấy thế nào?)
I really love her songs. (Tôi thực sự yêu thích các bài hát của cô ấy.)
An: Oh yeah, she's great. When's her show?
(Oh, cô ấy rất tuyệt. Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra khi nào?)
My: It's at 8 p.m. on Friday. (Thứ Sáu lúc 8h tối.)
An: Oh, I'm sorry. I'm busy then. (oh, xin lỗi. Tôi khá bận.)
What about on Saturday? (Vậy thứ Bảy thì sao?)
My: What about Taylor Swift? (Vậy còn Taylor Swift?)
Her music is very famous and beautiful. (Nhạc của cô ấy rất nổi và hay.)
An: Great! When's her show? (Tuyệt! Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra khi nào?)
My: It's at 6 p.m. on Saturday. (Thứ Bảy lúc 6h tối.)
An: Great! (Tuyệt!)
a
a. There's a music festival in your town this weekend. In threes: Ask and answer about the different music shows, then choose four artists to see. Complete the notes.
(Có một lễ hội âm nhạc ở thị trấn của bạn vào tuần này. Làm nhóm 3: Hỏi và trả lời về các buổi biểu diễn âm nhạc khác nhau, sau đó chọn 4 nghệ sĩ muốn xem. Hoàn thành ghi chú.)
Who do you want to see? (Ai là người các bạn muốn xem?)
What about Marcus and Sons? (Marcus and Sons thế nào?)
They're a folk band. (Họ là một nhóm nhạc dân ca)
When's their show? (Buổi biểu diễn của họ diễn ra khi nào?)
Lời giải chi tiết:
Nhi: Hey Lam and Ly, who do you want to see?
(Hey Lam và Ly, ai là người các bạn muốn xem?)
Lam: What about Melody Sol? (Melody Sol bạn thấy thế nào?)
I really love RnB. (Tôi thực sự yêu thích nhạc RnB.)
Nhi: Oh yeah, she's great. When's her show?
(Oh, cô ấy rất tuyệt. Buổi biểu diễn của cô ấy diễn ra khi nào?)
Lam: It's at 3 p.m. on Saturday October 18th.
(Thứ Bảy ngày 18 tháng 10 lúc 3h chiều.)
Nhi: Great! How about you, Ly? (Tuyệt! Còn bạn thì sao, Ly?)
Who do you want to see? (Ai là người bạn muốn xem?)
Ly: I want to see G Start. (Tôi muốn xem G Start.)
Nhi: When's their show? (Tuyệt! Buổi biểu diễn của họ diễn ra khi nào?)
Ly: It’s at 3 p.m. on Sunday October 19th. (Chủ nhật lúc 3h chiều 19/10)
Lam: What about Tom Love? (Vậy Tom Love thế nào?)
He's a pop singer. (Anh ấy là một ca sĩ nhạc pop.)
Nhi: Great! When's his show? (Tuyệt! Buổi biểu diễn của anh ấy diễn ra khi nào?)
Lam: It's at 6 p.m. on Sunday October 19th.(Chủ nhật lúc 6h tối 19/10.)
Ly: Great! How about Nhi, who do you want to see?
(Tuyệt!Còn bạn thì sao Nhi, ai là người bạn muốn xem? )
Nhi: I want to see Jay - t. His show is at 6 p.m. on Saturday October 18th.
(Tôi muốn xem Jay - t. Buổi biểu diễn của anh ấy lúc 6h tối thứ Bảy 18/10.)
Ly:Great, I like him too.
(Tuyệt, tôi cũng thích anh ấy.)
Notes:
Who we’ll see:
. Melody Sol
. G Start band
. Tom Love
.Jay - t
b
b. Which bands or singers will you see at Festibeat? Share with the class.
(Ban nhạc hay ca sĩ nào bạn sẽ xem ở lễ hội? Cùng chia sẻ với lớp.)
Lời giải chi tiết:
I want to see BTS. Because their music is great.
(Tôi muốn xem nhóm nhạc BTS, vì nhạc của họ rất tuyệt.)
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 7 Unit 3 Lesson 2 timdapan.com"