Tiếng Anh 7 Unit 11 A Closer Look 1

1.Write the words or phrases under the correct pictures. Then listen, check and repeat. 2. Write words or phrases from 1 in the correct columns. 3. Complete the sentences, using the words or phrases from the box. 4. Listen to the sentences and repeat. Pay attention to the bold words. 5. Listen to the sentences and repeat. How many stresses are there in each sentence?


Bài 1

Vocabulary

1. Write the words or phrases under the correct pictures. Then listen, check and repeat.

(Viết các từ hoặc cụm từ dưới các hình ảnh đúng. Sau đó nghe, kiểm tra và lặp lại.)

flying car                        bamboo-copter 

hyperloop                      skyTran

solar-powered ship

Phương pháp giải:

flying car: xe ô tô bay                      

bamboo-copter: trực thăng chong chóng tre

hyperloop: tàu cao tốc 

skyTran: tàu cao tốc trên cao

solar-powered ship: tàu chạy bằng năng lượng mặt trời


Lời giải chi tiết:

1. solar-powered ship

2. flying car

3. bamboo-copter

4. hyperloop

5. skyTran



Bài 2

2. Write words or phrases from 1 in the correct columns.

(Viết các từ hoặc cụm từ 1 vào các cột đúng.)

ride

fly

sail

     

Phương pháp giải:

-ride (v) lái

- fly (v) bay

- sail (v) bơi, chèo


Lời giải chi tiết:

ride

fly

sail

hyperloop 

flying car

bamboo-copter

skyTran

solar-powered ship


Bài 3

3. Complete the sentences, using the words or phrases from the box.

(Hoàn thành các câu, sử dụng các từ hoặc cụm từ trong hộp.)

eco-friendly               fly               ride

bamboo-copter        hyperloop

1. Travelling by _________ is simple. You just put it on and fly away.

2. People will soon ________ in flying cars instead of driving normal cars.

3. It will be fun to ________ a skyTran to work

4. Travelling by _________will be faster than by airplane.

5. Solar-powered ships are __________. They will not cause pollution


Phương pháp giải:

eco-friendly (adj) thân thiện với môi trường          

fly (v) bay

ride (v) lái

bamboo-copter (n) trực thăng chong chóng tre     

hyperloop (n) tàu cao tốc


Lời giải chi tiết:

1. bamboo-copter

Travelling by bamboo-copter is simple. You just put it on and fly away.

(Đi du lịch bằng trực thăng chong chóng tre rất đơn giản. Bạn chỉ cần đeo nó vào và bay đi.)

2. ride

People will soon ride in flying cars instead of driving normal cars.

(Mọi người sẽ sớm đi trên những chiếc ô tô bay thay vì lái những chiếc ô tô bình thường.)

3. fly

It will be fun to fly a skyTran to work.

(Sẽ rất vui khi được bay trên bầu trời SkyTran để làm việc.)

4. hyperloop

Travelling by hyperloop will be faster than by airplane.

(Di chuyển bằng tàu cao tốc sẽ nhanh hơn bằng máy bay.)

5. eco-friendly

Solar-powered ships are eco-friendly. They will not cause pollution.

(Tàu chạy bằng năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường. Chúng sẽ không gây ô nhiễm.)


Bài 4

Pronunciation

4. Listen to the sentences and repeat. Pay attention to the bold words.

(Nghe các câu và lặp lại. Chú ý đến những từ in đậm.)

1. We'll have driverless cars.

2. We'll have driverless cars in the future.

3. I think driverless cars will run faster.

4. I don't think we'll have driverless cars.

5. I think driverless cars will be safer and greener.


Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Chúng tôi sẽ có những chiếc xe không người lái.

2. Chúng ta sẽ có những chiếc xe không người lái trong tương lai.

3. Tôi nghĩ rằng những chiếc xe không người lái sẽ chạy nhanh hơn.

4. Tôi không nghĩ rằng chúng ta sẽ có những chiếc xe không người lái.

5. Tôi nghĩ rằng ô tô không người lái sẽ an toàn hơn và xanh hơn.



Bài 5

5.  Listen to the sentences and repeat. How many stresses are there in each sentence?

(Nghe các câu và lặp lại. Có bao nhiêu trọng âm trong mỗi câu?)

1. That is a solar powered ship. (Đó là con tàu chạy bằng năng lượng mặt trời.)

2. They will travel by flying car. (Họ sẽ đi du lịch bằng ô tô bay.)

3. They introduced a new autopilot model.  (Họ đã giới thiệu một mô hình lái tự động mới.)

4. Will bullet trains pollute the environment? (Tàu cao tốc có gây ô nhiễm môi trường không?)

5. I don't think those trains will be popular here. (Tôi không nghĩ rằng những chuyến tàu đó sẽ phổ biến ở đây.)