Tiếng Anh 7 Unit 2 Review
You will hear a doctor talking to a group of students about staying healthy. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.Read the article about how to stay healthy. Choose the correct answer (A, B, or C).Fill in the blanks with the words from the box.a. Circle the correct words.b. Unscramble the sentences.a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others. b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary st
Listening
You will hear a doctor talking to a group of students about staying healthy. Listen and fill in the blanks. You will hear the information twice.
(Bạn sẽ nghe một bác sĩ nói chuyện với một nhóm học sinh về việc giữ gìn sức khỏe. Nghe và điền vào chỗ trống. Bạn sẽ nghe hội thoại hai lần.)
Teenagers and Sleep (Thiếu niên và giấc ngủ) |
|
Name of doctor: (Tên bác sĩ) |
|
Important to get: (Thông tin) |
(1)__________hours of sleep (giờ ngủ) |
Difficult to sleep before: (Khó ngủ trước khi) |
(2)__________p.m. |
Teenagers getting enough sleep: (Thiếu niên ngủ đủ giấc) |
(3)__________% |
Shouldn't eat or: (Không nên ăn hoặc) |
(4)__________before bed (trước khi đi ngủ) |
Relax before bed by: (Thư giãn trước khi đi ngủ bằng cách) |
(5)__________ |
Reading
Read the article about how to stay healthy. Choose the correct answer (A, B, or C).
(Đọc đoạn văn về làm thế nào để giữ gìn sức khỏe. Chọn đáp án đúng (A, B hoặc C).)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Thanh thiếu niên: Làm thế nào để giữ gìn sức khỏe
Có một lối sống lành mạnh là điều rất quan trọng. Thói quen không tốt cho sức khỏe sẽ khiến bạn cảm thấy mệt mỏi và dễ dàng tăng cân. Dưới đây là những điều bạn nên chú ý:
-
Ăn nhiều loại thức ăn, ăn nhiều hoa quả và rau củ. Nhiều bạn trẻ thường thích đồ ăn nhanh và soda, nhưng chúng thực sự không tốt cho sức khỏe của bạn. Bạn không nhất thiết phải dừng ăn đồ ăn nhanh yêu thích ngay lập tức, nhưng hãy thử ăn ít đi.
-
Luyện tập thể dục thường xuyên, Bạn nên dành một tiếng tập thể dục mỗi ngày. Nếu bạn không thể, hãy thử hoạt động ít nhất nửa tiếng 3 lần một tuần.
-
Ngủ đủ giấc. Bạn không nên thức quá khuya. Cơ thể bạn cần 9 tiếng ngủ mỗi đêm, nhưng nhiều bạn trẻ chỉ ngủ 7 tiếng. Có giấc ngủ đủ sẽ giúp bạn tập trung và nhớ mọi thứ dễ dàng hơn.
1. What does the article say about healthy eating?
(Đoạn văn nói gì về ăn uống lành mạnh? )
A. Never eat fast food. (không bao giờ ăn đồ ăn nhanh.)
B. Eat many different kinds of food. (Ăn nhiều loại đồ ăn khác nhau.)
C. Eat more fruit and vegetables than meat. (Ăn nhiều rau củ quả hơn thịt.)
2. What's the least amount of exercise teens should get?
(Lượng tập luyện của thanh thiếu niên nên đạt được là bao nhiêu?)
A. 30 minutes three times a week (30 phút 3 lần mỗi tuần.)
B. 60 minutes three times a week (60 phút 3 lần mỗi tuần.)
C. 60 minutes every day (60 phút mỗi ngày.)
3. How much sleep do most teens get each night?
(Hầu hết thanh thiếu niên ngủ bao nhiêu mỗi đêm?)
A. seven hours (7 tiếng)
B. eight hours (8 tiếng)
C. nine hours (9 tiếng)
4. What isn't a benefit of having enough sleep?
(Đâu không phải là một lợi ích của việc ngủ đủ giấc?)
A. Your body will be stronger. (Cơ thể bạn sẽ khỏe mạnh.)
B. You can focus better. (Bạn có thể tập trung tốt hơn.)
C. Your memory will be better. (Trí nhớ bạn tốt hơn.)
Lời giải chi tiết:
1 - B |
2 - A |
3 - A |
4 - A |
Vocabulary
Fill in the blanks with the words from the box.
(Điền vào chỗ trống cới từ trong hộp.)
stay up late (thức khuya) eat fruit and vegetables (ăn hoa quả) get some sleep (ngủ nhiều) take your medicine (uống thuốc) has a sore throat (bị đau họng) unhealthy (không tốt cho sức khỏe) take vitamins (uống vitamin) keep warm (giữ ấm) |
1. It's 11 p.m., Mandy! You shouldn't stay up late.
(11h rồi Mandy! Bạn không nên thức khuya.)
2. Most people don't need to______ because they can get enough vitamins from their food already.
3. It's very important to________during winters.
4. We'll need to wake up at 4 a.m. tomorrow. Try to_________now.
5. Matt's lifestyle is really_________. He doesn't exercise and eats lots of burgers and pizzas.
6. Don't forget to________after lunch. The doctor said you should eat some food before taking it.
7. Jane_________. It hurts when she eats or talks.
8. A good way to get your kids to________is to add some to their favorite dishes.
Lời giải chi tiết:
2 - take vitamins |
3 - keep warm |
4 - get some sleep |
5 - unhealthy |
6 - eat fruit and vegetables |
7 - has a sore throat |
8 - take your medicine |
a
a. Circle the correct words.
(Khoanh từ đúng.)
1. Can you go buy some/ much milk, please?
We don't have some/ any left.
2. I eat lots of / any vegetables every day.
3. Ben doesn't do any/ a little exercise.
He's very lazy.
4. My parents let me watch a little/ any TV every day.
5. You should drink lots of/ any water every day.
Lời giải chi tiết:
1 - some/ any |
2 - lots of |
3 - any |
4 - a little |
5 - lots of |
b
b. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp câu.)
1. shouldn't/TV./You/much/watch/too
You shouldn't watch too much TV. (Bạn không nên xem quá nhiều TV.)
2.do/What should/healthier?/I/to/become
3. exercise./He/much/do/doesn't
4.get/a/Teens/hours/night./nine/should/sleep/of
5. of/shouldn't/candy./ You/eat/lots
Lời giải chi tiết:
2. What should I do to become healthier? (Tôi nên làm thế nào để có sức khỏe tốt?)
3. He doesn’t do much exercise. (Anh ấy không tập luyện nhiều.)
4. Teens should get nine hours sleep of a night. (Thanh thiếu niên nên dành 9 tiếng ngủ mỗi đêm.)
5. You shouldn’t eat lots of candy. (Bạn không nên ăn nhiều kẹo.)
a
a. Circle the word that has the underlined part pronounced differently from the others.
(Khoanh từ được gạch chân có phần phát âm khác với các từ còn lại .)
1. A. take B. stay C. late D. soda
2. A. fever B. rest C. vegetable D. medicine
3. A. candy B. fast food C. warm D. have
Lời giải chi tiết:
2 - A |
3 - C |
b
b. Circle the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
( Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau đây.)
4. A. medicine B. unhealthy C. vitamin D. vegetable
5. A. lifestyle B. fever C. lazy D. enough
6. A. cafeteria B. stomachache C. restaurant D. exercise
Lời giải chi tiết:
4 - B |
5 - D |
6 - A |
Search google: "từ khóa + timdapan.com" Ví dụ: "Tiếng Anh 7 Unit 2 Review timdapan.com"