Tiếng Anh 7 Unit 1 Vocabulary in action

1. Use the glossary to find: 2. In pairs, say which three things you prefer in each category in Exercise 1. 3. Complete the Word Friends. In pairs, say if the sentences are true for you. 4a. Listen to the underlined vowel(s) in each word and decide which sound you hear. Write the word in the correct column. 4b. Listen, check and repeat.


Bài 1

Vocabulary in action

1. Use the glossary to find:

(Sử dụng bảng thuật ngữ để tìm)

1. five types of film: horror film, … (5 thể loại phim: phim kinh dị, …)

2. five types of radio / TV programs: (5 thể loại radio / chương trình tivi)

3. one thing you can read: (một thứ mà bạn có thể học)

4: one type of music: (một thể loại âm nhạc)


Lời giải chi tiết:

1: horror film, romantic film, action film, comedy film, fantasy film

(phim kinh dị, phim lãng mạn, phim hành động, phim hài, phim viễn tưởng)

2: news, game show, documentary, reality show, talk show, weather forecast

(thời sự, trò chơi truyền hình, chương trình tài liệu, truyền hình thực tế, chương trình đối thoại, dự báo thời tiết)

3: comic books

(truyện tranh)

4: pop music 

(nhạc đại chúng)



Bài 2

2. In pairs, say which three things you prefer in each category in Exercise 1. 

(Làm việc theo cặp, nói 3 thứ mà bạn thích trong mỗi danh mục ở Bài tập 1.)

I prefer horror films, comedies and … 

(Tôi thích phim kinh dị, phim hài và …)


Lời giải chi tiết:

Long: I prefer action films, game show and comic.

What about you?

Hương: I prefer concerts, romantic films and reality show

(Long: Tôi thích phim hành động, trò chơi truyền hình và truyện tranh.

Còn bạn thì sao?

Hương: Tôi thích các buổi hòa nhạc, phim tình cảm và truyền hình thực tế)



Bài 3

3. Complete the Word Friends. In pairs, say if the sentences are true for you.

(Hoàn thành phần Từ ngữ tình bạn. Làm việc theo cặp, hãy nói nếu các câu đó đúng với bạn.)


Lời giải chi tiết:

1. I’m really into poems. (Tôi rất thích thơ.)

2. I never take selfies. (Tôi không bao giờ chụp ảnh tự sướng.)

3. I’m a big fan of game shows. (Tôi là một fan hâm hộ lớn của trò chơi truyền hình.)

4. I hate films with sad endings. (Tôi ghét phim với kết thúc không có hậu.)

5. I check the weather forecast once an hour. (Tôi kiểm tra dự báo thời tiết một giờ một lần.)

6. I’m very interested in horoscopes. (Tôi rất quan tâm đến tử vi.)



Bài 4

4a. Listen to the underlined vowel(s) in each word and decide which sound you hear. Write the word in the correct column.

(Nghe các nguyên âm được gạch dưới chân trong mỗi từ và quyết định âm thanh mà bạn nghe được. Viết từ tương ứng vào đúng cột.)

guitar     interest      media     middle-aged       reading        seat      sing      teenagers    video

4b. Listen, check and repeat.

(Nghe, kiểm tra và nhắc lại.)


Lời giải chi tiết:

1. /i:/

2. /i/

media (truyền thông)

reading (đọc)

seat (ghế ngồi)

teenagers (thanh thiếu niên)

guitar (đàn ghi ta) 

interest (quan tâm)

middle-aged (người trung tuổi)

sing (hát)

video (video)